KILL Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
KILL Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S[kil]Động từDanh từkill [kil] giếtkillmurderslayslaughtertiêu diệtdestroykillthe destructioneradicateexterminationslayobliterateeliminatedexterminatedannihilatedkillchếtdiedeaddeathperishkillsátcloselypolicemurdersurveillancesurveykillerslayersuicidecopkilledtửdeathkilledelectronicprincetudiedelementsuicideexecutedoperatorssát hạimurderedkilledslaughteredassassinatedthe killing
Ví dụ về việc sử dụng Kill trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
will killsẽ giếtsẽ tiêu diệtgiết chếtsẽ chếtđã giếtcan killcó thể giếtcó thể tiêu diệtcó thể giết chết ngườikill megiết tôikill themgiết chúnggiết chết họyou killgiếtbạn giếtanh giếtbạn tiêu diệtchếtcould killcó thể giếtcó thể giết chếtcó thể tiêu diệtcó thể khiếnwant to killmuốn giếtmuốn sát hạithey killhọ giếthọ tiêu diệtbị sát hạichếtto kill themgiết họđể tiêu diệt chúnggiết hại họwanted to killmuốn giếtmuốn sát hạikill itgiết nótiêu diệt nói killtôi giếtsátchếtthreatened to killđe dọa sẽ giếtdoạ giếtđe dọa giết chếtis to killlà giếtlà tiêu diệtgiết chếtwe killchúng ta giếtkillto kill timeđể giết thời giandid not killkhông giếtchưa giếtkhông chếtkhông diệtkill someonegiết ngườigiết một ai đógiết chết một ngườichết ngườithreatening to killđe dọa giếtđe doạ sẽ giếtkill themselvestự tửtự sáttự giết mìnhtự diệtKill trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - matar
- Người pháp - tuer
- Người đan mạch - dræbe
- Tiếng đức - töten
- Thụy điển - döda
- Na uy - drepe
- Hà lan - vermoorden
- Tiếng ả rập - اقتلي
- Hàn quốc - 죽일
- Tiếng nhật - 殺す
- Kazakhstan - өлтіреді
- Tiếng slovenian - ubil
- Ukraina - вбити
- Tiếng do thái - הורגים
- Người hy lạp - σκότωσέ
- Người hungary - öljem meg
- Người serbian - ubiti
- Tiếng slovak - zabiť
- Người ăn chay trường - убия
- Urdu - مار
- Tiếng rumani - ucide
- Người trung quốc - 杀死
- Malayalam - കൊന്നു
- Marathi - मारू
- Telugu - చంపడానికి
- Tamil - kill
- Tiếng tagalog - patayin
- Tiếng bengali - হত্যা
- Tiếng mã lai - bunuh
- Thái - ตาย
- Thổ nhĩ kỳ - öldürmek
- Tiếng hindi - मार
- Đánh bóng - zabić
- Bồ đào nha - matar
- Tiếng latinh - interficere
- Người ý - uccidere
- Tiếng phần lan - tappaa
- Tiếng croatia - ubiti
- Tiếng indonesia - bunuh
- Séc - zabít
- Tiếng nga - убивать
Từ đồng nghĩa của Kill
killing putting to death shoot down defeat vote down vote out stamp out toss off pop bolt down belt down pour down down drink down obliterate wipe out kilkennykill againTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt kill English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » đáp Bồ Kill
-
5 Kill Gọi Là Gì
-
Double Kill > Triple... - Hội Những Người Mê Game Hơn Gấu
-
DOUBLE KILL,TRIPLE KILL,QUADRA KILL.PENTA KILL,MÁ MÀY ...
-
Triple Kill Là Gì, Triple Kill Nghĩa Là Gì
-
Double Kill Nghĩa Là Gì - Hỏi Nhanh Đáp Gọn
-
Double Kill Nghĩa Là Gì
-
Thần Thánh Trong Liên Quân Là Gì - Blog Trần Văn Thông
-
Kill Stealing Là Gì - Thả Rông
-
" Kill Là Gì ? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích Nghĩa Của Từ Kill Trong ...
-
Kill Stealing Là Gì - Cùng Hỏi Đáp
-
Kill Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
NOT ENOUGH TO KILL Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex