Kìm Kẹp In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "kìm kẹp" into English
grip, grippe are the top translations of "kìm kẹp" into English.
kìm kẹp + Add translation Add kìm kẹpVietnamese-English dictionary
-
grip
nounHắn đang kìm kẹp tôi và con trai ông.
He's got me and your son in an iron grip.
GlosbeResearch -
grippe
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "kìm kẹp" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "kìm kẹp" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cái Kìm Kẹp Trong Tiếng Anh
-
Kìm Kẹp Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Cái Kìm Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
CÁI KÌM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ điển Việt Anh "cái Kìm Kẹp" - Là Gì?
-
'kìm Kẹp' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
CÁI KÌM - Translation In English
-
CÁI KÌM In English Translation - Tr-ex
-
"Kìm" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
"cái Kìm Kẹp" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Kìm Kẹp Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cái Kìm Tiếng Anh Là Gì
-
Kìm Tiếng Anh Là Gì? Từ Vựng Tiếng Anh Về Dụng Cụ Cơ Khí