KP 620 Việt Là Gì? - Xem Nội Dung Giải Thích Tại Tudienso

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Từ Mới
  3. KP 620

Bạn đang chọn từ điển Từ Mới, hãy nhập từ khóa để tra.

Từ Mới Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

KP 620 tiếng Việt là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ KP 620 trong tiếng Việt và cách phát âm KP 620 tiếng Việt. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ KP 620 tiếng Việt nghĩa là gì.

phát âm KP 620 tiếng Việt (phát âm có thể chưa chuẩn)

Từ vựng mới hôm nay

  • 不利 Tiếng Trung là gì?
  • 环氧煤沥青 Tiếng Trung là gì?
  • 炮管桌桌面 Tiếng Trung là gì?
  • 鞋垫 Tiếng Trung là gì?
  • 电镀银色 Tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của KP 620 trong tiếng Việt

Đây là cách dùng KP 620 tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ Tiếng Việt chuyên ngành Tổng hợp được cập nhập mới nhất năm 2025.

Từ vựng mới

Nghĩa Tiếng Việt:

Từ mới hôm nay

  • 成型机 Tiếng Trung là gì?
  • 配件 Tiếng Trung là gì?
  • 软尺 Tiếng Trung là gì?
  • 拷贝资料 Tiếng Trung là gì?
  • 快干 Tiếng Trung là gì?
  • 楦头 Tiếng Trung là gì?
  • 油压升降平台 Tiếng Trung là gì?
  • 昂贵 Tiếng Trung là gì?
  • 鞋型 Tiếng Trung là gì?
  • 床圆饰板刨花刀 Tiếng Trung là gì?
  • 木拉手背刀 Tiếng Trung là gì?
  • 看板架 Tiếng Trung là gì?
  • 镜框刨花刀 Tiếng Trung là gì?
  • 取消 Tiếng Trung là gì?
  • 围裙 Tiếng Trung là gì?
  • 二面活页夹 Tiếng Trung là gì?
  • 进步 Tiếng Trung là gì?
  • 合成热煤油 Tiếng Trung là gì?
  • 瓷瓶 Tiếng Trung là gì?
  • 成型课 Tiếng Trung là gì?
  • 立式震荡砂光机 Tiếng Trung là gì?
  • 电视下柜 Tiếng Trung là gì?
  • 铅笔 Tiếng Trung là gì?
  • 自动单面刨木机 Tiếng Trung là gì?
  • 电视柜面板刨花刀 Tiếng Trung là gì?
  • 半插 Tiếng Trung là gì?
  • 小架子 Tiếng Trung là gì?
  • 镜框上摸刨花刀 Tiếng Trung là gì?
  • 蜡烛 Tiếng Trung là gì?
  • 石子煤 Tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Số 620 Có ý Nghĩa Gì