KINH NGHIỆM VÀ CHUYÊN MÔN Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex

KINH NGHIỆM VÀ CHUYÊN MÔN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch kinh nghiệm và chuyên mônexperience and expertisekinh nghiệm và chuyên mônkinh nghiệm và kiến thức chuyên mônkinh nghiệm và kiến thứcexperiences and expertisekinh nghiệm và chuyên mônkinh nghiệm và kiến thức chuyên mônkinh nghiệm và kiến thứcexperience and experties

Ví dụ về việc sử dụng Kinh nghiệm và chuyên môn trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hơn 100 năm kinh nghiệm và chuyên môn.Over 100 years of experience and expertise.Kinh nghiệm và chuyên môn của họ khác so với người địa phương.They have different expertise and experience, compared with local people.Kiếm tiền từ kinh nghiệm và chuyên môn của bạn.Make money from your knowledge and expertise.Hợp tác cùng đội ngũchuyên gia nhân sự giàu kinh nghiệm và chuyên môn cao.Cooperate with a team of highly experienced and professional personnel.Chúng tôi có kinh nghiệm và chuyên môn cùng với đội ngũ nhân viên tận tâm của chúng tôi.We have a experience and expertise together with our devoted staffs. Mọi người cũng dịch kinhnghiệmchuyênmôncủahọBạn cần nhờ đến người có kinh nghiệm và chuyên môn để luyện phỏng vấn.You want someone professional and knowledgable doing your interview.Nhiều năm kinh nghiệm và chuyên môn trong sản xuấtvà cung cấp các nhà máy khí đốt;Many years of experience and expertise in manufacturing and supplying gas plants;Đội ngũ hiểu biết của chúng tôi có kinh nghiệm và chuyên môn để hỗ trợ bạn từng bước trên đường đi.Our lawyers have the expertise and experience to support you each step of the way.Tốt nhất” là phù hợp với dự án của bạn dựa trên mục tiêu,ngân sách, kinh nghiệm và chuyên môn của bạn.This is one that's“the best” when it comes to being the right fitfor your budget, goals, project, experience, and expertise.Với nhiều năm kinh nghiệm và chuyên môn, chúng tôi sẽ giúp bạn được điều này.With many years of experience and expertise, they will help you through this process.Gehring là một công ty toàn cầu về máy công cụvận hành với hơn 90 năm kinh nghiệm và chuyên môn về độ chính xác.Gehring is a globally operating machinetool company with more than 90 years of experience and expertise in precision.Với hơn ba mươi ba năm kinh nghiệm và chuyên môn trong lĩnh vực nông nghiệp….With over thirty-three years of experience and expertise in the field of agriculture.Sáng kiến này cũng sẽ xây dựng các liên kết giữa Úc vàViệt Nam để chia sẻ kinh nghiệm và chuyên môn.The initiative will also build linkages between Australian andVietnamese institutions to share expertise and experience.Mô tả về trình độ, kinh nghiệm và chuyên môn của các nhân viên chủ chốt quan trọng cho sự thành công của bạn.Describe the education, experience, and expertise that make these key players vital to your success.Chính sách tuyển dụng nghiêm ngặt của chúng tôi chỉ cho phép tuyểndụng những biên tập viên có kinh nghiệm và chuyên môn cao nhất.Our stringent recruitment process ensures that we onlyhire academic editors with the highest levels of experience and expertise.RTN có thể sẽ phải đối mặt vớitình trạng nhân sự thiếu kinh nghiệm và chuyên môn trong các hạm đội tàu ngầm trong nhiều năm.Consequently, the RTN willface a situation whereby there is a lack of experience and expertise in the submarine fleet for several years.Anh ta mang đến một lượng lớn kinh nghiệm và chuyên môn của khu vực, điều này sẽ giúp Ledger tận dụng được các cơ hội trong tương lai.He brings a tremendous amount of experience and expertise in the region, which will help Ledger capitalize on future opportunities.Do đó, điều quan trọng là kháchhàng của chúng tôi có thể hưởng lợi từ kinh nghiệm và chuyên môn của chúng tôi với đa dạng các công nghệ mới nổi.".Therefore, it is important that our customers can benefit from our experiences and expertise with a variety of emerging technologies.".Với kinh nghiệm và chuyên môn trong lĩnh vực công nghệ Blockchain, Yoann đã thiết kế cho DatEat một lộ trình rất tuyệt vời với đồng DTE Token.With experience and experties in blockchain technology, Yoann has set up a super clear path for DatEat and its token- DTE.Và nó sẽ cho phép Trung Quốc nhờ được Mỹ về kinh nghiệm và chuyên môn để làm chủ hành động tái cân bằng kinh tế của mình.And it would enable China to draw on America's expertise and experience to help master its daunting economic rebalancing act.Dữ liệu và thông tin được cải tiến thêm dựa trên sự thật, sự thật, niềm tin,đánh giá, kinh nghiệm và chuyên môn của người nhận.Data and information that are further refined based on the facts, truths, beliefs,judgments, experiences, and expertise of the recipient.Nhân viên của chúng tôi có nhiều năm kinh nghiệm và chuyên môn trong các nguyên mẫu 3d in Quy trình sản xuất cho tất cả các nhu cầu sản xuất hàng loạt nhỏ.Our personnel have years of experiences and expertise in the 3d printed prototypes manufacturing process for all small series production needs.Các vòng quay được đặt tại nhiều cơsở của Hạt Los Angeles dựa trên kinh nghiệm và chuyên môn của các chuyên gia y tếvà lâm sàng địa phương.Rotations are located at variousLos Angeles County facilities drawing on the experiences and expertise of local clinical and medical professionals.Với hơn 100 năm kinh nghiệm và chuyên môn, Cambridge English là phương pháp tiếp cận độc đáo trong việc giảng dạy, học tập và đánh giá tiếng Anh.With Over 100 years of experience and expertise, Cambridge English is a unique approach to teaching, learning and assessing English.Ứng dụng: Hóa chất và hóa dầu, kỹ thuật môi trường và các lĩnh vực công nghiệp nhưsản xuất dầu khí Với kinh nghiệm và chuyên môn sâu rộng, Beall Industry Group là một trong những nhà sản xuất và cung cấp hợp kim cao cấp nhất59.Application: Chemical and petroleum chemical engineering, environmental engineering and industrial fields such as oil andgas production With wide experience and expertise, Beall Industry Group is one of the leading alloy59 manufacturers and suppliers.Với kinh nghiệm và chuyên môn địa phương hóa, chúng tôi hiểu được nhu cầu văn hóavà sở thích đặc biệt của khách hàng quốc tế đa dạng.With our localization expertise and experience, we understand the cultural demandsand peculiar preferences of a diverse international audience.Hai bên nhấn mạnh nhu cầu trao đổi kinh nghiệm và chuyên môn trong các lĩnh vực hợp tác khác nhau của hoạt động pháp luật và tư pháp.The two sides emphasized the need of exchange of experience and expertise in different fields of the cooperation in both legal and judicial activities.Kinh nghiệm và chuyên môn của họ giúp họ trở thành nhà cung cấp hàng đầu về các giải pháp dữ liệu tiêu chuẩn và không đạt tiêu chuẩn, có tính tuân thủ cao.Their experiences and expertise make them become the leading provider of standardand non standard institutional grade, highly compliant, data solutions.Ngoài ra, nhiều năm kinh nghiệm và chuyên môn cho phép YVAR International có được sự tin tưởng và hỗ trợ từ nhiều tổ chức tài chính Canada.Moreover, years of experience and professionalism allowed YVAR International to gain trustand support from various Canadian financial institutions.Với bề dày kinh nghiệm và chuyên môn như vậy, chúng tôi tin rằng Trung sẽ là một cố vấn đầu tư tài chính và ICO tuyệt vời khiến cho các nhà đầu tư cũng như khách hàng sẽ thật sự hài lòng với sự phát triển của DatEat.With such experience and experties, we believe that Trung will be an amazing financial investmentand ICO advisor for us and our investors and customers will have a pleasing time looking through our development process.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 271, Thời gian: 0.016

Xem thêm

kinh nghiệm và chuyên môn của họtheir experience and expertise

Từng chữ dịch

kinhdanh từkinhbusinessexperiencesutrakinhtính từeconomicnghiệmdanh từexperiencetestexperimentlaboratorylaband thea andand thatin , andtrạng từthenchuyêntính từprofessionalchuyênđộng từspecializespecialisechuyêndanh từspecialistexpertmôndanh từmônexpertisesportmonmôntính từsubject kinh nghiệm và chất lượngkinh nghiệm và chuyên môn của họ

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh kinh nghiệm và chuyên môn English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Chuyên Môn Cao Tiếng Anh Là Gì