STT | Chọn | Thông tin ấn phẩm | 1 | | 50 nhà kinh tế tiêu biểu / Pressman Steven . - Hà Nội : Lao động, 2003. - 462 tr. ; 21cm. - Thông tin xếp giá: 20173715, 23112117 | 2 | | Bài giảng nguyên lý kinh tế vĩ mô / Nguyễn Văn Ngọc . - Hà Nội : Kinh tế Quốc dân, 2010. - 563 tr. ; 24cm. - Thông tin xếp giá: A10110003257-A10110003259, B10110001037 | 3 | | Bài tập kinh tế học vi mô / Damian Ward, David Begg . - Hà Nội : Thống kê, 2010. - 150 tr. ; 24cm. - Hồ, Đình Bảo, Hiệu đính Nguyễn, Văn Công, Hiệu đínhThông tin xếp giá: A10110003229, A10110003235, A10110003236, A11110004290-A11110004293, B10110001039, B11110001373, B11110001375 | 4 | | Bách khoa toàn thư về kinh tế học và khoa học quản lý / A.Silem . - Tp. Hồ Chí Minh : Lao động, 2002. - 710tr. ; 21cm. - Thông tin xếp giá: 20183431, 20183462, 23116702, 23116719 | 5 | | Binh pháp Tôn Tử trong quản lí / Hoàng Xuyên ; Lục Bích dịch . - Hà Nội : Thanh niên, 2019. - 568 tr. ; 21 cm. - Lục, Bích, dịchThông tin xếp giá: A20110014937-A20110014939, A20110014941, A20110014942, B20110011512-B20110011516 | 6 | | Đề xuất đóng góp cho dự thảo Luật Doanh nghiệp từ góc độ kinh tế học pháp luật / Phạm Trí Hùng . - 2014. - // Luật Doanh nghiệp và những vướng mắc trong thực thi , Tài liệu hội thảo, Trường Đại học Luật Tp.Hồ Chí Minh, 2014, tr. 33 - 40 | 7 | | Giáo trình kinh tế học phát triển / Học viện chính trị - Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh. Viện kinh tế . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2013. - 335tr. ; 19cm. - Thông tin xếp giá: A23110019372 | 8 | | Giáo trình kinh tế học phát triển / Học viện chính trị quốc gia Hồ Chí Minh. Khoa kinh tế phát triển . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2003. - 388tr. ; 19cm. - Thông tin xếp giá: 20167158, 20167165, 20167172, 20192372, 20192402, 23104129, 23104136, 23104167, 23122260, 23122277 | 9 | | Giáo trình kinh tế học vi mô = Microeconomic / Nguyễn Thanh Minh, Trương Thị Hạnh . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2018. - 378 tr. ; 24cm. - Trương, Thị HạnhThông tin xếp giá: A19110013482, A19110013629, A19110013630, A19110013633, A19110013634, A19110013669-A19110013672, A19110013674, B19110009873-B19110009882 | 10 | | Giáo trình kinh tế học. Tập 1 / Vũ Kim Dung, Nguyễn Văn Công . - Hà Nội : Kinh tế Quốc dân, 2012. - 573 tr. ; 24cm. - Thông tin xếp giá: A14110007321, A14110007342, A14110007349, A14110007350, B14110003511-B14110003513, B14110003535-B14110003537 | 11 | | Kinh tế học - khái lược những tư tưởng lớn: Tái bản / Phan Thuỷ dịch . - Hà nội: Dân trí, 2023. - 352tr.; 24cm. - Christopher, Wallage Frank, Kennedy George, Abbot James, Meadway John, Farndon Marcus, Weeks Niall, Kishtainy, Cố vấn biên tập Phan Thuỷ, Người dịchThông tin xếp giá: A23110019344-A23110019348, B23110015304-B23110015308 | 12 | | Kinh tế học / Samuelson P.A, Nordhaus W. D . - Hà nội : Chính trị Quốc gia, 1997. - 27cm. - Nordhaus, W. DThông tin xếp giá: 20060732, 20060763, 20060794, 20060824 | 13 | | Kinh tế học / SAMUELSON, P.A . - Hà nội : Chính trị Quốc gia, 1997. - 27cm. - Thông tin xếp giá: 23035263, 23035294 | 14 | | Kinh tế học biến đổi khí hậu: Từ lý luận đến thực tiễn ở Việt Nam / Trần Thọ Đạt, Vũ Thị Hoài Thu . - 2016. - Vũ, Thị Hoài Thu, TS // Kinh tế & Phát triển, Đại học Kinh tế Quốc dân, 2016, Số 228, tr. 2 - 9 | 15 | | Kinh tế học của 1% bằng cách nào kinh tế học chính thống đã phục vụ người giàu, làm mơ hồ thực tế và bóp méo chính sách : Sách tham khảo / John F. Weeks . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia sự thật, 2019. - 374 tr. ; 24cm. - Thông tin xếp giá: A20110014306-A20110014310, B20110011074-B20110011078 | 16 | | Kinh tế học đổi mới - Cuộc đua giành lợi thế trên phạm vi toàn cầu / Robert D. Atkinson, Stephen J. Ezell . - Hà Nội : Chính trị quốc gia Sự thật, 2017. - 640 tr. ; 24 cm. - Ezell, Stephen JThông tin xếp giá: A17110011078-A17110011080, B17110007559-B17110007561 | 17 | | Kinh tế học phát triển về công nghiệp hóa và cải cách nền kinh tế : Sách tham khảo / Đỗ Đức Thịnh . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2004. - 444tr. ; 21cm. - Thông tin xếp giá: 20180447, 20180485, 20180515, 20682675, 20682682, 23117761, 23117839, 23117860, 23239760, 23239777 | 18 | | Kinh tế học vi mô / David Begg . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội : Thống kê, 2010. - 330 tr. ; 24cm. - Trần Phú Thuyết, Hiệu đínhThông tin xếp giá: A10110003114-A10110003117, A11110004246-A11110004249, B10110000996, B11110001357, B11110001358 | 19 | | Kinh tế học vĩ mô / David Begg . - Tái bản lần thứ 8. - Hà Nội : Thống kê, 2010. - 327 tr. ; 24cm. - Thông tin xếp giá: A10110003091-A10110003094, A11110004237, A11110004239-A11110004241, B10110000990, B11110001355, B11110001356 | 20 | | Kinh tế học vĩ mô : Tóm tắt nội dung và bài tập / Trường Đại học Luật Tp.HCM . - Tp. Hồ Chí Minh : Thành phố Hồ Chí Minh, 2002. - 144tr. ; 19cm. - Thông tin xếp giá: 20191702, 20191726, 20191740, 21164323, 21164354, 21164385 | 21 | | Kinh tế học: Sách tham khảo. Tập 1/ Paul A. Samuelson , Wiliam A. Nordhalls . - Tái bản lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Tài chính, 2011. - 797 tr. ; 24cm. - Đinh, Xuân Hà, Dịch giả Nguyễn, Xuân Nguyên, Dịch giả Trần, Đình Toàn, Dịch giả Vũ, Cương, Dịch giảThông tin xếp giá: A10110003341, A10110003344, A10110003345, A10110003348, A11110004259-A11110004261, B10110001035, B11110001362 | 22 | | Kinh tế phát triển = Development economics : Bài tập và đáp án dành cho sinh viên Đại học, Cao học, MBA / Nguyễn Văn Dung . - Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2014. - 331 tr. ; 24cm. - Thông tin xếp giá: A14110007239, A14110007244, A14110007295, A14110007296, B14110003550-B14110003553 | 23 | | Kinh tế vi mô / Lê Bảo Lâm, Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ . - Tái bản lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Thống kê, 2005. - 221 tr. ; 24cm. - Nguyễn, Như Ý Trần, Bá Thọ Trần, Thị Bích DungThông tin xếp giá: A17110011339 | 24 | | Kinh tế vi mô / Lê Bảo Lâm... [và những người khác] . - Tái bản lần thứ 4. - Tp. Hồ Chí Minh : Thống kê, 2010. - 225 tr. ; 24cm. - Nguyễn, Như Ý Trần, Bá Thọ Trần, Thị Bích DungThông tin xếp giá: A10110003784-A10110003791, B10110001174, B10110001175 | 25 | | Kinh tế vi mô : Tái bản lần thứ IX : Có sửa chữa và bổ sung / Lê Bảo Lâm... [và những người khác] . - Tái bản lần thứ IX. - Tp. Hồ Chí Minh : Thống kê, 2016. - 281 tr. ; 24cm. - Lê, Bảo Lâm, TS Nguyễn, Như Ý, TS Trần, Bá Thọ, ThS Trần, Thị Bích Dung, ThSThông tin xếp giá: A17110009884-A17110009887, A17110011583, A17110011586, A17110011589, A17110011590, A17110011598, B17110006592-B17110006597, B17110008009-B17110008013 | 26 | | Kinh tế vi mô = Issues in economics today / Robert C. Guell, Ph. D., Nguyễn Văn Dung dịch . - Tái bản lần thứ 4. - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Đồng Nai, 2009. - 225 tr. ; 24cm. - Nguyễn, Văn DungThông tin xếp giá: A10110002232-A10110002235, B10110000699, B10110000700 | 27 | | Lược sử kinh tế học = A little history of economics / Niall Kishtainy ; Tạ Ngọc Thạch, Nguyễn Trọng Tuấn dịch . - Hà Nội : Thế giới, 2020. - 316 tr. ; 24 cm. - Nguyễn, Trọng Tuấn, dịch Tạ, Ngọc Thạch, dịchThông tin xếp giá: A20110014741, A20110014742, A20110014748, A20110014749, A20110014751, B20110011522-B20110011526 | 28 | | Lý luận mới về kinh tế học xã hội chủ nghĩa / Đường Cốc Thư, Lê Cự, Trần Khang . - Hà nội : Chính trị Quốc gia, 1997. - 22cm. - Lê Cự Trần KhangThông tin xếp giá: 20057060, 20057169, 20057220, 21020704, 21020735, 23033092 | 29 | | Mô hình giá hiện hành trong kế toán: Nhìn từ góc độ kinh tế học / Nguyễn Tuấn Duy . - 2016. - // Tài chính, Bộ Tài chính, 2016, Số 636, tr. 57 - 59 | 30 | | Một số vấn đề kinh tế học trong quản lý công / Bùi Thị Thùy Nhi . - 2013. - // Quản lý nhà nước, Học viện hành chính, 2013, Số 212, tr.19-24 | |