Kilocalorie Sang Joule Bảng Chuyển đổi: Kilocalorie ... - Citizen Maths

Chuyển đổi Kilocalorie thành Joule Từ Kilocalorie
  • Bộ khối của Átmốtphe
  • Bộ khối của khí tự nhiên
  • Calo
  • Calo (15 ° C)
  • Calo (20 ° C)
  • Calo (3,98 ° C)
  • Calo (bảng quốc tế)
  • Calo (trung bình)
  • Dặm khối của dầu
  • Dekatherm (Anh)
  • Dekatherm (EC)
  • Dekatherm (Mỹ)
  • Đơn vị nhiệt Anh (39 ° F)
  • Đơn vị nhiệt Anh (59 ° F)
  • Đơn vị nhiệt Anh (60 ° F)
  • Đơn vị nhiệt Anh (63 ° F)
  • Đơn vị nhiệt Anh (ISO)
  • Đơn vị nhiệt Anh (trung bình)
  • Đơn vị nhiệt của Anh (nhiệt hóa)
  • Đơn vị nhiệt độ Anh
  • Đơn vị nhiệt độ C
  • Electronvolt
  • Electron Volt
  • Erg
  • Exaelectron Volt
  • Exajoule
  • Foot-Poundal
  • Galông- Átmốtphe
  • Galông- Átmốtphe (Anh)
  • Gigaelectron Volt
  • Gigajoule
  • Gigawatt Giờ
  • Hartree
  • Joule
  • Kilocalorie
  • Kiloelectron Volt
  • Kilojoule
  • Kilowatt giờ
  • Lít- Átmốtphe
  • Lực foot-Pound
  • Lực Inch-Pound
  • Mã lực điện Châu Âu
  • Mã lực-Giờ
  • Mega Calo
  • Megaelectron Volt
  • Megajoule
  • Megawatt giờ
  • Microjoule
  • Millijoule
  • Nanojoule
  • Nghìn Dekatherms (Anh)
  • Nghìn Dekatherms (EC)
  • Nghìn Dekatherms (Mỹ)
  • Nghìn đơn vị nhiệt Anh
  • Nhiệt (EC)
  • Petaelectron Volt
  • Petajoule
  • Picojoule
  • Quad
  • Rydberg
  • Tấn TNT
  • Teraelectron Volt
  • Terajoule
  • Terawatt Giờ
  • Therm (Anh)
  • Thermie
  • Therm (Mỹ)
  • Thước khối Átmốtphe
  • Triệu Dekatherms (Anh)
  • Triệu Dekatherms (EC)
  • Triệu Dekatherms (Mỹ)
  • Triệu đơn vị nhiệt Anh
  • Tương đương hàng triệu thùng dầu
  • Tương đương muỗng canh dầu
  • Tương đương ngàn thùng dầu
  • Tương đương tấn dầu
  • Tương đương tấn than
  • Tương đương thùng dầu
  • Tương đương tỷ thùng dầu
  • Tỷ điện tử Volt
  • Xăngtimet khối của átmốtphe
  • Yottaelectron Volt
  • Yottajoule
  • Zettaelectron Volt
  • Zettajoule
Sang Joule
  • Bộ khối của Átmốtphe
  • Bộ khối của khí tự nhiên
  • Calo
  • Calo (15 ° C)
  • Calo (20 ° C)
  • Calo (3,98 ° C)
  • Calo (bảng quốc tế)
  • Calo (trung bình)
  • Dặm khối của dầu
  • Dekatherm (Anh)
  • Dekatherm (EC)
  • Dekatherm (Mỹ)
  • Đơn vị nhiệt Anh (39 ° F)
  • Đơn vị nhiệt Anh (59 ° F)
  • Đơn vị nhiệt Anh (60 ° F)
  • Đơn vị nhiệt Anh (63 ° F)
  • Đơn vị nhiệt Anh (ISO)
  • Đơn vị nhiệt Anh (trung bình)
  • Đơn vị nhiệt của Anh (nhiệt hóa)
  • Đơn vị nhiệt độ Anh
  • Đơn vị nhiệt độ C
  • Electronvolt
  • Electron Volt
  • Erg
  • Exaelectron Volt
  • Exajoule
  • Foot-Poundal
  • Galông- Átmốtphe
  • Galông- Átmốtphe (Anh)
  • Gigaelectron Volt
  • Gigajoule
  • Gigawatt Giờ
  • Hartree
  • Joule
  • Kilocalorie
  • Kiloelectron Volt
  • Kilojoule
  • Kilowatt giờ
  • Lít- Átmốtphe
  • Lực foot-Pound
  • Lực Inch-Pound
  • Mã lực điện Châu Âu
  • Mã lực-Giờ
  • Mega Calo
  • Megaelectron Volt
  • Megajoule
  • Megawatt giờ
  • Microjoule
  • Millijoule
  • Nanojoule
  • Nghìn Dekatherms (Anh)
  • Nghìn Dekatherms (EC)
  • Nghìn Dekatherms (Mỹ)
  • Nghìn đơn vị nhiệt Anh
  • Nhiệt (EC)
  • Petaelectron Volt
  • Petajoule
  • Picojoule
  • Quad
  • Rydberg
  • Tấn TNT
  • Teraelectron Volt
  • Terajoule
  • Terawatt Giờ
  • Therm (Anh)
  • Thermie
  • Therm (Mỹ)
  • Thước khối Átmốtphe
  • Triệu Dekatherms (Anh)
  • Triệu Dekatherms (EC)
  • Triệu Dekatherms (Mỹ)
  • Triệu đơn vị nhiệt Anh
  • Tương đương hàng triệu thùng dầu
  • Tương đương muỗng canh dầu
  • Tương đương ngàn thùng dầu
  • Tương đương tấn dầu
  • Tương đương tấn than
  • Tương đương thùng dầu
  • Tương đương tỷ thùng dầu
  • Tỷ điện tử Volt
  • Xăngtimet khối của átmốtphe
  • Yottaelectron Volt
  • Yottajoule
  • Zettaelectron Volt
  • Zettajoule
Đổi Công thức 605 kcal = 605 x 4184.10041841 J = 2531380,75 J Joule to Kilocalorie

Cách chuyển từ Kilocalorie sang Joule

1 Kilocalorie tương đương với 4184,1 Joules:

1 kcal = 4184,1 J

Ví dụ, nếu số Kilocalorie là (8.7), thì số Joule sẽ tương đương với (36401,67). Công thức: 8,7 kcal = 8.7 x 4184.10041841 J = 36401,67 J

Bảng chuyển đổi Kilocalorie thành Joule

Kilocalorie (kcal) Joule (J)
0,1 kcal 418,41 J
0,2 kcal 836,82 J
0,3 kcal 1255,23 J
0,4 kcal 1673,64 J
0,5 kcal 2092,05 J
0,6 kcal 2510,46 J
0,7 kcal 2928,87 J
0,8 kcal 3347,28 J
0,9 kcal 3765,69 J
1 kcal 4184,1 J
1,1 kcal 4602,51 J
1,2 kcal 5020,92 J
1,3 kcal 5439,33 J
1,4 kcal 5857,74 J
1,5 kcal 6276,15 J
1,6 kcal 6694,56 J
1,7 kcal 7112,97 J
1,8 kcal 7531,38 J
1,9 kcal 7949,79 J
2 kcal 8368,2 J
2,1 kcal 8786,61 J
2,2 kcal 9205,02 J
2,3 kcal 9623,43 J
2,4 kcal 10041,84 J
2,5 kcal 10460,25 J
2,6 kcal 10878,66 J
2,7 kcal 11297,07 J
2,8 kcal 11715,48 J
2,9 kcal 12133,89 J
3 kcal 12552,3 J
3,1 kcal 12970,71 J
3,2 kcal 13389,12 J
3,3 kcal 13807,53 J
3,4 kcal 14225,94 J
3,5 kcal 14644,35 J
3,6 kcal 15062,76 J
3,7 kcal 15481,17 J
3,8 kcal 15899,58 J
3,9 kcal 16317,99 J
4 kcal 16736,4 J
4,1 kcal 17154,81 J
4,2 kcal 17573,22 J
4,3 kcal 17991,63 J
4,4 kcal 18410,04 J
4,5 kcal 18828,45 J
4,6 kcal 19246,86 J
4,7 kcal 19665,27 J
4,8 kcal 20083,68 J
4,9 kcal 20502,09 J
5 kcal 20920,5 J
5,1 kcal 21338,91 J
5,2 kcal 21757,32 J
5,3 kcal 22175,73 J
5,4 kcal 22594,14 J
5,5 kcal 23012,55 J
5,6 kcal 23430,96 J
5,7 kcal 23849,37 J
5,8 kcal 24267,78 J
5,9 kcal 24686,19 J
6 kcal 25104,6 J
6,1 kcal 25523,01 J
6,2 kcal 25941,42 J
6,3 kcal 26359,83 J
6,4 kcal 26778,24 J
6,5 kcal 27196,65 J
6,6 kcal 27615,06 J
6,7 kcal 28033,47 J
6,8 kcal 28451,88 J
6,9 kcal 28870,29 J
7 kcal 29288,7 J
7,1 kcal 29707,11 J
7,2 kcal 30125,52 J
7,3 kcal 30543,93 J
7,4 kcal 30962,34 J
7,5 kcal 31380,75 J
7,6 kcal 31799,16 J
7,7 kcal 32217,57 J
7,8 kcal 32635,98 J
7,9 kcal 33054,39 J
8 kcal 33472,8 J
8,1 kcal 33891,21 J
8,2 kcal 34309,62 J
8,3 kcal 34728,03 J
8,4 kcal 35146,44 J
8,5 kcal 35564,85 J
8,6 kcal 35983,26 J
8,7 kcal 36401,67 J
8,8 kcal 36820,08 J
8,9 kcal 37238,49 J
9 kcal 37656,9 J
9,1 kcal 38075,31 J
9,2 kcal 38493,72 J
9,3 kcal 38912,13 J
9,4 kcal 39330,54 J
9,5 kcal 39748,95 J
9,6 kcal 40167,36 J
9,7 kcal 40585,77 J
9,8 kcal 41004,18 J
9,9 kcal 41422,59 J
10 kcal 41841,0 J
20 kcal 83682,01 J
30 kcal 125523,01 J
40 kcal 167364,02 J
50 kcal 209205,02 J
60 kcal 251046,03 J
70 kcal 292887,03 J
80 kcal 334728,03 J
90 kcal 376569,04 J
100 kcal 418410,04 J
110 kcal 460251,05 J

Chuyển đổi Kilocalorie thành các đơn vị khác

  • Kilocalorie to Bộ khối của Átmốtphe
  • Kilocalorie to Bộ khối của khí tự nhiên
  • Kilocalorie to Calo
  • Kilocalorie to Calo (15 ° C)
  • Kilocalorie to Calo (20 ° C)
  • Kilocalorie to Calo (3,98 ° C)
  • Kilocalorie to Calo (bảng quốc tế)
  • Kilocalorie to Calo (trung bình)
  • Kilocalorie to Dặm khối của dầu
  • Kilocalorie to Dekatherm (Anh)
  • Kilocalorie to Dekatherm (EC)
  • Kilocalorie to Dekatherm (Mỹ)
  • Kilocalorie to Đơn vị nhiệt Anh (39 ° F)
  • Kilocalorie to Đơn vị nhiệt Anh (59 ° F)
  • Kilocalorie to Đơn vị nhiệt Anh (60 ° F)
  • Kilocalorie to Đơn vị nhiệt Anh (63 ° F)
  • Kilocalorie to Đơn vị nhiệt Anh (ISO)
  • Kilocalorie to Đơn vị nhiệt Anh (trung bình)
  • Kilocalorie to Đơn vị nhiệt của Anh (nhiệt hóa)
  • Kilocalorie to Đơn vị nhiệt độ Anh
  • Kilocalorie to Đơn vị nhiệt độ C
  • Kilocalorie to Electronvolt
  • Kilocalorie to Electron Volt
  • Kilocalorie to Erg
  • Kilocalorie to Exaelectron Volt
  • Kilocalorie to Exajoule
  • Kilocalorie to Foot-Poundal
  • Kilocalorie to Galông- Átmốtphe
  • Kilocalorie to Galông- Átmốtphe (Anh)
  • Kilocalorie to Gigaelectron Volt
  • Kilocalorie to Gigajoule
  • Kilocalorie to Gigawatt Giờ
  • Kilocalorie to Hartree
  • Kilocalorie to Kiloelectron Volt
  • Kilocalorie to Kilojoule
  • Kilocalorie to Kilowatt giờ
  • Kilocalorie to Lít- Átmốtphe
  • Kilocalorie to Lực foot-Pound
  • Kilocalorie to Lực Inch-Pound
  • Kilocalorie to Mã lực điện Châu Âu
  • Kilocalorie to Mã lực-Giờ
  • Kilocalorie to Mega Calo
  • Kilocalorie to Megaelectron Volt
  • Kilocalorie to Megajoule
  • Kilocalorie to Megawatt giờ
  • Kilocalorie to Microjoule
  • Kilocalorie to Millijoule
  • Kilocalorie to Nanojoule
  • Kilocalorie to Nghìn Dekatherms (Anh)
  • Kilocalorie to Nghìn Dekatherms (EC)
  • Kilocalorie to Nghìn Dekatherms (Mỹ)
  • Kilocalorie to Nghìn đơn vị nhiệt Anh
  • Kilocalorie to Nhiệt (EC)
  • Kilocalorie to Petaelectron Volt
  • Kilocalorie to Petajoule
  • Kilocalorie to Picojoule
  • Kilocalorie to Quad
  • Kilocalorie to Rydberg
  • Kilocalorie to Tấn TNT
  • Kilocalorie to Teraelectron Volt
  • Kilocalorie to Terajoule
  • Kilocalorie to Terawatt Giờ
  • Kilocalorie to Therm (Anh)
  • Kilocalorie to Thermie
  • Kilocalorie to Therm (Mỹ)
  • Kilocalorie to Thước khối Átmốtphe
  • Kilocalorie to Triệu Dekatherms (Anh)
  • Kilocalorie to Triệu Dekatherms (EC)
  • Kilocalorie to Triệu Dekatherms (Mỹ)
  • Kilocalorie to Triệu đơn vị nhiệt Anh
  • Kilocalorie to Tương đương hàng triệu thùng dầu
  • Kilocalorie to Tương đương muỗng canh dầu
  • Kilocalorie to Tương đương ngàn thùng dầu
  • Kilocalorie to Tương đương tấn dầu
  • Kilocalorie to Tương đương tấn than
  • Kilocalorie to Tương đương thùng dầu
  • Kilocalorie to Tương đương tỷ thùng dầu
  • Kilocalorie to Tỷ điện tử Volt
  • Kilocalorie to Xăngtimet khối của átmốtphe
  • Kilocalorie to Yottaelectron Volt
  • Kilocalorie to Yottajoule
  • Kilocalorie to Zettaelectron Volt
  • Kilocalorie to Zettajoule
  • Trang Chủ
  • Năng lượng, Công việc và Nhiệt
  • Kilocalorie
  • kcal sang J

Từ khóa » đổi Từ Kcal Sang J