Ký Hiệu $, £, ¥, €... Là Gì? Tất Cả Các Ký Hiệu Tiền Tệ Trên Thế Giới
Có thể bạn quan tâm
Các ký hiệu $, £, ¥, € là gì? Đây là các ký hiệu tiền tệ phổ biến. Bài viết này của Wikiaz.net sẽ liệt kê tất cả các ký hiệu và mã tiền tệ của các đồng tiền trên thế giới từ những đồng tiền mạnh như $, £, ¢, ¥, € tới các đồng tiền nhỏ hơn.
Ký hiệu $, £, ¥, € là gì?
$ là ký hiệu của đơn vị tiền tệ Dollar hay Peso. Trên thế giới có rất nhiều quốc gia sử dụng ký hiệu $ cho đồng tiền của mình như Argentina, Colombia, Hong Kong… và được biết tới nhiều nhất là Hoa Kỳ
£ là ký hiệu của đơn vị tiền tệ Pound. Trên thế giới có nhiều quốc gia sử dụng ký hiệu £ cho đồng tiền của mình như Ai Cập, Syria… và được biết tới nhiều nhất là nước Anh
¥ là ký hiệu của đơn vị tiền tệ yên Nhật và nhân dân tệ.
€ là ký hiệu của đồng euro – đồng tiên chung của các quốc gia thuộc khu vực các nước sử dụng đồng tiền chung châu Âu
Xem thêm>> Top 6+ Trang Web Tạo Font Chữ Đẹp, Tạo Chữ Kiểu Online, Miễn Phí, Tốt Nhất
Danh sách ký hiệu các đồng tiền trên thế giới
Quốc gia/Loại tiền | Mã tiền tệ | Ký hiệu |
---|---|---|
Albania Lek | ALL | Lek |
Afghanistan Afghani | AFN | ؋ |
Argentina Peso | ARS | $ |
Aruba Guilder | AWG | ƒ |
Dollar Úc | AUD | $ |
Azerbaijan Manat | AZN | ₼ |
Bahamas Dollar | BSD | $ |
Barbados Dollar | BBD | $ |
Belarus Ruble | BYN | Br |
Belize Dollar | BZD | BZ$ |
Bermuda Dollar | BMD | $ |
Bolivia Bolíviano | BOB | $b |
Bosnia and Herzegovina Convertible Marka | BAM | KM |
Botswana Pula | BWP | P |
Bulgaria Lev | BGN | лв |
Brazil Real | BRL | R$ |
Brunei Darussalam Dollar | BND | $ |
Cambodia Riel | KHR | ៛ |
Canada Dollar | CAD | $ |
Cayman Islands Dollar | KYD | $ |
Chile Peso | CLP | $ |
China Yuan Renminbi | CNY | ¥ |
Colombia Peso | COP | $ |
Costa Rica Colon | CRC | ₡ |
Croatia Kuna | HRK | kn |
Cuba Peso | CUP | ₱ |
Czech Republic Koruna | CZK | Kč |
Denmark Krone | DKK | kr |
Dominican Republic Peso | DOP | RD$ |
East Caribbean Dollar | XCD | $ |
Egypt Pound | EGP | £ |
El Salvador Colon | SVC | $ |
Euro Member Countries | EUR | € |
Euro Member Countries | EUR | € |
Falkland Islands Pound | FKP | £ |
Fiji Dollar | FJD | $ |
Ghana Cedi | GHS | ¢ |
Gibraltar Pound | GIP | £ |
Guatemala Quetzal | GTQ | Q |
Guernsey Pound | GGP | £ |
Guyana Dollar | GYD | $ |
Honduras Lempira | HNL | L |
Hong Kong Dollar | HKD | $ |
Hungary Forint | HUF | Ft |
Iceland Krona | ISK | kr |
India Rupee | INR | |
Indonesia Rupiah | IDR | Rp |
Iran Rial | Iran Rial | ﷼ |
Isle of Man Pound | IMP | £ |
Israel Shekel | ILS | ₪ |
Jamaica Dollar | JMD | J$ |
Japan Yen | JPY | ¥ |
Jersey Pound | JEP | £ |
Kazakhstan Tenge | KZT | лв |
Korea (North) Won | KPW | ₩ |
Korea (South) Won | KRW | ₩ |
Kyrgyzstan Som | KGS | лв |
Laos Kip | LAK | ₭ |
Lebanon Pound | LBP | £ |
Liberia Dollar | LRD | $ |
Macedonia Denar | MKD | ден |
Malaysia Ringgit | MYR | RM |
Mauritius Rupee | MUR | ₨ |
Mexico Peso | MXN | $ |
Mongolia Tughrik | MNT | ₮ |
Mozambique Metical | MZN | MT |
Namibia Dollar | NAD | $ |
Nepal Rupee | NPR | ₨ |
Netherlands | ANG | ƒ |
New Zealand Dollar | NZD | $ |
Nicaragua Cordoba | NIO | C$ |
Nigeria Naira | NGN | ₦ |
Norway Krone | NOK | kr |
Oman Rial | OMR | ﷼ |
Pakistan Rupee | PKR | ₨ |
Panama Balboa | PAB | B/. |
Paraguay Guarani | PYG | Gs |
Peru Sol | PEN | S/. |
Philippines Peso | PHP | ₱ |
Poland Zloty | PLN | zł |
Qatar Riyal | QAR | ﷼ |
Romania Leu | RON | ₽ |
Russia Ruble | RUB | ₽ |
Saint Helena Pound | SHP | £ |
Saudi Arabia Riyal | SAR | ﷼ |
Serbia Dinar | RSD | Дин. |
Seychelles Rupee | SCR | ₨ |
Singapore Dollar | SGD | $ |
Solomon Islands Dollar | SBD | $ |
Somalia Shilling | SOS | S |
South Africa Rand | ZAR | R |
Sri Lanka Rupee LKR | LKR | ₨ |
Sweden Krona | SEK | kr |
Switzerland Franc | CHF | CHF |
Suriname Dollar | SRD | $ |
Syria Pound | SYP | £ |
Taiwan New Dollar | TWD | NT$ |
Thailand Baht | THB | ฿ |
Trinidad and Tobago Dollar | TTD | TT$ |
Turkey Lira | TRY | |
Tuvalu Dollar | TVD | $ |
Ukraine Hryvnia | UAH | ₴ |
United Kingdom Pound | GBP | £ |
United States Dollar | USD | $ |
Uruguay Peso | UYU | $U |
Uzbekistan Som | UZS | лв |
Venezuela Bolívar | VEF | Bs |
Viet Nam Dong | VND | ₫ |
Yemen Rial | YER | ﷼ |
Zimbabwe Dollar | ZWD | Z$ |
Đừng bỏ lỡ>>
[Hướng Dẫn] Cố Định Công Thức Trong Google Sheets Siêu Chuẩn, Dễ Dùng
[Bạn đã biết] Cách Tải Nhạc Chất Lượng Cao 320KBPS Miễn Phí Cực Đơn Giản Và Nhanh Chóng
2.7/5 - (9 bình chọn)Từ khóa » Tiền Bảng Anh Ký Hiệu
-
¥, $, £ Là Tiền Gì? Bảng Anh Kí Hiệu Như Thế Nào
-
Bảng Anh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Ký Hiệu Các đồng Tiền Đô La Mỹ, Euro, Bảng Anh, Yên Nhật, Won Là Gì
-
Ký Hiệu Tiền Tệ ❤️️Bảng Anh, Euro, Nhân Dân Tệ, Đô La VND
-
Ký Hiệu € Là Tiền Gì ? Bảng Anh Kí Hiệu Như Thế Nào ¥, , £ Là ...
-
£ Là Ký Hiệu Tiền Nước Nào? Bảng Kí Hiệu Tiền Tệ Phổ Biến Nhất Trên ...
-
¥, $, £ Là Tiền Gì? Bảng Anh Kí Hiệu Như Thế Nào - GiaLaiPC
-
Bảng Anh Ký Hiệu Như Thế Nào - Christmasloaded
-
💱 Khám Phá Các Ký Hiệu Tiền Tệ Trên Thế Giới
-
Đơn Vị Tiền Tệ Của Anh
-
Ký Hiệu đơn Vị Tiền Tệ Các Nước - IFC Markets
-
1 GBP Bảng Anh Bằng Bao Nhiêu Tiền VND Việt Nam? - OnCredit
-
Bảng Anh Ký Hiệu Là Gì - TTMN