Krill - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung 
krill
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh

Cách phát âm
- IPA: /ˈkrɪɫ/
Danh từ
krill /ˈkrɪɫ/
- Loài nhuyễn thể mà cá voi ăn được.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “krill”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /kʁil/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| krill/kʁil/ | krill/kʁil/ |
krill gđ /kʁil/
- Vỉa tôm cua (thức ăn của cá ông).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “krill”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Cách Phát âm Từ Krill
-
Krill : Loài Tép Bạc (cơ-ri-lơ) - Tiếng Anh Phú Quốc
-
KRILL | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Krill - Forvo
-
Krill Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Krill/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Krill Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Krill Là Gì️️️️・krill định Nghĩa - Dict.Wiki
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'krill' Trong Từ điển Từ điển Anh - Việt
-
Tập Tin:Antarctic Krill (Euphausia Superba).jpg – Wikipedia Tiếng Việt
-
Hướng Dẫn Cách Phát âm Phụ âm Trong Tiếng Anh Chuẩn Nhất Cho ...
-
"Ruốc" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Omega Krill 3-6-9 (Hộp 100 Viên)
-
Krill Là Gì, Nghĩa Của Từ Krill | Từ điển Anh - Việt