Kìm Tiếng Anh Là Gì? Từ Vựng Tiếng Anh Về Dụng Cụ Cơ Khí
Có thể bạn quan tâm
Kìm tiếng anh là gì? Hiện nay tiếng anh là ngôn ngữ thứ hai rất quan trọng trong cong việc của bạn, do đó việc học từ vựng mỗi ngày sẽ rất có lợi cho công việc sau này của bạn giúp bạn thăng tiến trong công việc. Dưới đây tôi sẽ giải thích cho bạn kìm tiếng anh là gì và các từ vựng bổ ích khác.
Xem Nhanh
- Kìm là vật dụng gì?
- Kìm tiếng anh là gì?
- Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ cơ khí
- Các loại kìm phổ biến hiện nay sử dụng trong gia đình
Kìm là vật dụng gì?
Kìm là cái được dùng để cắt, bấm, kéo, vặn, xiết, tuốt dây, kẹp,… các vật nhỏ nên rất tiện dụng. Trong ngành điện gọi kìm mỏ bằng là kìm điện hay kìm thợ điện vì mỗi người thợ điện đều phải có ít nhất một kìm điện để làm việc.
Kìm tiếng anh là gì?
Kìm tiếng anh là “Pliers”
Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ cơ khí
- Open End Wrenches: cờ lê hai đầu
- Spline End Wrenches: cờ lê vòng đóng
- Crowfoot Wrenches: cờ lê đầu rời
- Slab Ratchet: cờ lê bánh cóc
- Ratchet Wrenches: cờ lê bánh cóc
- Torque Wrenches: cần xiết lực
- Pipe Wrenches: kìm nước
- Adjustable Wrenches: mỏ lết điều chỉnh
- Six Point Sockets: khẩu tay vặn sáu cạnh
- Twelve Point Sockets: khẩu tay vặn kiểu răng
- Universal Sockets: tay vặn
- Adaptor: bộ đầu nối
- Socket Extension: tay nối khẩu
- Universal Joint: khớp nối vạn năng
- Screwdrivers: bộ tuốc nơ vít (vặn vít)
- Fast Screwdrivers: tuốc-nơ vít điện
- Pliers: cái kìm
- Needle Nose Pliers: kìm đầu nhọn
- Locking Pliers: kìm cộng lực
- Safety Wire Twisters: kẹp cầu chì
- Adjustable Joint Pliers: kìm mỏ quạ
- Connector Plug: kìm mạng
- Wire Strippers: kìm tuốt dây
- Combination Slip-Joint Pliers: kìm cắt trượt
- Convertible Snap Ring Pliers: kìm phe, kìm hãm
- Diagonal Cutters: kìm cắt dây
- Wire Crimpers: kìm tuốt dây
- Electronic Tools: công cụ điện
Các loại kìm phổ biến hiện nay sử dụng trong gia đình
Kìm bấm (kìm chết)
Kìm bấm chết hay còn gọi là kìm chết dùng để kẹp hoặc giữ chặt vật cần kẹp, kìm chết không dùng để vặn đai ốc hay xiết bu long, vì khi vặn ốc kìm chết sẽ làm hư đầu đai ốc.
Kìm răng (kìm bằng)
Đây cũng là loại kìm được sử dụng phổ biến, thường được dùng để cắt những sợi dây điện lớn hay sợi dây thép. Với cấu tạo nhỏ gọn giúp cho việc mang đi lại trở nên dễ dàng hơn
Kìm nhọn
Kìm nhọn hay kìm mỏ nhọn dùng để kẹp, giữ hay quấn các vật dụng nhỏ trong không gian hẹp mà những dụng cụ cầm tay khác không làm được. Kìm mỏ nhọn rất tiện lợi trong việc quấn những sợi dây điện, dây thép, dây đồng,… được dụng trong ngành điện, cơ khí và xây dựng.
Kìm cắt
Kìm cắt hay còn gọi là kìm cắt chéo dùng để cắt, tuốt dây điện hay cắt kim loại như định, những vật thể cứng, và có thể dập hay uốn những vật nhỏ,… Kìm cắt được sử dụng trong ngành điện, cơ khí, viễn thông,…
Chắc chắn bạn chưa xem:
- Ăn sầu riêng uống nước dừa
- Tác dụng của máy rung toàn thân
- Bệnh tiểu đường nên ăn gì vào buổi sáng
- Tập tạ có lùn không
- Chống đẩy tiếng anh là gì
- Nóng tính tiếng anh là gì
- Cho thuê cổ trang
- Uống milo có béo không
- Ghe massage elipsport
- Máy chạy bộ điện elipsport
- Xe đạp tập thể dục elipsport
Kìm cộng lực
Kìm cộng lực hay còn gọi là Bolt Cutter, là một công cụ cơ khí cầm tay sử dụng với nguyên lý cộng lực, cho khả năng cắt uốn những vật liệu có độ cứng vừa phải cho đến một số kim loại siêu cứng như: sắt, thép, thiếc, đồng….
Nguồn: https://hellosuckhoe.org/
Có thể bạn quan tâm:
- Cung điện tiếng Anh là gì
- Sổ hộ khẩu tiếng Anh là gì
- Tiếng Anh Chuyên Ngành Điện Điện Tử
- Cầu giao tiếng Anh là gì
- Thủy điện tiếng Anh là gì?
- Sắt sơn tĩnh điện tiếng Anh là gì?
Từ khóa » Cây Kìm Trong Tiếng Anh
-
"Kìm" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Cái Kìm Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
CÁI KÌM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cái Kìm In English - Glosbe Dictionary
-
Cái Kìm Tiếng Anh Là Gì – Cập Nhật 2022 - Fapxy Blogs
-
CÁI KỀM - Translation In English
-
Cái Kìm Tiếng Anh Là Gì - Trường Đại Học Ngoại Ngữ Hà Nội
-
Cái Kim Tiếng Anh Là Gì - Cùng Hỏi Đáp
-
Kìm Bấm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Kìm Cắt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Dụng Cụ (phần 1)
-
Từ Vựng Dụng Cụ Cơ Khí Tiếng Anh