Kìm Cắt In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "kìm cắt" into English
cutter is the translation of "kìm cắt" into English.
kìm cắt + Add translation Add kìm cắtVietnamese-English dictionary
-
cutter
nounCứ xem kìm cắt là tiền đầu tư.
Think of the bolt cutters as an investment.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "kìm cắt" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "kìm cắt" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cái Kìm Cắt Tiếng Anh Là Gì
-
"cái Kìm Cắt" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Kìm Cắt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Kìm Cắt - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
KÌM CẮT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Việt Anh "cái Kìm Cắt" - Là Gì?
-
"Kìm" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Cái Kìm Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Kìm Cắt Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông
-
Cái Kìm Tiếng Anh Là Gì
-
Cái Kìm Tiếng Anh Là Gì
-
Kìm Tiếng Anh Là Gì? Từ Vựng Tiếng Anh Về Dụng Cụ Cơ Khí
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'cái Kìm Cắt Dây' Trong Từ điển Lạc ...
-
Cái Kềm Là Gì - Học Tốt