KMnO4 + C3H5(OH)3 - Cân Bằng Phương Trình Hóa Học

KMnO4 + C3H5(OH)3 - Cân bằng phương trình hóa học

Chi tiết phương trình

14KMnO4 + 3C3H5(OH)3 12H2O + 7K2CO3 + 14MnO2 + 2CO2
Nguyên tử-Phân tử khối (g/mol)
Số mol
Khối lượng (g)
Thông tin thêm

Điều kiện: Không có

Tính khối lượng

Nếu thấy hay, hãy ủng hộ và chia sẻ nhé!

Phương trình điều chế KMnO4 Xem tất cả
K2CO3 + KNO3 + MnO2 KMnO4 + KNO2 + CO2
2KOH + Mn2O7 H2O + 2KMnO4
2H2SO4 + 3K2MnO4 2H2O + 2KMnO4 + MnO2 + 2K2SO4
2H2O + 3K2MnO4 2KMnO4 + 4KOH + MnO2
lỏng rắn dd dd kt
không màu đen tím không màu đen
Phương trình điều chế C3H5(OH)3 Xem tất cả
3NaOH + (C17H33COO)3C3H5 C3H5(OH)3 + 3C17H33COONa
3NaOH + (C17H33COO)3C3H5 C3H5(OH)3 + 3C17H33COONa
3NaOH + (RCOO)3C3H5 3H2O + C3H5(OH)3 + 3RCOONa
3NaOH + (C15H31COO)3C3H5 C3H5(OH)3 + 3C15H31COONa
dung dịch rắn dung dịch rắn
không màu
Phương trình điều chế H2O Xem tất cả
NO2NH2 H2O + N2O
H2S + CsOH H2O + Cs2S
H2S + RbOH H2O + RbSH
H2S + LiOH H2O + LiSH
Phương trình điều chế K2CO3 Xem tất cả
KOH + KHCO3 H2O + K2CO3
đậm đặc
(NH4)2CO3 + 2KOH 2H2O + K2CO3 + 2NH3
K2O + CO2 K2CO3
CO + K2O2 K2CO3
Phương trình điều chế MnO2 Xem tất cả
Mn(NO3)2 MnO2 + 2NO2
khí
Mn + O2 MnO2
C2H4 + H2O + KMnO4 CH3COOH + KOH + MnO2
2H2SO4 + 3K2MnO4 2H2O + 2KMnO4 + MnO2 + 2K2SO4
Phương trình điều chế CO2 Xem tất cả
5O2 + Co2(CO)8 8CO2 + 2CoO
3O2 + CS2 2SO2 + CO2
Sr(COO)2 CO + CO2 + SrO
2O2 + Be2C 2BeO + CO2

Từ khóa » C3h5(oh)3+kmno4+h2so4