Kittenish - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkɪt.nɪʃ/
Tính từ
[sửa]kittenish /ˈkɪt.nɪʃ/
- (Thuộc) Mèo con; như mèo con.
- Đùa nghịch loăng quăng như mèo con.
- Đỏng đảnh, õng ẹo (cô gái).
Tham khảo
[sửa]- "kittenish", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Tính từ
- Tính từ tiếng Anh
Từ khóa » đỏng đảnh Tieng Anh
-
ĐỎNG ĐẢNH - Translation In English
-
đỏng đảnh Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
ĐỎNG ĐẢNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Đỏng đảnh - Từ điển Việt - Anh
-
'đỏng đảnh' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Đỏng đảnh Tiếng Anh - Home | Facebook
-
Một Số Câu Nói Thông Dụng Nhưng Khó Dịch, Nhờ Mọi Ngừoi Giúp đỡ
-
Cà Phê Phờ-ri - TRANG TTĐT XÃ VINH HƯNG
-
Mốt – Wikipedia Tiếng Việt
-
Kinh Nghiệm Học Tiếng Anh Vô Giá Của Một Thạc Sĩ Xinh đẹp
-
Tiểu Thư đỏng đảnh Tiếng Anh
-
Dấu Hỏi Trong Tiếng Việt Là Gì? Công Thức Viết đúng Dấu Hỏi ... - Monkey
-
Kittens Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt