Koruna Séc – Wikipedia Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện về Koruna Séc. Lấy từ “https://vi.wikipedia.org/w/index.php?title=Koruna_Séc&oldid=74175318” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Bài viết
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản để in ra
- Wikimedia Commons
- Khoản mục Wikidata
| Koruna Séc | |
|---|---|
| koruna česká (bằng tiếng Séc) | |
| Mã ISO 4217 | CZK |
| Ngân hàng trung ương | Czech National Bank |
| Website | www.cnb.cz |
| Sử dụng tại | Cộng hòa Séc |
| Lạm phát | 2.4% |
| Nguồn | Czech National Bank, tháng 8 năm 2007 |
| Phương thức | CPI |
| Đơn vị nhỏ hơn | |
| 1/100 | haléř |
| Ký hiệu | Kč |
| haléř | h |
| Số nhiều | Ngôn ngữ của tiền tệ này thuộc về ngôn ngữ Slavơ. Có nhiều cách để tạo nên dạng số nhiều. Xem chi tiết trong bài. |
| Tiền kim loại | |
| Thường dùng | 50 h, 1, 2, 5, 10, 20, 50 Kč |
| Tiền giấy | |
| Thường dùng | 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000 Kč |
| Ít dùng | 20 Kč |
Koruna là đơn vị tiền tệ của Cộng hòa Séc, viết tắt: Kč, được sử dụng từ năm 1993.
1 koruna = 100 haléř.
- Tiền xu: 10 h (đã thu hồi), 20 h (đã thu hồi), 50 h(đã thu hồi), 1 Kč, 2 Kč, 5 Kč, 10 Kč, 20 Kč và 50 Kč.
- Tiền giấy: 20 Kč (đã thu hồi), 50 Kč, 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč và 5000 Kč.
| Đồng xu được lưu hành[1] | ||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ảnh | Giá trị | Thông số kĩ thuật | Mô tả | Năm | ||||||||
| Đường kính | Độ dày | Cân nặng | Thành phần | Cạnh | Mặt trước | Mặt sau | đúc lần đầu | phát hành | thu hồi | |||
| 10 h | 15.5 mm | 1.7 mm | 0.6 g | 99% aluminium1% magie | Trơn | "ČESKÁ REPUBLIKA", the Czech lion, year of minting | Giá trị, sông cách điệu | 1993 | 1993 | 2003 | ||
| 20 h | 17 mm | 0.74 g | Milled | Giá trị, lá đoạn | 1993 | 1993 | 2003 | |||||
| 50 h | 19 mm | 0.9 g | Nửa trơn nửa có gờ | Giá trị | 1993 | 1993 | 2008 | |||||
| 1 Kč | 20 mm | 1.85 mm | 3.6 g | Thép mạ ni-ken | Có gờ | Giá trị, St. Wenceslas crown | 1993 | 1993 | Đang dùng | |||
| 2 Kč | 21.5 mm,11-cạnh | 3.7 g | Bo, trơn | Giá trị, a Great Moravian button-jewel | 1993 | 1993 | Đang dùng | |||||
| 5 Kč | 23 mm | 4.8 g | Trơn | Giá trị, Cầu Charles, Vltava, lá đoạn | 1993 | 1993 | Đang dùng | |||||
| 10 Kč | 24.5 mm | 2.55 mm | 7.62 g | Thép mạ đồng | Có gờ | Giá trị, Nhà thờ thánh Peter và Paul trước tượng đài Petrov ở Brno | 1993 | 1993 | Đang dùng | |||
| 20 Kč | 26 mm,13 cạnh | 2.55 mm | 8.43 g | Thép mạ đồng thau | Bo tròn, trơn | Giá trị, tượng đài Thánh Wenceslas trên Quảng trường Wenceslas, câu khắc trên tượng đài:"SVATÝ VÁCLAVE NEDEJ ZAHYNOUT NÁM I BUDOUCÍM" | 1993 | 1993 | Đang dùng | |||
| 50 Kč | 27.5 mmcenter: 17 mm | 2.55 mm | 9.7 g | Ring: thép mạ đồngCenter: thép mạ đồng thau | Trơn | "PRAGA MATER URBIUM"("Prague, mẹ của các đô thị"), khung cảnh Praha | 1993 | 1993 | Đang dùng | |||
-
Tiền giấy mệnh giá 20 Koruna và 50 Koruna -
Mặt trước 500 Koruna -
Mặt sau 500 Koruna
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]- Koruna (Slovakia)
- Koruna (Tiệp Khắc)
Tỉ giá hối đoái hiện thời của đồng CZK
[sửa | sửa mã nguồn]| Tỉ giá hối đoái hiện thời của đồng CZK | |
|---|---|
| Từ Google Finance: | AUD CAD CHF EUR GBP HKD JPY USD |
| Từ Yahoo! Finance: | AUD CAD CHF EUR GBP HKD JPY USD |
| Từ XE.com: | AUD CAD CHF EUR GBP HKD JPY USD |
| Từ OANDA.com: | AUD CAD CHF EUR GBP HKD JPY USD |
| Từ Investing.com: | AUD CAD CHF EUR GBP HKD JPY USD |
| Từ fxtop.com: | AUD CAD CHF EUR GBP HKD JPY USD |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ "České mince". Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 9 năm 2013. Truy cập ngày 7 tháng 10 năm 2015.
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Ngân hàng Quốc gia Séc Lưu trữ ngày 5 tháng 11 năm 2007 tại Wayback Machine, tiền giấy
- Ngân hàng Quốc gia Séc Lưu trữ ngày 30 tháng 10 năm 2007 tại Wayback Machine tiền kim loại
| |
|---|---|
| Bắc Âu | Bảng Anh · Bảng Guernsey · Bảng Jersey · Bảng Manx · Krona Thụy Điển · Króna Faroe · Króna Iceland · Krone Đan Mạch · Krone Na Uy |
| Đông Âu | Forint · Hryvnia · Koruna Séc · Leu Mondova · Leu Romania · Lev · Rúp Belarusia · Rúp Nga · Złoty |
| Nam Âu | Bảng Gibraltar · Denar · Dinar Serbia · Kuna · Lek · Lira Thổ Nhĩ Kỳ · Mark Bosna và Hercegovina · Ruble Transnistria (không được công nhận) |
| Tây Âu | Franc Thụy Sĩ |
| Khu vực đồng Euro | Euro |
- Tiền tệ châu Âu
- Đơn vị tiền tệ đang lưu thông
- Kinh tế Cộng hòa Séc
- Ký hiệu tiền tệ
- Bài viết có nguồn tham khảo tiếng Séc (cs)
- Hộp thông tin tiền tệ có địa chỉ web chưa được liên kết
- Bản mẫu webarchive dùng liên kết wayback
Từ khóa » Czk Là Tiền Nước Nào
-
Du Lịch Séc Sử Dụng Tiền Gì? - Vé Máy Bay
-
Tỷ Giá Chuyển đổi Koruna Cộng Hòa Séc - CZK - Wise
-
Cuaron Séc (CZK) Và Việt Nam Đồng (VND) Máy Tính Chuyển đổi Tỉ ...
-
1 Koruna Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam? - TheBank
-
Chuyển đổi Koruna Cộng Hòa Séc (CZK) Đồng Việt Nam (VND) - Mataf
-
Chuyển đổi Koruna Séc (CZK) Sang đồng Việt Nam (VND)
-
Đơn Vị Tiền Tệ Cộng Hòa Séc Là Gì - VISA NƯỚC NGOÀI
-
Đổi Tiền Cuaron Séc (CZK) Ra Tiền Việt Nam Đồng - NganHangVn.NET
-
[BẬT MÍ] Tỷ Giá 1 Koruna Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam? - Citinews
-
Chuyển đổi Tiền Tệ Giữa Cuaron Séc (CZK) Sang Việt Nam Đồng (VND)
-
Cuaron Séc (CZK) Tỷ Giá Ngoại Tệ Chuyển đổi
-
Chuyển đổi Koruna Séc Sang đồng Việt Nam (CZK/VND)
-
Giá CZK USD Hôm Nay | Đồng Koruna Séc Đô La Mỹ
-
Cách đổi Tiền Séc Sang Tiền Việt - Guihangdinuocngoai@