KIM SA EUN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

KIM SA EUN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch kim sa eunkim sa eun

Ví dụ về việc sử dụng Kim sa eun trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Anh kết hôn vớinữ diễn viên nhạc kịch Kim Sa Eun vào ngày 15 tháng 12 năm 2014.He got married to musical actress Kim Sa Eun on 15 December 2014.Kim Sa Eun đang làm việc theo lịch trình của mình và thông tin về chuyện kết hôn hoàn toàn sai sự thật.".Kim Sa Eun is currently carrying out her schedules, and the report about her marriage is not true.Thành viên Super Junior Sung- min,và nữ diễn viên nhạc kịch Kim Sa- eun, được xác nhận hẹn hò.Super Junior member Sung-min, and musical actress Kim Sa-eun, are confirmed to be dating.Kim Sa Eun vẫn đang hoàn thành những lịch trình của mình và bài báo nói rằng cô ấy sắp kết hôn là không đúng sự thật".Kim Sa Eun is currently carrying out her schedules, and the report about her marriage is not true.Anh còn ấn định ngày cưới cùngngày với lần đầu tiên gặp Kim Sa Eun, dù lịch trình xung đột với concert.Rumors also claimed that he set his weddingdate on the same day that he first met Kim Sa Eun, despite conflicting concert dates.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từjung euneun jo eun joo eun young eun hee eun soo HơnHọ không muốn Super Junior trở lại với đội hình 8 thành viên và đặc biệt nhắm vào thành viên Sungmin, người đã kết hôn vớinữ diễn viên nhạc kịch Kim Sa Eun vào tháng 12 năm 2014.Netizens' opposition toward the 8-member comeback specifically target member Sungmin,who got married back in December of to musical actress Kim Sa Eun.Cặp vợ chồng mới cưới của Lee Sungmin và Kim Sa Eun đã chia sẻ với công chúng một số hình ảnh tuần trăng mật của họ…!Newlywed couple Lee Sungmin and Kim Sa Eun have shared with the public some of their honeymoon photos from the Maldives!Tin đồn 2: Sungmin yêu cầu một fandựng một video chúc mừng để anh dùng trong đám cưới với Kim Sa Eun vào tháng 12/ 2014.Rumor 2: Sungmin asked a fan tocreate a celebratory video for him to use during his marriage to Kim Sa Eun in December 2014.Tháng 01/ 2014, bố của trưởng nhóm Super Junior mất, và có tin đồn rằng Sungmin đã gặp Leeteuk và cứhỏi liệu anh có thể chúc phúc cho đám cưới của mình với Kim Sa Eun hay không.In January 2014, Super Junior's leader Leeteuk lost his father, and the rumors say that Sungmin approached him andkept asking him if he would give his blessings to Sungmin's marriage to Kim Sa Eun.Do đó ông đã được hỏi những người xung quanh để được hỗ trợ, và một con ma-nhà văn Jung Eun( Kim Sa Rang) được tìm thấy.Hence he has been asking the people around him for assistance,and a ghost-writer Jung Eun(Kim Sa Rang) is found.Chuyện bắt đầu với Geum Hee( Lee Young Eun) kết hôn với Joon Ho( Kim Sa Kwon) đã 10 năm.Geum-Hee(Lee Young-Eun) has been married to Joon-Ho(Kim Sa-Kwon) for the past 10 years.Han Ji- woo trong vai Han So- ra Kim Sa- hee trong vai tình nhân của Do- young Kim Tae- young trong vai bác sĩ gia đình của Hae- sung Jo Sung- hee trong vai Thư ký Kim Kim Ji- eun trong vai Hwa- young Jo Sun- mook trong vai Luật sư Kim Jae- goo Moon Woo- jin trong vai đứa trẻ đang khóc Park So- jung trong vai Kim Soon- mi Jo Ye- rin trong vai Kim Bom( Kelly Kim) Kim Kwang- hyun trong vai bác sĩ.Han Ji-woo as Han So-ra Kim Sa-hee as Do-young's mistress Kim Tae-young as Hae-sung's family doctor Jo Sung-hee as Secretary Kim Kim Ji-eun as Hwa-young Jo Sun-mook as Lawyer Kim Jae-goo Moon Woo-jin as Crying child Park So-jung as Kim Soon-mi Jo Ye-rin as Kim Bom(Kelly Kim) Kim Kwang-hyun as Doctor. Kết quả: 12, Thời gian: 0.0166

Từng chữ dịch

kimđộng từkimkimdanh từneedlemetalalloykimtính từgoldensadanh từsafallsarahprolapseshaeundanh từeun kim suhokim tan

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh kim sa eun English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Eun đặng