KÍNH RA In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " KÍNH RA " in English? SNounkính raglasseskínhthủy tinhlycốcthuỷ tinhkiếng
Examples of using Kính ra in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
đường kính đầu raoutlet diameterWord-for-word translation
kínhnounglasslensgogglesdiametereyewearraparticleoutoffraverbmadecamego SSynonyms for Kính ra
thủy tinh glass ly cốc thuỷ tinh kiếng kinh qurankính sapphireTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English kính ra Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Bỏ Kính Ra Tiếng Anh Là Gì
-
KÍNH RA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
• đeo Kính, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Kính đeo Mắt Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ - Glosbe
-
THÁO RA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ĐEO KÍNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Kính Mắt – Wikipedia Tiếng Việt
-
"Kính Cận" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
20 Mẫu Câu Thông Dụng Khi Viết Email Thương Mại Bằng Tiếng Anh
-
Tự Bảo Vệ Cho Mình Khỏi Bị Bức Xạ | US EPA
-
Phẫu Thuật Cắt Dịch Kính - Bệnh Viện Mắt Quốc Tế Nhật Bản
-
Cách Chăm Sóc Mắt Khi Có Triệu Chứng Nhìn Mờ
-
Cận Thị Giả - Căn Bệnh Khó Nhận Biết Nhưng Dễ điều Trị
-
[PDF] Nên Viết Và Dùng Tên Người Việt Thế Nào Trong Các Công Bố Khoa Học ...