Kỹ Năng & Đá Tinh - Castle Clash
Có thể bạn quan tâm
Nếu Tướng dùng Đá Tinh và Kỹ Năng cùng tên, chỉ kích hoạt hiệu ứng có cấp cao hơn.Kỹ năng chưa ấn định có thể đổi cho bất kỳ Tướng nào(Mỗi lần làm mới Kĩ năng tốn 300 Ngọc)
Cấp | Thông Báo | Quảng bá Cấp | Thời lượng Phép | Nghỉ | Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|---|
1 | Hồi sinh với 10% máu được phục hồi. | 20 | |||
2 | Hồi sinh với 15% máu được phục hồi. | 40 | |||
3 | Hồi sinh với 20% máu được phục hồi. | 60 | |||
4 | Hồi sinh với 25% máu được phục hồi. | 80 | |||
5 | Hồi sinh với 30% máu được phục hồi. | x 10 | 100 | ||
6 | Hồi sinh với 45% máu được phục hồi. | x 10 | 120 | ||
7 | Hồi sinh với 65% máu được phục hồi. | x 10 | 140 | ||
8 | Hồi sinh với 100% máu được phục hồi. | x 10 | 160 | ||
9 | Hồi sinh 2 lần, mỗi lần hồi phục 70% máu. | x 10 | 180 | ||
10 | Hồi sinh 2 lần, mỗi lần hồi phục 100% máu. | 200 |
Các anh hùng tốt nhất ở ý kiến của khách |
197 31 |
Cấp | Thông Báo | Quảng bá Cấp | Thời lượng Phép | Nghỉ | Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|---|
1 | Có 10% khả năng làm ngất 1 giây mục tiêu khi tấn công. | 1 sec. | 20 | ||
2 | Có 10% khả năng làm ngất 1,5 giây mục tiêu khi tấn công. | 1 sec. | 40 | ||
3 | Có 10% khả năng làm ngất 2 giây mục tiêu khi tấn công. | 2 sec. | 60 | ||
4 | Có 10% khả năng làm ngất 2,5 giây mục tiêu khi tấn công. | 2 sec. | 80 | ||
5 | Có 10% khả năng làm ngất 3 giây mục tiêu khi tấn công. | x 10 | 3 sec. | 100 | |
6 | Có 15% khả năng làm ngất 3 giây mục tiêu khi tấn công. | x 10 | 3 sec. | 120 | |
7 | Có 20% khả năng làm ngất 3 giây mục tiêu khi tấn công. | x 10 | 3 sec. | 140 | |
8 | Có 25% khả năng làm ngất 3 giây mục tiêu khi tấn công. | x 10 | 3 sec. | 160 | |
9 | Có 35% khả năng làm ngất 3 giây mục tiêu khi tấn công. | x 10 | 3 sec. | 180 | |
10 | Có 45% khả năng làm ngất 3.5 giây mục tiêu khi tấn công. | 3 sec. | 200 |
Cấp | Thông Báo | Quảng bá Cấp | Thời lượng Phép | Nghỉ | Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|---|
1 | Có 20% năng lượng khi bắt đầu trận đấu. | 20 | |||
2 | Có 40% năng lượng khi bắt đầu trận đấu. | 40 | |||
3 | Có 60% năng lượng khi bắt đầu trận đấu. | 60 | |||
4 | Có 80% năng lượng khi bắt đầu trận đấu. | 80 | |||
5 | Có 100% năng lượng khi bắt đầu trận đấu. | x 10 | 100 | ||
6 | Khi trận đấu bắt đầu có 100% năng lượng, tăng 30% tấn công trong 10 giây. | x 10 | 120 | ||
7 | Khi trận đấu bắt đầu có 100% năng lượng, tăng 50% tấn công trong 10 giây. | x 10 | 140 | ||
8 | Khi trận đấu bắt đầu có 100% năng lượng, tăng 70% tấn công trong 10 giây. | x 10 | 160 | ||
9 | Khi trận đấu bắt đầu có 100% năng lượng, tăng 90% tấn công trong 10 giây. | x 10 | 180 | ||
10 | Khi trận đấu bắt đầu có 100% năng lượng, tăng 120% tấn công trong 10 giây. | 200 |
Các anh hùng tốt nhất ở ý kiến của khách |
31 24 |
Cấp | Thông Báo | Quảng bá Cấp | Thời lượng Phép | Nghỉ | Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|---|
1 | Có 5% cơ hội né được mọi thiệt hại khi bị tấn công. | 1 sec. | 20 | ||
2 | Có 6% cơ hội né được mọi thiệt hại khi bị tấn công. | 1 sec. | 40 | ||
3 | Có 7% cơ hội né được mọi thiệt hại khi bị tấn công. | 1 sec. | 60 | ||
4 | Có 8% cơ hội né được mọi thiệt hại khi bị tấn công. | 1 sec. | 80 | ||
5 | Có 9% cơ hội né được mọi thiệt hại khi bị tấn công. | x 10 | 1 sec. | 100 | |
6 | Có 15% cơ hội né được mọi thiệt hại khi bị tấn công. | x 10 | 1 sec. | 120 | |
7 | Có 35% cơ hội né được mọi thiệt hại khi bị tấn công. | x 10 | 1 sec. | 140 | |
8 | Có 50% cơ hội né được mọi thiệt hại khi bị tấn công. | x 10 | 1 sec. | 160 | |
9 | Có 65% cơ hội né được mọi thiệt hại khi bị tấn công. | x 10 | 1 sec. | 180 | |
10 | Có 80% cơ hội né được mọi thiệt hại khi bị tấn công. | 1 sec. | 200 |
Cấp | Thông Báo | Quảng bá Cấp | Thời lượng Phép | Nghỉ | Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|---|
1 | Gây 100% thiệt hại cho kẻ thù xung quanh khi hi sinh. | 20 | |||
2 | Gây 175% thiệt hại cho kẻ thù xung quanh khi hi sinh. | 40 | |||
3 | Gây 250% thiệt hại cho kẻ thù xung quanh khi hi sinh. | 60 | |||
4 | Gây 325% thiệt hại cho kẻ thù xung quanh khi hi sinh. | 80 | |||
5 | Gây 400% thiệt hại cho kẻ thù xung quanh khi hi sinh. | x 10 | 100 | ||
6 | Gây 500% thiệt hại cho kẻ thù xung quanh khi hi sinh. | x 10 | 120 | ||
7 | Gây 700% thiệt hại cho kẻ thù xung quanh khi hi sinh. | x 10 | 140 | ||
8 | Gây 1000% thiệt hại cho kẻ thù xung quanh khi hi sinh. | x 10 | 160 | ||
9 | Gây 1400% thiệt hại cho kẻ thù xung quanh khi hi sinh. | x 10 | 180 | ||
10 | Gây 2100% thiệt hại cho kẻ thù xung quanh khi hi sinh. | 200 |
Cấp | Thông Báo | Quảng bá Cấp | Thời lượng Phép | Nghỉ | Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|---|
1 | Có 10% khả năng gây thêm 3x thiệt hại khi tấn công. | 20 | |||
2 | Có 10% khả năng gây thêm 4x thiệt hại khi tấn công. | 40 | |||
3 | Có 10% khả năng gây thêm 5x thiệt hại khi tấn công. | 60 | |||
4 | Có 10% khả năng gây thêm 6x thiệt hại khi tấn công. | 80 | |||
5 | Có 10% khả năng gây thêm 7x thiệt hại khi tấn công. | x 10 | 100 | ||
6 | Có 10% khả năng gây thêm 9x thiệt hại khi tấn công. | x 10 | 120 | ||
7 | Có 10% khả năng gây thêm 12x thiệt hại khi tấn công. | x 10 | 140 | ||
8 | Có 10% khả năng gây thêm 15x thiệt hại khi tấn công. | x 10 | 160 | ||
9 | Có 15% khả năng gây thêm 18x thiệt hại khi tấn công. | x 10 | 180 | ||
10 | Có 20% khả năng gây thêm 22x thiệt hại khi tấn công. | 200 |
Cấp | Thông Báo | Quảng bá Cấp | Thời lượng Phép | Nghỉ | Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|---|
1 | Phản lại 8% thiệt hại tiếp nhận. | 20 | |||
2 | Phản lại 11% thiệt hại tiếp nhận. | 40 | |||
3 | Phản lại 14% thiệt hại tiếp nhận. | 60 | |||
4 | Phản lại 17% thiệt hại tiếp nhận. | 80 | |||
5 | Phản lại 20% thiệt hại tiếp nhận. | x 10 | 100 | ||
6 | Phản lại 25% thiệt hại tiếp nhận. | x 10 | 120 | ||
7 | Phản lại 30% thiệt hại tiếp nhận. | x 10 | 140 | ||
8 | Phản lại 45% thiệt hại tiếp nhận. | x 10 | 160 | ||
9 | Tăng 40% máu và phản lại 50% thiệt hại phải chịu. | x 10 | 180 | ||
10 | Tăng 80% máu và phản lại 55% thiệt hại phải chịu. | 200 |
Các anh hùng tốt nhất ở ý kiến của khách |
106 91 81 78 64 55 47 41 40 39 33 33 30 28 |
Cấp | Thông Báo | Quảng bá Cấp | Thời lượng Phép | Nghỉ | Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|---|
1 | Có 5% cơ hội phản lại 100% thiệt hại tiếp nhận. | 20 | |||
2 | Có 6% cơ hội phản lại 100% thiệt hại tiếp nhận. | 40 | |||
3 | Có 7% cơ hội phản lại 100% thiệt hại tiếp nhận. | 60 | |||
4 | Có 8% cơ hội phản lại 100% thiệt hại tiếp nhận. | 80 | |||
5 | Có 10% cơ hội phản lại 100% thiệt hại tiếp nhận. | x 10 | 100 | ||
6 | Có 15% cơ hội phản lại 100% thiệt hại tiếp nhận. | x 10 | 120 | ||
7 | Có 20% cơ hội phản lại 100% thiệt hại tiếp nhận. | x 10 | 140 | ||
8 | Có 30% cơ hội phản lại 100% thiệt hại tiếp nhận. | x 10 | 160 | ||
9 | Có 40% cơ hội phản lại 100% thiệt hại tiếp nhận. | x 10 | 180 | ||
10 | Có 50% cơ hội phản lại 100% thiệt hại tiếp nhận. | 200 |
Cấp | Thông Báo | Quảng bá Cấp | Thời lượng Phép | Nghỉ | Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|---|
1 | Giảm 5 Năng lượng của kẻ địch khi tấn công. | 20 | |||
2 | Giảm 10 Năng lượng của kẻ địch khi tấn công. | 40 | |||
3 | Giảm 15 Năng lượng của kẻ địch khi tấn công. | 60 | |||
4 | Giảm 20 Năng lượng của kẻ địch khi tấn công. | 80 | |||
5 | Giảm 25 Năng lượng của kẻ địch khi tấn công. | x 10 | 100 | ||
6 | Giảm 40 Năng lượng của kẻ địch khi tấn công. | x 10 | 120 | ||
7 | Giảm 60 Năng lượng của kẻ địch khi tấn công. | x 10 | 140 | ||
8 | Giảm 80 Năng lượng của kẻ địch khi tấn công. | x 10 | 160 | ||
9 | Giảm 60 năng lượng của 4 tướng địch khi vào trận. Giảm 90 năng lượng các mục tiêu khi tấn công. | x 10 | 180 | ||
10 | Giảm 100 năng lượng của 4 tướng địch khi vào trận. Giảm 100 năng lượng các mục tiêu khi tấn công. | 200 |
Cấp | Thông Báo | Quảng bá Cấp | Thời lượng Phép | Nghỉ | Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|---|
1 | Có 25% cơ hội làm giảm 30% tốc độ quân địch trong 5 giây khi tấn công. | 5 sec. | 20 | ||
2 | Có 25% cơ hội làm giảm 40% tốc độ quân địch trong 5 giây khi tấn công. | 5 sec. | 40 | ||
3 | Có 25% cơ hội làm giảm 50% tốc độ quân địch trong 5 giây khi tấn công. | 5 sec. | 60 | ||
4 | Có 25% cơ hội làm giảm 60% tốc độ quân địch trong 5 giây khi tấn công. | 5 sec. | 80 | ||
5 | Có 25% cơ hội làm giảm 70% tốc độ quân địch trong 5 giây khi tấn công. | x 10 | 5 sec. | 100 | |
6 | Có 30% cơ hội làm giảm 70% tốc độ quân địch trong 5 giây khi tấn công. | x 10 | 5 sec. | 120 | |
7 | Có 35% cơ hội làm giảm 70% tốc độ quân địch trong 5 giây khi tấn công. | x 10 | 5 sec. | 140 | |
8 | Có 40% cơ hội làm giảm 70% tốc độ quân địch trong 5 giây khi tấn công. | x 10 | 5 sec. | 160 | |
9 | Có 50% cơ hội làm giảm 70% tốc độ quân địch trong 5 giây khi tấn công. | x 10 | 5 sec. | 180 | |
10 | Có 65% cơ hội làm giảm 70% tốc độ quân địch trong 5 giây khi tấn công. | 5 sec. | 200 |
Cấp | Thông Báo | Quảng bá Cấp | Thời lượng Phép | Nghỉ | Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|---|
1 | Tăng tốc độ di chuyển thêm 10%. | 50 sec. | 20 | ||
2 | Tăng tốc độ di chuyển thêm 20%. | 50 sec. | 40 | ||
3 | Tăng tốc độ di chuyển thêm 30%. | 50 sec. | 60 | ||
4 | Tăng tốc độ di chuyển thêm 40%. | 50 sec. | 80 | ||
5 | Tăng tốc độ di chuyển thêm 50%. | x 10 | 50 sec. | 100 | |
6 | Tăng tốc độ di chuyển thêm 55%. | x 10 | 50 sec. | 120 | |
7 | Tăng tốc độ di chuyển thêm 60%. | x 10 | 50 sec. | 140 | |
8 | Tăng tốc độ di chuyển thêm 65%. | x 10 | 50 sec. | 160 | |
9 | Tăng tốc độ di chuyển thêm 75%. | x 10 | 50 sec. | 180 | |
10 | Tăng tốc độ di chuyển thêm 90%. | 50 sec. | 200 |
Cấp | Thông Báo | Quảng bá Cấp | Thời lượng Phép | Nghỉ | Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|---|
1 | Tăng tốc độ tấn công thêm 10%. | 50 sec. | 20 | ||
2 | Tăng tốc độ tấn công thêm 15%. | 50 sec. | 40 | ||
3 | Tăng tốc độ tấn công thêm 20%. | 50 sec. | 60 | ||
4 | Tăng tốc độ tấn công thêm 25%. | 50 sec. | 80 | ||
5 | Tăng tốc độ tấn công thêm 30%. | x 10 | 50 sec. | 100 | |
6 | Tăng tốc độ tấn công thêm 40%. | x 10 | 50 sec. | 120 | |
7 | Tăng tốc độ tấn công thêm 50%. | x 10 | 50 sec. | 140 | |
8 | Tăng tốc độ tấn công thêm 70%. | x 10 | 50 sec. | 160 | |
9 | Tăng tốc độ tấn công thêm 90%. | x 10 | 50 sec. | 180 | |
10 | Tăng tốc độ tấn công thêm 120%. | 50 sec. | 200 |
Các anh hùng tốt nhất ở ý kiến của khách |
25 |
Cấp | Thông Báo | Quảng bá Cấp | Thời lượng Phép | Nghỉ | Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|---|
1 | Giảm thiệt hại tiếp nhận mất 5%. | 50 sec. | 20 | ||
2 | Giảm thiệt hại tiếp nhận mất 10%. | 50 sec. | 40 | ||
3 | Giảm thiệt hại tiếp nhận mất 15%. | 50 sec. | 60 | ||
4 | Giảm thiệt hại tiếp nhận mất 20%. | 50 sec. | 80 | ||
5 | Giảm thiệt hại tiếp nhận mất 25%. | x 10 | 50 sec. | 100 | |
6 | Giảm thiệt hại tiếp nhận mất 35%. | x 10 | 50 sec. | 120 | |
7 | Giảm thiệt hại tiếp nhận mất 45%. | x 10 | 50 sec. | 140 | |
8 | Giảm thiệt hại tiếp nhận mất 60%. | x 10 | 50 sec. | 160 | |
9 | Giảm thiệt hại tiếp nhận mất 70%. | x 10 | 50 sec. | 180 | |
10 | Giảm thiệt hại tiếp nhận mất 80%. | 50 sec. | 200 |
Các anh hùng tốt nhất ở ý kiến của khách |
30 |
Cấp | Thông Báo | Quảng bá Cấp | Thời lượng Phép | Nghỉ | Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|---|
1 | Tăng 10% Sức tấn công. | 50 sec. | 20 | ||
2 | Tăng 15% Sức tấn công. | 50 sec. | 40 | ||
3 | Tăng 20% Sức tấn công. | 50 sec. | 60 | ||
4 | Tăng 25% Sức tấn công. | 50 sec. | 80 | ||
5 | Tăng 30% Sức tấn công. | x 10 | 50 sec. | 100 | |
6 | Tăng 45% Sức tấn công. | x 10 | 50 sec. | 120 | |
7 | Tăng 65% Sức tấn công. | x 10 | 50 sec. | 140 | |
8 | Tăng 90% Sức tấn công. | x 10 | 50 sec. | 160 | |
9 | Tăng 140% Sức tấn công. | x 10 | 50 sec. | 180 | |
10 | Tăng 200% Sức tấn công. | 50 sec. | 200 |
Cấp | Thông Báo | Quảng bá Cấp | Thời lượng Phép | Nghỉ | Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|---|
1 | Tăng máu lên 10%. | 50 sec. | 20 | ||
2 | Tăng máu lên 15%. | 50 sec. | 40 | ||
3 | Tăng máu lên 20%. | 50 sec. | 60 | ||
4 | Tăng máu lên 25%. | 50 sec. | 80 | ||
5 | Tăng máu lên 30%. | x 10 | 50 sec. | 100 | |
6 | Tăng máu lên 45%. | x 10 | 50 sec. | 120 | |
7 | Tăng máu lên 65%. | x 10 | 50 sec. | 140 | |
8 | Tăng máu lên 100%. | x 10 | 50 sec. | 160 | |
9 | Tăng máu lên 160%. | x 10 | 50 sec. | 180 | |
10 | Tăng máu lên 230%. | 50 sec. | 200 |
Cấp | Thông Báo | Quảng bá Cấp | Thời lượng Phép | Nghỉ | Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|---|
1 | Hồi 1% Máu mỗi lần tấn công. | 20 | |||
2 | Hồi 2% Máu mỗi lần tấn công. | 40 | |||
3 | Hồi 3% Máu mỗi lần tấn công. | 60 | |||
4 | Hồi 4% Máu mỗi lần tấn công. | 80 | |||
5 | Hồi 5% Máu mỗi lần tấn công. | x 10 | 100 | ||
6 | Hồi 7% Máu mỗi lần tấn công. | x 10 | 120 | ||
7 | Hồi 10% Máu mỗi lần tấn công. | x 10 | 140 | ||
8 | Hồi 15% Máu mỗi lần tấn công. | x 10 | 160 | ||
9 | Hồi 20% Máu mỗi lần tấn công. | x 10 | 180 | ||
10 | Hồi 25% Máu mỗi lần tấn công. | 200 |
Các anh hùng tốt nhất ở ý kiến của khách |
35 21 |
Cấp | Thông Báo | Quảng bá Cấp | Thời lượng Phép | Nghỉ | Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|---|
1 | Tăng Kinh nghiệm từ trận chiến lên 20% | 20 | |||
2 | Tăng Kinh nghiệm từ trận chiến lên 40% | 40 | |||
3 | Tăng Kinh nghiệm từ trận chiến lên 60% | 60 | |||
4 | Tăng Kinh nghiệm từ trận chiến lên 80% | 80 | |||
5 | Tăng Kinh nghiệm từ trận chiến lên 100% | x 10 | 100 | ||
6 | Tăng Kinh nghiệm từ trận chiến lên 105%. | x 10 | 120 | ||
7 | Tăng Kinh nghiệm từ trận chiến lên 110%. | x 10 | 140 | ||
8 | Tăng Kinh nghiệm từ trận chiến lên 115%. | x 10 | 160 | ||
9 | Tăng Kinh nghiệm từ trận chiến lên 125%. | x 10 | 180 | ||
10 | Tăng Kinh nghiệm từ trận chiến lên 140%. | 200 |
Cấp | Thông Báo | Quảng bá Cấp | Thời lượng Phép | Nghỉ | Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|---|
1 | Tăng Tấn công và Máu tối đa trong trận chiến lên 4% | 50 sec. | 20 | ||
2 | Tăng Tấn công và Máu tối đa trong trận chiến lên 8% | 50 sec. | 40 | ||
3 | Tăng Tấn công và Máu tối đa trong trận chiến lên 12% | 50 sec. | 60 | ||
4 | Tăng Tấn công và Máu tối đa trong trận chiến lên 16% | 50 sec. | 80 | ||
5 | Tăng Tấn công và Máu tối đa trong trận chiến lên 20% | x 10 | 50 sec. | 100 | |
6 | Tăng Tấn công và Máu tối đa trong trận chiến lên 30% | x 10 | 50 sec. | 120 | |
7 | Tăng Tấn công và Máu tối đa trong trận chiến lên 40% | x 10 | 50 sec. | 140 | |
8 | Tăng Tấn công và Máu tối đa trong trận chiến lên 60% | x 10 | 50 sec. | 160 | |
9 | Tăng Tấn công và Máu tối đa trong trận chiến lên 90% | x 10 | 50 sec. | 180 | |
10 | Tăng Tấn công và Máu tối đa trong trận chiến lên 120% | 50 sec. | 200 |
Cấp | Thông Báo | Quảng bá Cấp | Thời lượng Phép | Nghỉ | Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|---|
1 | Tăng Máu Tối Đa lên 4%. Mỗi 15 giây triệu ra 1 lá chắn chặn lại 1 bùa chú. | 50 sec. | 20 | ||
2 | Tăng Máu Tối Đa lên 8%. Mỗi 12 giây triệu ra 1 lá chắn chặn lại 1 bùa chú. | 50 sec. | 40 | ||
3 | Tăng Máu Tối Đa lên 12%. Mỗi 9 giây triệu ra 1 lá chắn chặn lại 1 bùa chú. | 50 sec. | 60 | ||
4 | Tăng Máu Tối Đa lên 16%. Mỗi 6 giây triệu ra 1 lá chắn chặn lại 1 bùa chú. | 50 sec. | 80 | ||
5 | Tăng Máu Tối Đa lên 20%. Mỗi 4 giây triệu ra 1 lá chắn chặn lại 1 bùa chú. | x 10 | 50 sec. | 100 | |
6 | Tăng Máu Tối Đa lên 30%. Mỗi 4 giây triệu ra 1 lá chắn chặn lại 1 bùa chú. | x 10 | 50 sec. | 120 | |
7 | Tăng Máu Tối Đa lên 50%. Mỗi 4 giây triệu ra 1 lá chắn chặn lại 1 bùa chú. | x 10 | 50 sec. | 140 | |
8 | Tăng Máu Tối Đa lên 70%. Mỗi 4 giây triệu ra 1 lá chắn chặn lại 1 bùa chú. | x 10 | 50 sec. | 160 | |
9 | Tăng Máu Tối Đa lên 90%. Mỗi 4 giây triệu ra 1 lá chắn chặn lại 1 bùa chú. | x 10 | 50 sec. | 180 | |
10 | Tăng Máu Tối Đa lên 130%. Mỗi 4 giây triệu ra 1 lá chắn chặn lại 1 bùa chú. | 50 sec. | 200 |
Cấp | Thông Báo | Quảng bá Cấp | Thời lượng Phép | Nghỉ | Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|---|
1 | Có 20% cơ hội giảm 10 Năng lượng của 3 kẻ địch ở gần khi bị tấn công. | 20 | |||
2 | Có 20% cơ hội giảm 20 Năng lượng của 3 kẻ địch ở gần khi bị tấn công. | 40 | |||
3 | Có 20% cơ hội giảm 30 Năng lượng của 3 kẻ địch ở gần khi bị tấn công. | 60 | |||
4 | Có 20% cơ hội giảm 40 Năng lượng của 3 kẻ địch ở gần khi bị tấn công. | 80 | |||
5 | Có 20% cơ hội giảm 50 Năng lượng của 3 kẻ địch ở gần khi bị tấn công. | x 10 | 100 | ||
6 | Có 20% cơ hội giảm 60 Năng lượng của 3 kẻ địch ở gần khi bị tấn công. | x 10 | 120 | ||
7 | Có 25% cơ hội giảm 70 Năng lượng của 3 kẻ địch ở gần khi bị tấn công. | x 10 | 140 | ||
8 | Có 30% cơ hội giảm 80 Năng lượng của 3 kẻ địch ở gần khi bị tấn công. | x 10 | 160 | ||
9 | Có 35% cơ hội giảm 90 Năng lượng của 3 kẻ địch ở gần khi bị tấn công. | x 10 | 180 | ||
10 | Có 40% cơ hội giảm 100 Năng lượng của 3 kẻ địch ở gần khi bị tấn công. | 200 |
Cấp | Thông Báo | Quảng bá Cấp | Thời lượng Phép | Nghỉ | Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|---|
1 | Có 10% cơ hội làm choáng 3 kẻ thù ở gần trong 0.5 giây khi bị tấn công. Nghỉ: 3 giây. | 20 | |||
2 | Có 10% cơ hội làm choáng 3 kẻ thù ở gần trong 1 giây khi bị tấn công. Nghỉ: 3 giây. | 1 sec. | 40 | ||
3 | Có 10% cơ hội làm choáng 3 kẻ thù ở gần trong 2 giây khi bị tấn công. Nghỉ: 3 giây. | 2 sec. | 60 | ||
4 | Có 15% cơ hội làm choáng 3 kẻ thù ở gần trong 2 giây khi bị tấn công. Nghỉ: 3 giây. | 2 sec. | 80 | ||
5 | Có 20% cơ hội làm choáng 3 kẻ thù ở gần trong 2 giây khi bị tấn công. Nghỉ: 3 giây. | x 10 | 2 sec. | 100 | |
6 | Có 25% cơ hội làm choáng 3 kẻ thù ở gần trong 2 giây khi bị tấn công. Nghỉ: 3 giây. | x 10 | 2 sec. | 120 | |
7 | Có 30% cơ hội làm choáng 3 kẻ thù ở gần trong 2 giây khi bị tấn công. Nghỉ: 3 giây. | x 10 | 2 sec. | 140 | |
8 | Có 35% cơ hội làm choáng 3 kẻ thù ở gần trong 2 giây khi bị tấn công. Nghỉ: 3 giây. | x 10 | 2 sec. | 160 | |
9 | Có 40% cơ hội làm choáng 3 kẻ thù ở gần trong 2 giây khi bị tấn công. Nghỉ: 3 giây. | x 10 | 2 sec. | 180 | |
10 | Có 45% cơ hội làm choáng 3 kẻ thù ở gần trong 2.5 giây khi bị tấn công. Nghỉ: 3 giây. | 2 sec. | 200 |
Cấp | Thông Báo | Quảng bá Cấp | Thời lượng Phép | Nghỉ | Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|---|
1 | Khi bị tấn công, có 10% cơ hội giảm 10% Tốc độ tấn công của 4 địch ở gần trong 4 giây. Nghỉ: 2 giây. | 4 sec. | 20 | ||
2 | Khi bị tấn công, có 10% cơ hội giảm 20% Tốc độ tấn công của 4 địch ở gần trong 4 giây. Nghỉ: 2 giây. | 4 sec. | 40 | ||
3 | Khi bị tấn công, có 10% cơ hội giảm 30% Tốc độ tấn công của 4 địch ở gần trong 4 giây. Nghỉ: 2 giây. | 4 sec. | 60 | ||
4 | Khi bị tấn công, có 15% cơ hội giảm 35% Tốc độ tấn công của 4 địch ở gần trong 4 giây. Nghỉ: 2 giây. | 4 sec. | 80 | ||
5 | Khi bị tấn công, có 20% cơ hội giảm 40% Tốc độ tấn công của 4 địch ở gần trong 4 giây. Nghỉ: 2 giây. | x 10 | 4 sec. | 100 | |
6 | Khi bị tấn công, có 20% cơ hội giảm 50% Tốc độ tấn công của 4 địch ở gần trong 4 giây. Nghỉ: 2 giây. | x 10 | 4 sec. | 120 | |
7 | Khi bị tấn công, có 25% cơ hội giảm 55% Tốc độ tấn công của 4 địch ở gần trong 4 giây. Nghỉ: 2 giây. | x 10 | 4 sec. | 140 | |
8 | Khi bị tấn công, có 25% cơ hội giảm 65% Tốc độ tấn công của 4 địch ở gần trong 4 giây. Nghỉ: 2 giây. | x 10 | 4 sec. | 160 | |
9 | Khi bị tấn công, có 30% cơ hội giảm 70% Tốc độ tấn công của 4 địch ở gần trong 4 giây. Nghỉ: 2 giây. | x 10 | 4 sec. | 180 | |
10 | Khi bị tấn công, có 40% cơ hội giảm 80% Tốc độ tấn công của 4 địch ở gần trong 4 giây. Nghỉ: 2 giây. | 4 sec. | 180 |
Cấp | Thông Báo | Quảng bá Cấp | Thời lượng Phép | Nghỉ | Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|---|
1 | Khi chiến đấu mỗi giây nhận 5Đ Năng lượng. | 50 sec. | 20 | ||
2 | Khi chiến đấu mỗi giây nhận 7Đ Năng lượng. | 50 sec. | 40 | ||
3 | Khi chiến đấu mỗi giây nhận 9Đ Năng lượng. | 50 sec. | 60 | ||
4 | Khi chiến đấu mỗi giây nhận 12Đ Năng lượng. | 50 sec. | 80 | ||
5 | Khi chiến đấu mỗi giây nhận 15Đ Năng lượng. | x 10 | 50 sec. | 100 | |
6 | Khi chiến đấu mỗi giây nhận 18Đ Năng lượng. | x 10 | 50 sec. | 120 | |
7 | Khi chiến đấu mỗi giây nhận 22Đ Năng lượng. | x 10 | 50 sec. | 140 | |
8 | Khi chiến đấu mỗi giây nhận 33Đ Năng lượng. | x 10 | 50 sec. | 160 | |
9 | Khi chiến đấu mỗi giây nhận 45Đ Năng lượng. Đồng thời tăng 40% máu. | x 10 | 50 sec. | 180 | |
10 | Khi chiến đấu mỗi giây nhận 60Đ Năng lượng. Đồng thời tăng 80% máu. | 50 sec. | 200 |
Cấp | Thông Báo | Quảng bá Cấp | Thời lượng Phép | Nghỉ | Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|---|
1 | Tăng 5% CRIT và 4% Chính xác khi chiến đấu. | 50 sec. | 20 | ||
2 | Tăng 6% CRIT và 5% Chính xác khi chiến đấu. | 50 sec. | 40 | ||
3 | Tăng 8% CRIT và 7% Chính xác khi chiến đấu. | 50 sec. | 60 | ||
4 | Tăng 10% CRIT và 9% Chính xác khi chiến đấu. | 50 sec. | 80 | ||
5 | Tăng 12% CRIT và 11% Chính xác khi chiến đấu. | x 10 | 50 sec. | 100 | |
6 | Tăng 15% CRIT và 13% Chính xác khi chiến đấu. | x 10 | 50 sec. | 120 | |
7 | Tăng 20% CRIT và 16% Chính xác khi chiến đấu. | x 10 | 50 sec. | 140 | |
8 | Tăng 30% CRIT và 20% Chính xác khi chiến đấu. | x 10 | 50 sec. | 160 | |
9 | Tăng 40% CRIT và 30% Chính xác khi chiến đấu. | x 10 | 50 sec. | 180 | |
10 | Tăng 60% CRIT và 40% Chính xác khi chiến đấu. | 50 sec. | 200 |
Cấp | Thông Báo | Quảng bá Cấp | Thời lượng Phép | Nghỉ | Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|---|
1 | Tăng 9% tấn công và 2% tránh né khi chiến đấu. | 50 sec. | 20 | ||
2 | Tăng 13% tấn công và 2% tránh né khi chiến đấu. | 50 sec. | 40 | ||
3 | Tăng 17% tấn công và 3% tránh né khi chiến đấu. | 50 sec. | 60 | ||
4 | Tăng 21% tấn công và 3% tránh né khi chiến đấu. | 50 sec. | 80 | ||
5 | Tăng 26% tấn công và 4% tránh né khi chiến đấu. | x 10 | 50 sec. | 100 | |
6 | Tăng 38% tấn công và 5% tránh né khi chiến đấu. | x 10 | 50 sec. | 120 | |
7 | Tăng 50% tấn công và 6% tránh né khi chiến đấu. | x 10 | 50 sec. | 140 | |
8 | Tăng 75% tấn công và 8% tránh né khi chiến đấu. | x 10 | 50 sec. | 160 | |
9 | Tăng 110% tấn công và 10% tránh né khi chiến đấu. | x 10 | 50 sec. | 180 | |
10 | Tăng 150% tấn công và 12% tránh né khi chiến đấu. | 50 sec. | 200 |
Cấp | Thông Báo | Quảng bá Cấp | Thời lượng Phép | Nghỉ | Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|---|
1 | Tăng 8% tấn công khi chiến đấu. Thiệt hại gây ra do CRIT khi công thường và chiêu thức tăng 0.1 lần. | 50 sec. | 20 | ||
2 | Tăng 12% tấn công khi chiến đấu. Thiệt hại gây ra do CRIT khi công thường và chiêu thức tăng 0.2 lần. | 50 sec. | 40 | ||
3 | Tăng 16% tấn công khi chiến đấu. Thiệt hại gây ra do CRIT khi công thường và chiêu thức tăng 0.3 lần. | 50 sec. | 60 | ||
4 | Tăng 20% tấn công khi chiến đấu. Thiệt hại gây ra do CRIT khi công thường và chiêu thức tăng 0.4 lần. | 50 sec. | 80 | ||
5 | Tăng 24% tấn công khi chiến đấu. Thiệt hại gây ra do CRIT khi công thường và chiêu thức tăng 0.5 lần. | x 10 | 50 sec. | 100 | |
6 | Tăng 35% tấn công khi chiến đấu. Thiệt hại gây ra do CRIT khi công thường và chiêu thức tăng 0.6 lần. | x 10 | 50 sec. | 120 | |
7 | Tăng 48% tấn công khi chiến đấu. Thiệt hại gây ra do CRIT khi công thường và chiêu thức tăng 0.8 lần. | x 10 | 50 sec. | 140 | |
8 | Tăng 70% tấn công khi chiến đấu. Thiệt hại gây ra do CRIT khi công thường và chiêu thức tăng 1 lần. | x 10 | 50 sec. | 160 | |
9 | Tăng 100% tấn công khi chiến đấu. Thiệt hại gây ra do CRIT khi công thường và chiêu thức tăng 1.2 lần. | x 10 | 50 sec. | 180 | |
10 | Tăng 140% tấn công khi chiến đấu. Thiệt hại gây ra do CRIT khi công thường và chiêu thức tăng 1.5 lần. | 50 sec. | 200 |
Các anh hùng tốt nhất ở ý kiến của khách |
23 |
Cấp | Thông Báo | Quảng bá Cấp | Thời lượng Phép | Nghỉ | Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|---|
1 | Tăng 10% sức công, miễn dịch Choáng, Sợ hãi và Giảm năng lượng vào 10 giây đầu. | 10 sec. | 20 | ||
2 | Tăng 15% sức công, miễn dịch Choáng, Sợ hãi và Giảm năng lượng vào 10 giây đầu. | 10 sec. | 40 | ||
3 | Tăng 20% sức công, miễn dịch Choáng, Sợ hãi và Giảm năng lượng vào 10 giây đầu. | 10 sec. | 60 | ||
4 | Tăng 25% sức công, miễn dịch Choáng, Sợ hãi và Giảm năng lượng vào 10 giây đầu. | 10 sec. | 80 | ||
5 | Tăng 30% sức công, miễn dịch Choáng, Sợ hãi và Giảm năng lượng vào 10 giây đầu. | x 10 | 10 sec. | 100 | |
6 | Tăng 45% sức công, miễn dịch Choáng, Sợ hãi và Giảm năng lượng vào 12 giây đầu. | x 10 | 12 sec. | 120 | |
7 | Tăng 60% sức công, miễn dịch Choáng, Sợ hãi và Giảm năng lượng vào 14 giây đầu. | x 10 | 14 sec. | 140 | |
8 | Tăng 90% sức công, miễn dịch Choáng, Sợ hãi và Giảm năng lượng vào 18 giây đầu. | x 10 | 18 sec. | 160 | |
9 | Tăng 140% sức công, miễn dịch Choáng, Sợ hãi và Giảm năng lượng vào 22 giây đầu. | x 10 | 22 sec. | 180 | |
10 | Tăng 200% sức công, miễn dịch Choáng, Sợ hãi và Giảm năng lượng vào 27 giây đầu. | 27 sec. | 200 |
Cấp | Thông Báo | Quảng bá Cấp | Thời lượng Phép | Nghỉ | Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|---|
1 | Tăng 10% tốc độ hồi năng (nhận khi đánh thường và bị công) và 20% hiệu quả hồi máu. | 50 sec. | 20 | ||
2 | Tăng 15% tốc độ hồi năng (nhận khi đánh thường và bị công) và 25% hiệu quả hồi máu. | 50 sec. | 40 | ||
3 | Tăng 20% tốc độ hồi năng (nhận khi đánh thường và bị công) và 30% hiệu quả hồi máu. | 50 sec. | 60 | ||
4 | Tăng 28% tốc độ hồi năng (nhận khi đánh thường và bị công) và 40% hiệu quả hồi máu. | 50 sec. | 80 | ||
5 | Tăng 38% tốc độ hồi năng (nhận khi đánh thường và bị công) và 50% hiệu quả hồi máu. | x 10 | 50 sec. | 100 | |
6 | Tăng 50% tốc độ hồi năng (nhận khi đánh thường và bị công) và 65% hiệu quả hồi máu. | x 10 | 50 sec. | 120 | |
7 | Tăng 70% tốc độ hồi năng (nhận khi đánh thường và bị công) và 80% hiệu quả hồi máu. | x 10 | 50 sec. | 140 | |
8 | Tăng 100% tốc độ hồi năng (nhận khi đánh thường và bị công) và 100% hiệu quả hồi máu. | x 10 | 50 sec. | 160 | |
9 | Tăng 130% tốc độ hồi năng (nhận khi đánh thường và bị công) và 130% hiệu quả hồi máu. | x 10 | 50 sec. | 180 | |
10 | Tăng 170% tốc độ hồi năng và 180% hiệu quả hồi máu (Chỉ nhận khi công thường và bị công). | 50 sec. | 200 |
Các anh hùng tốt nhất ở ý kiến của khách |
85 |
Cấp | Thông Báo | Quảng bá Cấp | Thời lượng Phép | Nghỉ | Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|---|
1 | Tăng 5% máu tối đa và giảm 5% thiệt hại phải nhận. | 50 sec. | 20 | ||
2 | Tăng 10% máu tối đa và giảm 8% thiệt hại phải nhận. | 50 sec. | 40 | ||
3 | Tăng 15% máu tối đa và giảm 12% thiệt hại phải nhận. | 50 sec. | 60 | ||
4 | Tăng 20% máu tối đa và giảm 16% thiệt hại phải nhận. | 50 sec. | 80 | ||
5 | Tăng 26% máu tối đa và giảm 20% thiệt hại phải nhận. | x 10 | 50 sec. | 100 | |
6 | Tăng 35% máu tối đa và giảm 26% thiệt hại phải nhận. | x 10 | 50 sec. | 120 | |
7 | Tăng 48% máu tối đa và giảm 36% thiệt hại phải nhận. | x 10 | 50 sec. | 140 | |
8 | Tăng 65% máu tối đa và giảm 50% thiệt hại phải nhận. | x 10 | 50 sec. | 160 | |
9 | Tăng 90% máu tối đa và giảm 60% thiệt hại phải nhận. | x 10 | 50 sec. | 180 | |
10 | Tăng 120% máu tối đa và giảm 70% thiệt hại phải nhận. | 50 sec. | 200 |
Các anh hùng tốt nhất ở ý kiến của khách |
44 44 42 41 40 40 34 31 26 23 23 21 |
Cấp | Thông Báo | Quảng bá Cấp | Thời lượng Phép | Nghỉ | Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|---|
1 | Tăng 20% sức tấn công nhưng cũng tăng 20% thiệt hại phải nhận. | 50 sec. | 20 | ||
2 | Tăng 30% sức tấn công nhưng cũng tăng 20% thiệt hại phải nhận. | 50 sec. | 40 | ||
3 | Tăng 40% sức tấn công nhưng cũng tăng 20% thiệt hại phải nhận. | 50 sec. | 60 | ||
4 | Tăng 55% sức tấn công nhưng cũng tăng 20% thiệt hại phải nhận. | 50 sec. | 80 | ||
5 | Tăng 70% sức tấn công nhưng cũng tăng 20% thiệt hại phải nhận. | x 10 | 50 sec. | 100 | |
6 | Tăng 85% sức tấn công nhưng cũng tăng 20% thiệt hại phải nhận. | x 10 | 50 sec. | 120 | |
7 | Tăng 110% sức tấn công nhưng cũng tăng 20% thiệt hại phải nhận. | x 10 | 50 sec. | 140 | |
8 | Tăng 150% sức tấn công nhưng cũng tăng 20% thiệt hại phải nhận. | x 10 | 50 sec. | 160 | |
9 | Tăng 190% sức tấn công nhưng cũng tăng 15% thiệt hại phải nhận. | x 10 | 50 sec. | 180 | |
10 | Tăng 240% sức tấn công nhưng cũng tăng 15% thiệt hại phải nhận. | 50 sec. | 200 |
Các anh hùng tốt nhất ở ý kiến của khách |
54 31 |
Cấp | Thông Báo | Quảng bá Cấp | Thời lượng Phép | Nghỉ | Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|---|
1 | Tầm ảnh hưởng +1, tăng 5% lực tấn công và giảm 5% thiệt hại phải nhận. | 50 sec. | 20 | ||
2 | Tầm ảnh hưởng +1, tăng 10% lực tấn công và giảm 10% thiệt hại phải nhận. | 50 sec. | 40 | ||
3 | Tầm ảnh hưởng +1, tăng 15% lực tấn công và giảm 15% thiệt hại phải nhận. | 50 sec. | 60 | ||
4 | Tầm ảnh hưởng +1, tăng 20% lực tấn công và giảm 20% thiệt hại phải nhận. | 50 sec. | 80 | ||
5 | Tầm ảnh hưởng +1, tăng 30% lực tấn công và giảm 25% thiệt hại phải nhận. | x 10 | 50 sec. | 100 | |
6 | Tầm ảnh hưởng +1, tăng 40% lực tấn công và giảm 30% thiệt hại phải nhận. | x 10 | 50 sec. | 120 | |
7 | Tầm ảnh hưởng +1, tăng 50% lực tấn công và giảm 35% thiệt hại phải nhận. | x 10 | 50 sec. | 140 | |
8 | Tầm ảnh hưởng +1, tăng 65% lực tấn công và giảm 40% thiệt hại phải nhận. | x 10 | 50 sec. | 160 | |
9 | Tầm ảnh hưởng +1, tăng 90% lực tấn công và giảm 45% thiệt hại phải nhận. | x 10 | 50 sec. | 180 | |
10 | Tầm ảnh hưởng +1, tăng 120% lực tấn công và giảm 55% thiệt hại phải nhận. | 50 sec. | 200 |
Các anh hùng tốt nhất ở ý kiến của khách |
150 |
Cấp | Thông Báo | Quảng bá Cấp | Thời lượng Phép | Nghỉ | Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|---|
1 | Tự tăng 8% Máu. Khi bị tấn công có 15% cơ hội xóa bỏ các điều kiện hỗ trợ của 1 kẻ địch ở gần. | 50 sec. | 20 | ||
2 | Tự tăng 12% Máu. Khi bị tấn công có 15% cơ hội xóa bỏ các điều kiện hỗ trợ của 1 kẻ địch ở gần. | 50 sec. | 40 | ||
3 | Tự tăng 16% Máu. Khi bị tấn công có 15% cơ hội xóa bỏ các điều kiện hỗ trợ của 1 kẻ địch ở gần. | 50 sec. | 60 | ||
4 | Tự tăng 20% Máu. Khi bị tấn công có 15% cơ hội xóa bỏ các điều kiện hỗ trợ của 1 kẻ địch ở gần. | 50 sec. | 80 | ||
5 | Tự tăng 24% Máu. Khi bị tấn công có 15% cơ hội xóa bỏ các điều kiện hỗ trợ của 2 kẻ địch ở gần. | x 10 | 50 sec. | 100 | |
6 | Tự tăng 36% Máu. Khi bị tấn công có 25% cơ hội xóa bỏ các điều kiện hỗ trợ của 2 kẻ địch ở gần. | x 10 | 50 sec. | 120 | |
7 | Tự tăng 52% Máu. Khi bị tấn công có 35% cơ hội xóa bỏ các điều kiện hỗ trợ của 2 kẻ địch ở gần. | x 10 | 50 sec. | 140 | |
8 | Tự tăng 80% Máu. Khi bị tấn công có 50% cơ hội xóa bỏ các điều kiện hỗ trợ của 3 kẻ địch ở gần. | x 10 | 50 sec. | 160 | |
9 | Tự tăng 120% Máu. Khi bị tấn công có 60% cơ hội xóa bỏ các điều kiện hỗ trợ của 3 kẻ địch ở gần. | x 10 | 50 sec. | 180 | |
10 | Tự tăng 170% Máu. Khi bị tấn công có 70% cơ hội xóa bỏ các điều kiện hỗ trợ của 3 kẻ địch ở gần. | 50 sec. | 200 |
Các anh hùng tốt nhất ở ý kiến của khách |
25 |
Cấp | Thông Báo | Quảng bá Cấp | Thời lượng Phép | Nghỉ | Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|---|
1 | Tấn công gây 100%+1500Đ thiệt hại tấn công cơ bản. Có 20% cơ hội gây thiệt hại bằng 6% HP tối đa. | 20 | |||
2 | Tấn công gây 100%+1800Đ thiệt hại tấn công cơ bản. Có 20% cơ hội gây thiệt hại bằng 7% HP tối đa. | 40 | |||
3 | Tấn công gây 100%+2400Đ thiệt hại tấn công cơ bản. Có 20% cơ hội gây thiệt hại bằng 8% HP tối đa. | 60 | |||
4 | Tấn công gây 100%+3300Đ thiệt hại tấn công cơ bản. Có 20% cơ hội gây thiệt hại bằng 10% HP tối đa. | 80 | |||
5 | Tấn công gây 100%+4200Đ thiệt hại tấn công cơ bản. Có 20% cơ hội gây thiệt hại bằng 12% HP tối đa. | x 10 | 100 | ||
6 | Tấn công gây 100%+5700Đ thiệt hại tấn công cơ bản. Có 20% cơ hội gây thiệt hại bằng 15% HP tối đa. | x 10 | 120 | ||
7 | Tấn công gây 100%+7200Đ thiệt hại tấn công cơ bản. Có 20% cơ hội gây thiệt hại bằng 18% HP tối đa. | x 10 | 140 | ||
8 | Tấn công gây 100%+9000Đ thiệt hại tấn công cơ bản. Có 20% cơ hội gây thiệt hại bằng 21% HP tối đa. | x 10 | 160 | ||
9 | Tấn công gây 100%+12000Đ thiệt hại tấn công cơ bản. Có 20% cơ hội gây thiệt hại bằng 25% HP tối đa. | x 10 | 180 | ||
10 | Tấn công gây 100%+18000Đ thiệt hại tấn công cơ bản. Có 20% cơ hội gây thiệt hại bằng 30% HP tối đa. | 200 |
Cấp | Thông Báo | Quảng bá Cấp | Thời lượng Phép | Nghỉ | Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|---|
1 | Hồi máu của 350% công thường khi bị tấn công và miễn dịch thiệt hại trong 1 giây. (Nghỉ 7,5 giây) | 1 sec. | 20 | ||
2 | Hồi máu của 500% công thường khi bị tấn công và miễn dịch thiệt hại trong 1 giây. (Nghỉ 7,5 giây) | 1 sec. | 40 | ||
3 | Hồi máu của 650% công thường khi bị tấn công và miễn dịch thiệt hại trong 1,5 giây. (Nghỉ 7,5 giây) | 1 sec. | 60 | ||
4 | Hồi máu của 800% công thường khi bị tấn công và miễn dịch thiệt hại trong 1,5 giây. (Nghỉ 7,5 giây) | 1 sec. | 80 | ||
5 | Hồi máu của 1000% công thường khi bị tấn công và miễn dịch thiệt hại trong 2 giây. (Nghỉ 7,5 giây) | x 10 | 2 sec. | 100 | |
6 | Hồi máu của 1200% công thường khi bị tấn công và miễn dịch thiệt hại trong 2 giây. (Nghỉ 7,5 giây) | x 10 | 2 sec. | 120 | |
7 | Hồi máu của 1450% công thường khi bị tấn công và miễn dịch thiệt hại trong 2,5 giây. (Nghỉ 7,5 giây) | x 10 | 2 sec. | 140 | |
8 | Hồi máu của 1700% công thường khi bị tấn công và miễn dịch thiệt hại trong 3 giây. (Nghỉ 7,5 giây) | x 10 | 3 sec. | 160 | |
9 | Hồi máu của 2000% công thường khi bị tấn công và miễn dịch thiệt hại trong 3 giây. (Nghỉ 7,5 giây) | x 10 | 3 sec. | 180 | |
10 | Hồi máu của 2500% công thường khi bị tấn công và miễn dịch thiệt hại trong 3 giây. (Nghỉ 7,5 giây) | 3 sec. | 200 |
Cấp | Thông Báo | Quảng bá Cấp | Thời lượng Phép | Nghỉ | Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|---|
1 | Khi bị tấn công nhận 3 năng lượng (ngay cả khi Né). Nghỉ 2 giây. Tăng 4% Né khi chiến đấu. | 50 sec. | 20 | ||
2 | Khi bị tấn công nhận 6 năng lượng (ngay cả khi Né). Nghỉ 2 giây. Tăng 5% Né khi chiến đấu. | 50 sec. | 40 | ||
3 | Khi bị tấn công nhận 10 năng lượng (ngay cả khi Né). Nghỉ 2 giây. Tăng 7% Né khi chiến đấu. | 50 sec. | 60 | ||
4 | Khi bị tấn công nhận 15 năng lượng (ngay cả khi Né). Nghỉ 2 giây. Tăng 9% Né khi chiến đấu. | 50 sec. | 80 | ||
5 | Khi bị tấn công nhận 25 năng lượng (ngay cả khi Né). Nghỉ 2 giây. Tăng 11% Né khi chiến đấu. | x 10 | 50 sec. | 100 | |
6 | Khi bị tấn công nhận 35 năng lượng (ngay cả khi Né). Nghỉ 2 giây. Tăng 13% Né khi chiến đấu. | x 10 | 50 sec. | 120 | |
7 | Khi bị tấn công nhận 45 năng lượng (ngay cả khi Né). Nghỉ 2 giây. Tăng 16% Né khi chiến đấu. | x 10 | 50 sec. | 140 | |
8 | Khi bị tấn công nhận 60 năng lượng (ngay cả khi Né). Nghỉ 2 giây. Tăng 20% Né khi chiến đấu. | x 10 | 50 sec. | 160 | |
9 | Khi bị tấn công nhận 80 năng lượng (ngay cả khi Né). Nghỉ 2 giây. Tăng 25% Né khi chiến đấu. | x 10 | 50 sec. | 180 | |
10 | Khi bị tấn công nhận 100 năng lượng (ngay cả khi Né). Nghỉ 2 giây. Tăng 30% Né khi chiến đấu. | 50 sec. | 200 |
Cấp | Thông Báo | Quảng bá Cấp | Thời lượng Phép | Nghỉ | Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|---|
1 | Khi công gây 200% thiệt hại công thường và 200% thiệt hại công thường lên 1 địch Tiên Tri gần. | 20 | |||
2 | Khi công gây 240% thiệt hại công thường và 240% thiệt hại công thường lên 1 địch Tiên Tri gần. | 40 | |||
3 | Khi công gây 280% thiệt hại công thường và 280% thiệt hại công thường lên 1 địch Tiên Tri gần. | 60 | |||
4 | Khi công gây 320% thiệt hại công thường và 320% thiệt hại công thường lên 1 địch Tiên Tri gần. | 80 | |||
5 | Khi công gây 380% thiệt hại công thường và 380% thiệt hại công thường lên 1 địch Tiên Tri gần. | x 10 | 100 | ||
6 | Khi công gây 440% thiệt hại công thường và 440% thiệt hại công thường lên 1 địch Tiên Tri gần. | x 10 | 120 | ||
7 | Khi công gây 540% thiệt hại công thường và 540% thiệt hại công thường lên 1 địch Tiên Tri gần. | x 10 | 140 | ||
8 | Khi công gây 680% thiệt hại công thường và 680% thiệt hại công thường lên 1 địch Tiên Tri gần. | x 10 | 160 | ||
9 | Khi công gây 900% thiệt hại công thường và 900% thiệt hại công thường lên 1 địch Tiên Tri gần. | x 10 | 180 | ||
10 | Khi công gây 1250% thiệt hại công thường và 1200% thiệt hại công thường lên 1 địch Tiên Tri gần. | 200 |
Cấp | Thông Báo | Quảng bá Cấp | Thời lượng Phép | Nghỉ | Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|---|
1 | Khi công gây 200% thiệt hại công thường và 200% thiệt hại công thường lên 1 địch Sứ Giả gần. | 20 | |||
2 | Khi công gây 240% thiệt hại công thường và 240% thiệt hại công thường lên 1 địch Sứ Giả gần. | 40 | |||
3 | Khi công gây 280% thiệt hại công thường và 280% thiệt hại công thường lên 1 địch Sứ Giả gần. | 60 | |||
4 | Khi công gây 320% thiệt hại công thường và 320% thiệt hại công thường lên 1 địch Sứ Giả gần. | 80 | |||
5 | Khi công gây 380% thiệt hại công thường và 380% thiệt hại công thường lên 1 địch Sứ Giả gần. | x 10 | 100 | ||
6 | Khi công gây 440% thiệt hại công thường và 440% thiệt hại công thường lên 1 địch Sứ Giả gần. | x 10 | 120 | ||
7 | Khi công gây 540% thiệt hại công thường và 540% thiệt hại công thường lên 1 địch Sứ Giả gần. | x 10 | 140 | ||
8 | Khi công gây 680% thiệt hại công thường và 680% thiệt hại công thường lên 1 địch Sứ Giả gần. | x 10 | 160 | ||
9 | Khi công gây 900% thiệt hại công thường và 900% thiệt hại công thường lên 1 địch Sứ Giả gần. | x 10 | 180 | ||
10 | Khi công gây 1250% thiệt hại công thường và 1200% thiệt hại công thường lên 1 địch Sứ Giả gần. | 200 |
Cấp | Thông Báo | Quảng bá Cấp | Thời lượng Phép | Nghỉ | Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|---|
1 | Khi công gây 200% thiệt hại công thường và 200% thiệt hại công thường lên 1 địch Chiến Thú gần. | 20 | |||
2 | Khi công gây 240% thiệt hại công thường và 240% thiệt hại công thường lên 1 địch Chiến Thú gần. | 40 | |||
3 | Khi công gây 280% thiệt hại công thường và 280% thiệt hại công thường lên 1 địch Chiến Thú gần. | 60 | |||
4 | Khi công gây 320% thiệt hại công thường và 320% thiệt hại công thường lên 1 địch Chiến Thú gần. | 80 | |||
5 | Khi công gây 380% thiệt hại công thường và 380% thiệt hại công thường lên 1 địch Chiến Thú gần. | x 10 | 100 | ||
6 | Khi công gây 440% thiệt hại công thường và 440% thiệt hại công thường lên 1 địch Chiến Thú gần. | x 10 | 120 | ||
7 | Khi công gây 540% thiệt hại công thường và 540% thiệt hại công thường lên 1 địch Chiến Thú gần. | x 10 | 140 | ||
8 | Khi công gây 680% thiệt hại công thường và 680% thiệt hại công thường lên 1 địch Chiến Thú gần. | x 10 | 160 | ||
9 | Khi công gây 900% thiệt hại công thường và 900% thiệt hại công thường lên 1 địch Chiến Thú gần. | x 10 | 180 | ||
10 | Khi công gây 1250% thiệt hại công thường và 1250% thiệt hại công thường lên 1 địch Chiến Thú gần. | 200 |
Cấp | Thông Báo | Quảng bá Cấp | Thời lượng Phép | Nghỉ | Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|---|
1 | Tăng 9% lực tấn công và thiệt hại phản đòn phải nhận tối đa 50000. | 50 sec. | 20 | ||
2 | Tăng 13% lực tấn công và thiệt hại phản đòn phải nhận tối đa 42000. | 50 sec. | 40 | ||
3 | Tăng 17% lực tấn công và thiệt hại phản đòn phải nhận tối đa 34000. | 50 sec. | 60 | ||
4 | Tăng 21% lực tấn công và thiệt hại phản đòn phải nhận tối đa 27000. | 50 sec. | 80 | ||
5 | Tăng 26% lực tấn công và thiệt hại phản đòn phải nhận tối đa 21000. | x 10 | 50 sec. | 100 | |
6 | Tăng 38% lực tấn công và thiệt hại phản đòn phải nhận tối đa 16000. | x 10 | 50 sec. | 120 | |
7 | Tăng 50% lực tấn công và thiệt hại phản đòn phải nhận tối đa 12000. | x 10 | 50 sec. | 140 | |
8 | Tăng 75% lực tấn công và thiệt hại phản đòn phải nhận tối đa 9000. | x 10 | 50 sec. | 160 | |
9 | Tăng 110% lực tấn công và thiệt hại phản đòn phải nhận tối đa 7000. | x 10 | 50 sec. | 180 | |
10 | Tăng 150% lực tấn công và thiệt hại phản đòn phải nhận tối đa 5000. | 50 sec. | 200 |
Các anh hùng tốt nhất ở ý kiến của khách |
82 37 36 34 |
Cấp | Thông Báo | Quảng bá Cấp | Thời lượng Phép | Nghỉ | Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|---|
1 | Khi HP dưới 30%, tăng 30% tấn công, tăng 10% tốc độ tấn công và ẩn hình trong 4,5 giây. (Nghỉ: 9s) | 4 sec. | 20 | ||
2 | Khi HP dưới 30%, tăng 40% tấn công, tăng 15% tốc độ tấn công và ẩn hình trong 4,5 giây. (Nghỉ: 9s) | 4 sec. | 40 | ||
3 | Khi HP dưới 30%, tăng 50% tấn công, tăng 20% tốc độ tấn công và ẩn hình trong 4,5 giây. (Nghỉ: 9s) | 4 sec. | 60 | ||
4 | Khi HP dưới 30%, tăng 65% tấn công, tăng 25% tốc độ tấn công và ẩn hình trong 4,5 giây. (Nghỉ: 9s) | 4 sec. | 80 | ||
5 | Khi HP dưới 30%, tăng 80% tấn công, tăng 30% tốc độ tấn công và ẩn hình trong 4,5 giây. (Nghỉ: 9s) | x 10 | 4 sec. | 100 | |
6 | Khi HP dưới 30%, tăng 95% tấn công, tăng 40% tốc độ tấn công và ẩn hình trong 4,5 giây. (Nghỉ: 9s) | x 10 | 4 sec. | 120 | |
7 | Khi HP dưới 30%, tăng 120% tấn công, tăng 50% tốc độ tấn công và ẩn hình trong 4,5 giây. (Nghỉ: 9s) | x 10 | 4 sec. | 140 | |
8 | Khi HP dưới 30%, tăng 155% tấn công, tăng 70% tốc độ tấn công và ẩn hình trong 4,5 giây. (Nghỉ: 9s) | x 10 | 4 sec. | 160 | |
9 | Khi HP dưới 30%, tăng 200% tấn công, tăng 90% tốc độ tấn công và ẩn hình trong 4,5 giây. (Nghỉ: 9s) | x 10 | 4 sec. | 180 | |
10 | Khi HP dưới 35%, tăng 250% tấn công, tăng 120% tốc độ tấn công và ẩn hình trong 4,5 giây. (Nghỉ: 9s) | 4 sec. | 200 |
Cấp | Thông Báo | Quảng bá Cấp | Thời lượng Phép | Nghỉ | Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|---|
1 | Tăng 8% Máu. Tăng 15% tỷ lệ CRIT nếu Tướng còn ít nhất 45% Máu. Duy trì 2.5 giây. (Nghỉ: 2 giây) | 50 sec. | 20 | ||
2 | Tăng 12% Máu. Tăng 20% tỷ lệ CRIT nếu Tướng còn ít nhất 45% Máu. Duy trì 2.5 giây. (Nghỉ: 2 giây) | 50 sec. | 40 | ||
3 | Tăng 16% Máu. Tăng 25% tỷ lệ CRIT nếu Tướng còn ít nhất 45% Máu. Duy trì 2.5 giây. (Nghỉ: 2 giây) | 50 sec. | 60 | ||
4 | Tăng 20% Máu. Tăng 30% tỷ lệ CRIT nếu Tướng còn ít nhất 45% Máu. Duy trì 2.5 giây. (Nghỉ: 2 giây) | 50 sec. | 80 | ||
5 | Tăng 24% Máu. Tăng 40% tỷ lệ CRIT nếu Tướng còn ít nhất 45% Máu. Duy trì 2.5 giây. (Nghỉ: 2 giây) | x 10 | 50 sec. | 100 | |
6 | Tăng 36% Máu. Tăng 50% tỷ lệ CRIT nếu Tướng còn ít nhất 45% Máu. Duy trì 2.5 giây. (Nghỉ: 2 giây) | x 10 | 50 sec. | 120 | |
7 | Tăng 52% Máu. Tăng 60% tỷ lệ CRIT nếu Tướng còn ít nhất 45% Máu. Duy trì 2.5 giây. (Nghỉ: 2 giây) | x 10 | 50 sec. | 140 | |
8 | Tăng 80% Máu. Tăng 70% tỷ lệ CRIT nếu Tướng còn ít nhất 45% Máu. Duy trì 2.5 giây. (Nghỉ: 2 giây) | x 10 | 50 sec. | 160 | |
9 | Tăng 120% Máu. Tăng 80% tỷ lệ CRIT nếu Tướng còn ít nhất 45% Máu. Duy trì 2.5 giây. (Nghỉ: 2 giây) | x 10 | 50 sec. | 180 | |
10 | Tăng 170% Máu. Tăng 90% tỷ lệ CRIT nếu Tướng còn ít nhất 45% Máu. Duy trì 2.5 giây. (Nghỉ: 2 giây) | 50 sec. | 200 |
Các anh hùng tốt nhất ở ý kiến của khách |
49 |
Cấp | Thông Báo | Quảng bá Cấp | Thời lượng Phép | Nghỉ | Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|---|
1 | Tăng 8% Né. Khi Tướng né, tăng thêm 15% tấn công trong 2 giây và hồi 10% HP tối đa. (Nghỉ: 2 giây) | 50 sec. | 20 | ||
2 | Tăng 8% Né. Khi Tướng né, tăng thêm 20% tấn công trong 2 giây và hồi 14% HP tối đa. (Nghỉ: 2 giây) | 50 sec. | 40 | ||
3 | Tăng 8% Né. Khi Tướng né, tăng thêm 25% tấn công trong 2 giây và hồi 18% HP tối đa. (Nghỉ: 2 giây) | 50 sec. | 60 | ||
4 | Tăng 8% Né. Khi Tướng né, tăng thêm 30% tấn công trong 2 giây và hồi 22% HP tối đa. (Nghỉ: 2 giây) | 50 sec. | 80 | ||
5 | Tăng 8% Né. Khi Tướng né, tăng thêm 40% tấn công trong 2 giây và hồi 26% HP tối đa. (Nghỉ: 2 giây) | x 10 | 50 sec. | 100 | |
6 | Tăng 8% Né. Khi Tướng né, tăng thêm 60% tấn công trong 2 giây và hồi 30% HP tối đa. (Nghỉ: 2 giây) | x 10 | 50 sec. | 120 | |
7 | Tăng 8% Né. Khi Tướng né, tăng thêm 80% tấn công trong 2 giây và hồi 36% HP tối đa. (Nghỉ: 2 giây) | x 10 | 50 sec. | 140 | |
8 | Tăng 8% Né. Khi Tướng né, tăng thêm 110% tấn công trong 2 giây và hồi 42% HP tối đa. (Nghỉ: 2 giây) | x 10 | 50 sec. | 160 | |
9 | Tăng 8% Né. Khi Tướng né, tăng thêm 150% tấn công trong 2 giây và hồi 50% HP tối đa. (Nghỉ: 2 giây) | x 10 | 50 sec. | 180 | |
10 | Tăng 8% Né. Khi Tướng né, tăng thêm 200% tấn công trong 2 giây và hồi 60% HP tối đa. (Nghỉ: 2 giây) | 50 sec. | 200 |
Các anh hùng tốt nhất ở ý kiến của khách |
130 55 46 41 40 |
Cấp | Thông Báo | Quảng bá Cấp | Thời lượng Phép | Nghỉ | Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|---|
1 | Giảm 8% thiệt hại phải chịu. Khi bị tấn công, gây Câm lặng một đơn vị địch ngẫu nhiên ở gần trong 2 giây (Nghỉ: 7 giây). | 50 sec. | 20 | ||
2 | Giảm 13% thiệt hại phải chịu. Khi bị tấn công, gây Câm lặng một đơn vị địch ngẫu nhiên ở gần trong 2 giây (Nghỉ: 7 giây). | 50 sec. | 40 | ||
3 | Giảm 18% thiệt hại phải chịu. Khi bị tấn công, gây Câm lặng một đơn vị địch ngẫu nhiên ở gần trong 3 giây (Nghỉ: 7 giây). | 50 sec. | 60 | ||
4 | Giảm 23% thiệt hại phải chịu. Khi bị tấn công, gây Câm lặng một đơn vị địch ngẫu nhiên ở gần trong 3 giây (Nghỉ: 7 giây). | 50 sec. | 80 | ||
5 | Giảm 28% thiệt hại phải chịu. Khi bị tấn công, gây Câm lặng một đơn vị địch ngẫu nhiên ở gần trong 3 giây (Nghỉ: 7 giây). | x 10 | 50 sec. | 100 | |
6 | Giảm 33% thiệt hại phải chịu. Khi bị tấn công, gây Câm lặng một đơn vị địch ngẫu nhiên ở gần trong 4 giây (Nghỉ: 7 giây). | x 10 | 50 sec. | 120 | |
7 | Giảm 40% thiệt hại phải chịu. Khi bị tấn công, gây Câm lặng một đơn vị địch ngẫu nhiên ở gần trong 4 giây (Nghỉ: 7 giây). | x 10 | 50 sec. | 140 | |
8 | Giảm 48% thiệt hại phải chịu. Khi bị tấn công, gây Câm lặng một đơn vị địch ngẫu nhiên ở gần trong 4 giây (Nghỉ: 7 giây). | x 10 | 50 sec. | 160 | |
9 | Giảm 58% thiệt hại phải chịu. Khi bị tấn công, gây Câm lặng một đơn vị địch ngẫu nhiên ở gần trong 4 giây (Nghỉ: 7 giây). | x 10 | 50 sec. | 180 | |
10 | Giảm 70% thiệt hại phải chịu. Khi bị tấn công, gây Câm lặng một đơn vị địch ngẫu nhiên ở gần trong 4 giây (Nghỉ: 7 giây). | 50 sec. | 200 |
Cấp | Thông Báo | Quảng bá Cấp | Thời lượng Phép | Nghỉ | Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|---|
1 | Khi tấn công, gây thiệt hại 2 lần bằng 50% tấn công cơ bản (Nghỉ 3 giây). Khi bị tấn công, chuyển tất cả thiệt hại phải chịu thành hồi máu 1 giây (Nghỉ 5 giây). | 1 sec. | 20 | ||
2 | Khi tấn công, gây thiệt hại 2 lần bằng 60% tấn công cơ bản (Nghỉ 3 giây). Khi bị tấn công, chuyển tất cả thiệt hại phải chịu thành hồi máu 1 giây (Nghỉ 5 giây). | 1 sec. | 40 | ||
3 | Khi tấn công, gây thiệt hại 2 lần bằng 70% tấn công cơ bản (Nghỉ 3 giây). Khi bị tấn công, chuyển tất cả thiệt hại phải chịu thành hồi máu 1,3 giây (Nghỉ 5 giây). | 1 sec. | 60 | ||
4 | Khi tấn công, gây thiệt hại 2 lần bằng 85% tấn công cơ bản (Nghỉ 3 giây). Khi bị tấn công, chuyển tất cả thiệt hại phải chịu thành hồi máu 1,3 giây (Nghỉ 5 giây). | 1 sec. | 80 | ||
5 | Khi tấn công, gây thiệt hại 2 lần bằng 100% tấn công cơ bản (Nghỉ 3 giây). Khi bị tấn công, chuyển tất cả thiệt hại phải chịu thành hồi máu 1,3 giây (Nghỉ 5 giây). | x 10 | 1 sec. | 100 | |
6 | Khi tấn công, gây thiệt hại 2 lần bằng 120% tấn công cơ bản (Nghỉ 3 giây). Khi bị tấn công, chuyển tất cả thiệt hại phải chịu thành hồi máu 1,5 giây (Nghỉ 5 giây). | x 10 | 1 sec. | 120 | |
7 | Khi tấn công, gây thiệt hại 2 lần bằng 145% tấn công cơ bản (Nghỉ 3 giây). Khi bị tấn công, chuyển tất cả thiệt hại phải chịu thành hồi máu 1,5 giây (Nghỉ 5 giây). | x 10 | 1 sec. | 140 | |
8 | Khi tấn công, gây thiệt hại 2 lần bằng 175% tấn công cơ bản (Nghỉ 3 giây). Khi bị tấn công, chuyển tất cả thiệt hại phải chịu thành hồi máu 1,5 giây (Nghỉ 5 giây). | x 10 | 1 sec. | 160 | |
9 | Khi tấn công, gây thiệt hại 2 lần bằng 215% tấn công cơ bản (Nghỉ 3 giây). Khi bị tấn công, chuyển tất cả thiệt hại phải chịu thành hồi máu 1,5 giây (Nghỉ 5 giây). | x 10 | 2 sec. | 180 | |
10 | Khi tấn công, gây thiệt hại 2 lần bằng 255% tấn công cơ bản (Nghỉ 3 giây). Khi bị tấn công, chuyển tất cả thiệt hại phải chịu thành hồi máu 2 giây (Nghỉ 5 giây). | 2 sec. | 200 |
Các anh hùng tốt nhất ở ý kiến của khách |
228 176 170 76 45 42 26 |
Cấp | Thông Báo | Quảng bá Cấp | Thời lượng Phép | Nghỉ | Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|---|
1 | Tăng 4% Máu và 15% Kháng CRIT. Đồng thời mỗi 5 giây giảm 16% khả năng hồi máu của các tướng địch ở gần (Mỗi lần hiệu ứng duy trì 5 giây) | 50 sec. | 20 | ||
2 | Tăng 8% Máu và 18% Kháng CRIT. Đồng thời mỗi 5 giây giảm 20% khả năng hồi máu của các tướng địch ở gần (Mỗi lần hiệu ứng duy trì 5 giây) | 50 sec. | 40 | ||
3 | Tăng 12% Máu và 21% Kháng CRIT. Đồng thời mỗi 5 giây giảm 25% khả năng hồi máu của các tướng địch ở gần (Mỗi lần hiệu ứng duy trì 5 giây) | 50 sec. | 60 | ||
4 | Tăng 16% Máu và 25% Kháng CRIT. Đồng thời mỗi 5 giây giảm 30% khả năng hồi máu của các tướng địch ở gần (Mỗi lần hiệu ứng duy trì 5 giây) | 50 sec. | 80 | ||
5 | Tăng 20% Máu và 30% Kháng CRIT. Đồng thời mỗi 5 giây giảm 35% khả năng hồi máu của các tướng địch ở gần (Mỗi lần hiệu ứng duy trì 5 giây) | x 10 | 50 sec. | 100 | |
6 | Tăng 30% Máu và 36% Kháng CRIT. Đồng thời mỗi 5 giây giảm 40% khả năng hồi máu của các tướng địch ở gần (Mỗi lần hiệu ứng duy trì 5 giây) | x 10 | 50 sec. | 120 | |
7 | Tăng 40% Máu và 42% Kháng CRIT. Đồng thời mỗi 5 giây giảm 50% khả năng hồi máu của các tướng địch ở gần (Mỗi lần hiệu ứng duy trì 5 giây) | x 10 | 50 sec. | 140 | |
8 | Tăng 60% Máu và 50% Kháng CRIT. Đồng thời mỗi 5 giây giảm 60% khả năng hồi máu của các tướng địch ở gần (Mỗi lần hiệu ứng duy trì 5 giây) | x 10 | 50 sec. | 160 | |
9 | Tăng 90% Máu và 60% Kháng CRIT. Đồng thời mỗi 5 giây giảm 72% khả năng hồi máu của các tướng địch ở gần (Mỗi lần hiệu ứng duy trì 5 giây) | x 10 | 50 sec. | 180 | |
10 | Tăng 120% Máu và 75% Kháng CRIT. Đồng thời mỗi 5 giây giảm 85% khả năng hồi máu của các tướng địch ở gần (Mỗi lần hiệu ứng duy trì 5 giây) | 50 sec. | 200 |
Các anh hùng tốt nhất ở ý kiến của khách |
89 66 56 34 |
Cấp | Thông Báo | Quảng bá Cấp | Thời lượng Phép | Nghỉ | Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|---|
1 | Tăng 10% tấn công. Khi tấn công, gây 100% thiệt hại cơ bản và loại bỏ các yếu tố hỗ trợ từ 1 tướng địch ngẫu nhiên. (Bỏ qua và xóa trạng thái Ẩn hình. Nghỉ: 8 giây) | 50 sec. | 20 | ||
2 | Tăng 15% tấn công. Khi tấn công, gây 120% thiệt hại cơ bản và loại bỏ các yếu tố hỗ trợ từ 1 tướng địch ngẫu nhiên. (Bỏ qua và xóa trạng thái Ẩn hình. Nghỉ: 8 giây) | 50 sec. | 40 | ||
3 | Tăng 20% tấn công. Khi tấn công, gây 140% thiệt hại cơ bản và loại bỏ các yếu tố hỗ trợ từ 1 tướng địch ngẫu nhiên. (Bỏ qua và xóa trạng thái Ẩn hình. Nghỉ: 8 giây) | 50 sec. | 60 | ||
4 | Tăng 25% tấn công. Khi tấn công, gây 160% thiệt hại cơ bản và loại bỏ các yếu tố hỗ trợ từ 2 tướng địch ngẫu nhiên. (Bỏ qua và xóa trạng thái Ẩn hình. Nghỉ: 8 giây) | 50 sec. | 80 | ||
5 | Tăng 30% tấn công. Khi tấn công, gây 185% thiệt hại cơ bản và loại bỏ các yếu tố hỗ trợ từ 2 tướng địch ngẫu nhiên. (Bỏ qua và xóa trạng thái Ẩn hình. Nghỉ: 8 giây) | x 10 | 50 sec. | 100 | |
6 | Tăng 35% tấn công. Khi tấn công, gây 210% thiệt hại cơ bản và loại bỏ các yếu tố hỗ trợ từ 2 tướng địch ngẫu nhiên. (Bỏ qua và xóa trạng thái Ẩn hình. Nghỉ: 8 giây) | x 10 | 50 sec. | 120 | |
7 | Tăng 40% tấn công. Khi tấn công, gây 235% thiệt hại cơ bản và loại bỏ các yếu tố hỗ trợ từ 2 tướng địch ngẫu nhiên. (Bỏ qua và xóa trạng thái Ẩn hình. Nghỉ: 7,5 giây) | x 10 | 50 sec. | 140 | |
8 | Tăng 50% tấn công. Khi tấn công, gây 300% thiệt hại cơ bản và loại bỏ các yếu tố hỗ trợ từ 3 tướng địch ngẫu nhiên. (Bỏ qua và xóa trạng thái Ẩn hình. Nghỉ: 7 giây) | x 10 | 50 sec. | 160 | |
9 | Tăng 60% tấn công. Khi tấn công, gây 365% thiệt hại cơ bản và loại bỏ các yếu tố hỗ trợ từ 3 tướng địch ngẫu nhiên. (Bỏ qua và xóa trạng thái Ẩn hình. Nghỉ: 6,5 giây) | x 10 | 50 sec. | 180 | |
10 | Tăng 70% tấn công. Khi tấn công, gây 430% thiệt hại cơ bản và loại bỏ các yếu tố hỗ trợ từ 4 tướng địch ngẫu nhiên. (Bỏ qua và xóa trạng thái Ẩn hình. Nghỉ: 6 giây) | 50 sec. | 200 |
Cấp | Thông Báo | Quảng bá Cấp | Thời lượng Phép | Nghỉ | Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|---|
1 | Tăng 8% Tấn công và 4% Tốc độ tấn công. Hồi Máu bằng 10% Tấn công mỗi khi Tướng tấn công cơ bản. | 50 sec. | 20 | ||
2 | Tăng 16% Tấn công và 8% Tốc độ tấn công. Hồi Máu bằng 14% Tấn công mỗi khi Tướng tấn công cơ bản. | 50 sec. | 40 | ||
3 | Tăng 24% Tấn công và 12% Tốc độ tấn công. Hồi Máu bằng 18% Tấn công mỗi khi Tướng tấn công cơ bản. | 50 sec. | 60 | ||
4 | Tăng 32% Tấn công và 16% Tốc độ tấn công. Hồi Máu bằng 24% Tấn công mỗi khi Tướng tấn công cơ bản. | 50 sec. | 80 | ||
5 | Tăng 42% Tấn công và 21% Tốc độ tấn công. Hồi Máu bằng 30% Tấn công mỗi khi Tướng tấn công cơ bản. | x 10 | 50 sec. | 100 | |
6 | Tăng 52% Tấn công và 26% Tốc độ tấn công. Hồi Máu bằng 38% Tấn công mỗi khi Tướng tấn công cơ bản. | x 10 | 50 sec. | 120 | |
7 | Tăng 65% Tấn công và 32% Tốc độ tấn công. Hồi Máu bằng 48% Tấn công mỗi khi Tướng tấn công cơ bản. | x 10 | 50 sec. | 140 | |
8 | Tăng 78% Tấn công và 39% Tốc độ tấn công. Hồi Máu bằng 63% Tấn công mỗi khi Tướng tấn công cơ bản. | x 10 | 50 sec. | 160 | |
9 | Tăng 93% Tấn công và 47% Tốc độ tấn công. Hồi Máu bằng 78% Tấn công mỗi khi Tướng tấn công cơ bản. | x 10 | 50 sec. | 180 | |
10 | Tăng 110% Tấn công và 55% Tốc độ tấn công. Hồi Máu bằng 100% Tấn công mỗi khi Tướng tấn công cơ bản. | 50 sec. | 200 |
Các anh hùng tốt nhất ở ý kiến của khách |
73 64 59 46 23 22 |
Cấp | Thông Báo | Quảng bá Cấp | Thời lượng Phép | Nghỉ | Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|---|
1 | Giảm 8% thiệt hại phải chịu và thiệt hại phản đòn phải chịu tối đa 50000. | 50 sec. | 20 | ||
2 | Giảm 13% thiệt hại phải chịu và thiệt hại phản đòn phải chịu tối đa 42000. | 50 sec. | 40 | ||
3 | Giảm 18% thiệt hại phải chịu và thiệt hại phản đòn phải chịu tối đa 34000. | 50 sec. | 60 | ||
4 | Giảm 23% thiệt hại phải chịu và thiệt hại phản đòn phải chịu tối đa 27000. | 50 sec. | 80 | ||
5 | Giảm 28% thiệt hại phải chịu và thiệt hại phản đòn phải chịu tối đa 21000. | x 10 | 50 sec. | 100 | |
6 | Giảm 33% thiệt hại phải chịu và thiệt hại phản đòn phải chịu tối đa 16000. | x 10 | 50 sec. | 120 | |
7 | Giảm 40% thiệt hại phải chịu và thiệt hại phản đòn phải chịu tối đa 12000. | x 10 | 50 sec. | 140 | |
8 | Giảm 48% thiệt hại phải chịu và thiệt hại phản đòn phải chịu tối đa 9000. | x 10 | 50 sec. | 160 | |
9 | Giảm 58% thiệt hại phải chịu và thiệt hại phản đòn phải chịu tối đa 7000. | x 10 | 50 sec. | 180 | |
10 | Giảm 70% thiệt hại phải chịu và thiệt hại phản đòn phải chịu tối đa 5000. | 50 sec. | 200 |
Các anh hùng tốt nhất ở ý kiến của khách |
192 107 64 56 54 33 21 21 |
Cấp | Thông Báo | Quảng bá Cấp | Thời lượng Phép | Nghỉ | Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|---|
1 | Khi bị tấn công, loại bỏ 10 điểm Năng lượng của tất cả các Tướng địch ở gần. Đồng thời Tiêu trừ vũ khí của chúng trong 1 giây. (Nghỉ: 5 giây) | 1 sec. | 20 | ||
2 | Khi bị tấn công, loại bỏ 20 điểm Năng lượng của tất cả các Tướng địch ở gần. Đồng thời Tiêu trừ vũ khí của chúng trong 1 giây. (Nghỉ: 5 giây) | 1 sec. | 40 | ||
3 | Khi bị tấn công, loại bỏ 30 điểm Năng lượng của tất cả các Tướng địch ở gần. Đồng thời Tiêu trừ vũ khí của chúng trong 1 giây. (Nghỉ: 5 giây) | 1 sec. | 60 | ||
4 | Khi bị tấn công, loại bỏ 40 điểm Năng lượng của tất cả các Tướng địch ở gần. Đồng thời Tiêu trừ vũ khí của chúng trong 1,5 giây. (Nghỉ: 5 giây) | 1 sec. | 80 | ||
5 | Khi bị tấn công, loại bỏ 50 điểm Năng lượng của tất cả các Tướng địch ở gần. Đồng thời Tiêu trừ vũ khí của chúng trong 1,5 giây. (Nghỉ: 5 giây) | x 10 | 1 sec. | 100 | |
6 | Khi bị tấn công, loại bỏ 60 điểm Năng lượng của tất cả các Tướng địch ở gần. Đồng thời Tiêu trừ vũ khí của chúng trong 2 giây. (Nghỉ: 5 giây) | x 10 | 2 sec. | 120 | |
7 | Khi bị tấn công, loại bỏ 70 điểm Năng lượng của tất cả các Tướng địch ở gần. Đồng thời Tiêu trừ vũ khí của chúng trong 2 giây. (Nghỉ: 5 giây) | x 10 | 2 sec. | 140 | |
8 | Khi bị tấn công, loại bỏ 80 điểm Năng lượng của tất cả các Tướng địch ở gần. Đồng thời Tiêu trừ vũ khí của chúng trong 3 giây. (Nghỉ: 5 giây) | x 10 | 3 sec. | 160 | |
9 | Khi bị tấn công, loại bỏ 90 điểm Năng lượng của tất cả các Tướng địch ở gần. Đồng thời Tiêu trừ vũ khí của chúng trong 3 giây. (Nghỉ: 5 giây) | x 10 | 3 sec. | 180 | |
10 | Khi bị tấn công, loại bỏ 100 điểm Năng lượng của tất cả các Tướng địch ở gần. Đồng thời Tiêu trừ vũ khí của chúng trong 3,5 giây. (Nghỉ: 5 giây) | 3 sec. | 200 |
Cấp | Thông Báo | Quảng bá Cấp | Thời lượng Phép | Nghỉ | Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|---|
1 | Tăng 10% tấn công và 8% tỷ lệ Nhận Năng Lượng. (Giảm 40% máu tối đa nếu Kỹ Năng được Tướng không thuộc Phe Thần Tự dùng). | 50 sec. | 20 | ||
2 | Tăng 20% tấn công và 18% tỷ lệ Nhận Năng Lượng. (Giảm 40% máu tối đa nếu Kỹ Năng được Tướng không thuộc Phe Thần Tự dùng). | 50 sec. | 40 | ||
3 | Tăng 30% tấn công và 28% tỷ lệ Nhận Năng Lượng. (Giảm 40% máu tối đa nếu Kỹ Năng được Tướng không thuộc Phe Thần Tự dùng). | 50 sec. | 60 | ||
4 | Tăng 45% tấn công và 38% tỷ lệ Nhận Năng Lượng. (Giảm 40% máu tối đa nếu Kỹ Năng được Tướng không thuộc Phe Thần Tự dùng). | 50 sec. | 80 | ||
5 | Tăng 60% tấn công và 50% tỷ lệ Nhận Năng Lượng. (Giảm 40% máu tối đa nếu Kỹ Năng được Tướng không thuộc Phe Thần Tự dùng). | x 10 | 50 sec. | 100 | |
6 | Tăng 80% tấn công và 62% tỷ lệ Nhận Năng Lượng. (Giảm 40% máu tối đa nếu Kỹ Năng được Tướng không thuộc Phe Thần Tự dùng). | x 10 | 50 sec. | 120 | |
7 | Tăng 100% tấn công và 77% tỷ lệ Nhận Năng Lượng. (Giảm 40% máu tối đa nếu Kỹ Năng được Tướng không thuộc Phe Thần Tự dùng). | x 10 | 50 sec. | 140 | |
8 | Tăng 130% tấn công và 92% tỷ lệ Nhận Năng Lượng. (Giảm 40% máu tối đa nếu Kỹ Năng được Tướng không thuộc Phe Thần Tự dùng). | x 10 | 50 sec. | 160 | |
9 | Tăng 165% tấn công và 107% tỷ lệ Nhận Năng Lượng. (Giảm 40% máu tối đa nếu Kỹ Năng được Tướng không thuộc Phe Thần Tự dùng). | x 10 | 50 sec. | 180 | |
10 | Tăng 200% tấn công và 125% tỷ lệ Nhận Năng Lượng. (Giảm 40% máu tối đa nếu Kỹ Năng được Tướng không thuộc Phe Thần Tự dùng). | 50 sec. | 200 |
Các anh hùng tốt nhất ở ý kiến của khách |
208 136 59 |
Cấp | Thông Báo | Quảng bá Cấp | Thời lượng Phép | Nghỉ | Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|---|
1 | Tăng 10% tấn công và 8% tỷ lệ Nhận Năng Lượng. (Giảm 40% máu tối đa nếu Kỹ Năng được Tướng không thuộc Phe Hắc Tôn dùng). | 50 sec. | 20 | ||
2 | Tăng 20% tấn công và 18% tỷ lệ Nhận Năng Lượng. (Giảm 40% máu tối đa nếu Kỹ Năng được Tướng không thuộc Phe Hắc Tôn dùng). | 50 sec. | 40 | ||
3 | Tăng 30% tấn công và 28% tỷ lệ Nhận Năng Lượng. (Giảm 40% máu tối đa nếu Kỹ Năng được Tướng không thuộc Phe Hắc Tôn dùng). | 50 sec. | 60 | ||
4 | Tăng 45% tấn công và 38% tỷ lệ Nhận Năng Lượng. (Giảm 40% máu tối đa nếu Kỹ Năng được Tướng không thuộc Phe Hắc Tôn dùng). | 50 sec. | 80 | ||
5 | Tăng 60% tấn công và 50% tỷ lệ Nhận Năng Lượng. (Giảm 40% máu tối đa nếu Kỹ Năng được Tướng không thuộc Phe Hắc Tôn dùng). | x 10 | 50 sec. | 100 | |
6 | Tăng 80% tấn công và 62% tỷ lệ Nhận Năng Lượng. (Giảm 40% máu tối đa nếu Kỹ Năng được Tướng không thuộc Phe Hắc Tôn dùng). | x 10 | 50 sec. | 120 | |
7 | Tăng 100% tấn công và 77% tỷ lệ Nhận Năng Lượng. (Giảm 40% máu tối đa nếu Kỹ Năng được Tướng không thuộc Phe Hắc Tôn dùng). | x 10 | 50 sec. | 140 | |
8 | Tăng 130% tấn công và 92% tỷ lệ Nhận Năng Lượng. (Giảm 40% máu tối đa nếu Kỹ Năng được Tướng không thuộc Phe Hắc Tôn dùng). | x 10 | 50 sec. | 160 | |
9 | Tăng 165% tấn công và 107% tỷ lệ Nhận Năng Lượng. (Giảm 40% máu tối đa nếu Kỹ Năng được Tướng không thuộc Phe Hắc Tôn dùng). | x 10 | 50 sec. | 180 | |
10 | Tăng 200% tấn công và 125% tỷ lệ Nhận Năng Lượng. (Giảm 40% máu tối đa nếu Kỹ Năng được Tướng không thuộc Phe Hắc Tôn dùng). | 50 sec. | 200 |
Các anh hùng tốt nhất ở ý kiến của khách |
72 55 28 26 26 24 22 |
Cấp | Thông Báo | Quảng bá Cấp | Thời lượng Phép | Nghỉ | Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|---|
1 | Khi HP dưới 40%, mỗi 0,5 giây hồi 1% HP và gây thiệt hại thực tế bằng 10% tấn công lên các mục tiêu xung quanh, đồng thời đi vào trạng thái vô địch, duy trì trong 2,5 giây (Nghỉ: 6,5 giây). | 20 | |||
2 | Khi HP dưới 40%, mỗi 0,5 giây hồi 2% HP và gây thiệt hại thực tế bằng 20% tấn công lên các mục tiêu xung quanh, đồng thời đi vào trạng thái vô địch, duy trì trong 2,5 giây (Nghỉ: 6,5 giây). | 40 | |||
3 | Khi HP dưới 40%, mỗi 0,5 giây hồi 3% HP và gây thiệt hại thực tế bằng 30% tấn công lên các mục tiêu xung quanh, đồng thời đi vào trạng thái vô địch, duy trì trong 2,5 giây (Nghỉ: 6,5 giây). | 60 | |||
4 | Khi HP dưới 40%, mỗi 0,5 giây hồi 4% HP và gây thiệt hại thực tế bằng 40% tấn công lên các mục tiêu xung quanh, đồng thời đi vào trạng thái vô địch, duy trì trong 2,5 giây (Nghỉ: 6,5 giây). | 80 | |||
5 | Khi HP dưới 40%, mỗi 0,5 giây hồi 5% HP và gây thiệt hại thực tế bằng 50% tấn công lên các mục tiêu xung quanh, đồng thời đi vào trạng thái vô địch, duy trì trong 2,5 giây (Nghỉ: 6,5 giây). | x 10 | 100 | ||
6 | Khi HP dưới 40%, mỗi 0,5 giây hồi 6% HP và gây thiệt hại thực tế bằng 60% tấn công lên các mục tiêu xung quanh, đồng thời đi vào trạng thái vô địch, duy trì trong 2,5 giây (Nghỉ: 6,5 giây). | x 10 | 120 | ||
7 | Khi HP dưới 40%, mỗi 0,5 giây hồi 7% HP và gây thiệt hại thực tế bằng 70% tấn công lên các mục tiêu xung quanh, đồng thời đi vào trạng thái vô địch, duy trì trong 2,5 giây (Nghỉ: 6,5 giây). | x 10 | 140 | ||
8 | Khi HP dưới 40%, mỗi 0,5 giây hồi 8% HP và gây thiệt hại thực tế bằng 80% tấn công lên các mục tiêu xung quanh, đồng thời đi vào trạng thái vô địch, duy trì trong 2,5 giây (Nghỉ: 6,5 giây). | x 10 | 160 | ||
9 | Khi HP dưới 40%, mỗi 0,5 giây hồi 9% HP và gây thiệt hại thực tế bằng 90% tấn công lên các mục tiêu xung quanh, đồng thời đi vào trạng thái vô địch, duy trì trong 2,5 giây (Nghỉ: 6,5 giây). | x 10 | 180 | ||
10 | Khi HP dưới 40%, mỗi 0,5 giây hồi 10% HP và gây thiệt hại thực tế bằng 100% tấn công lên các mục tiêu xung quanh, đồng thời đi vào trạng thái vô địch, duy trì trong 2,5 giây (Nghỉ: 6,5 giây). | 200 |
Cấp | Thông Báo | Quảng bá Cấp | Thời lượng Phép | Nghỉ | Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|---|
1 | Tăng 3% Né và 3% Máu tối đa. | 50 sec. | 20 | ||
2 | Tăng 5% Né và 8% Máu tối đa. | 50 sec. | 40 | ||
3 | Tăng 7% Né và 13% Máu tối đa. | 50 sec. | 60 | ||
4 | Tăng 9% Né và 20% Máu tối đa. | 50 sec. | 80 | ||
5 | Tăng 11% Né và 27% Máu tối đa. | x 10 | 50 sec. | 100 | |
6 | Tăng 14% Né và 34% Máu tối đa. | x 10 | 50 sec. | 120 | |
7 | Tăng 17% Né và 50% Máu tối đa. | x 10 | 50 sec. | 140 | |
8 | Tăng 20% Né và 75% Máu tối đa. | x 10 | 50 sec. | 160 | |
9 | Tăng 25% Né và 105% Máu tối đa. | x 10 | 50 sec. | 180 | |
10 | Tăng 30% Né và 145% Máu tối đa. | 50 sec. | 200 |
Cấp | Thông Báo | Quảng bá Cấp | Thời lượng Phép | Nghỉ | Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|---|
1 | Tăng 15% tấn công. Khi tấn công, Tướng và tất cả đồng minh ở gần nhận thêm 10% hiệu ứng trị thương trong 3 giây và hồi máu bằng 30% tấn công của Tướng này. (Nghỉ: 5 giây) | 3 sec. | 20 | ||
2 | Tăng 25% tấn công. Khi tấn công, Tướng và tất cả đồng minh ở gần nhận thêm 21% hiệu ứng trị thương trong 3 giây và hồi máu bằng 65% tấn công của Tướng này. (Nghỉ: 5 giây) | 3 sec. | 40 | ||
3 | Tăng 35% tấn công. Khi tấn công, Tướng và tất cả đồng minh ở gần nhận thêm 32% hiệu ứng trị thương trong 3 giây và hồi máu bằng 100% tấn công của Tướng này. (Nghỉ: 5 giây) | 3 sec. | 60 | ||
4 | Tăng 45% tấn công. Khi tấn công, Tướng và tất cả đồng minh ở gần nhận thêm 43% hiệu ứng trị thương trong 3 giây và hồi máu bằng 135% tấn công của Tướng này. (Nghỉ: 5 giây) | 3 sec. | 80 | ||
5 | Tăng 55% tấn công. Khi tấn công, Tướng và tất cả đồng minh ở gần nhận thêm 54% hiệu ứng trị thương trong 3 giây và hồi máu bằng 170% tấn công của Tướng này. (Nghỉ: 5 giây) | x 10 | 3 sec. | 100 | |
6 | Tăng 70% tấn công. Khi tấn công, Tướng và tất cả đồng minh ở gần nhận thêm 65% hiệu ứng trị thương trong 3 giây và hồi máu bằng 205% tấn công của Tướng này. (Nghỉ: 5 giây) | x 10 | 3 sec. | 120 | |
7 | Tăng 85% tấn công. Khi tấn công, Tướng và tất cả đồng minh ở gần nhận thêm 76% hiệu ứng trị thương trong 3 giây và hồi máu bằng 240% tấn công của Tướng này. (Nghỉ: 5 giây) | x 10 | 3 sec. | 140 | |
8 | Tăng 105% tấn công. Khi tấn công, Tướng và tất cả đồng minh ở gần nhận thêm 87% hiệu ứng trị thương trong 3 giây và hồi máu bằng 275% tấn công của Tướng này. (Nghỉ: 5 giây) | x 10 | 3 sec. | 160 | |
9 | Tăng 125% tấn công. Khi tấn công, Tướng và tất cả đồng minh ở gần nhận thêm 98% hiệu ứng trị thương trong 3 giây và hồi máu bằng 310% tấn công của Tướng này. (Nghỉ: 5 giây) | x 10 | 3 sec. | 180 | |
10 | Tăng 150% tấn công. Khi tấn công, Tướng và tất cả đồng minh ở gần nhận thêm 110% hiệu ứng trị thương trong 3 giây và hồi máu bằng 345% tấn công của Tướng này. (Nghỉ: 5 giây) | 3 sec. | 200 |
Cấp | Thông Báo | Quảng bá Cấp | Thời lượng Phép | Nghỉ | Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|---|
1 | Khi bị tấn công, có 60% cơ hội giảm 20% tốc độ hồi Năng lượng của 2 Tướng địch ngẫu nhiên trong 3 giây và loại bỏ 10 điểm Năng lượng của địch. (Nghỉ: 3 giây). Khi tấn công, gây thiệt hại thực tế bằng 106% tấn công. (Không thời gian dừng.) | 3 sec. | 20 | ||
2 | Khi bị tấn công, có 60% cơ hội giảm 25% tốc độ hồi Năng lượng của 2 Tướng địch ngẫu nhiên trong 3 giây và loại bỏ 20 điểm Năng lượng của địch. (Nghỉ: 3 giây). Khi tấn công, gây thiệt hại thực tế bằng 112% tấn công. (Không thời gian dừng.) | 3 sec. | 40 | ||
3 | Khi bị tấn công, có 60% cơ hội giảm 30% tốc độ hồi Năng lượng của 2 Tướng địch ngẫu nhiên trong 3 giây và loại bỏ 30 điểm Năng lượng của địch. (Nghỉ: 3 giây). Khi tấn công, gây thiệt hại thực tế bằng 120% tấn công. (Không thời gian dừng.) | 3 sec. | 60 | ||
4 | Khi bị tấn công, có 65% cơ hội giảm 40% tốc độ hồi Năng lượng của 2 Tướng địch ngẫu nhiên trong 3 giây và loại bỏ 40 điểm Năng lượng của địch. (Nghỉ: 3 giây). Khi tấn công, gây thiệt hại thực tế bằng 128% tấn công. (Không thời gian dừng.) | 3 sec. | 80 | ||
5 | Khi bị tấn công, có 65% cơ hội giảm 50% tốc độ hồi Năng lượng của 2 Tướng địch ngẫu nhiên trong 3 giây và loại bỏ 50 điểm Năng lượng của địch. (Nghỉ: 3 giây). Khi tấn công, gây thiệt hại thực tế bằng 138% tấn công. (Không thời gian dừng.) | x 10 | 3 sec. | 100 | |
6 | Khi bị tấn công, có 65% cơ hội giảm 60% tốc độ hồi Năng lượng của 2 Tướng địch ngẫu nhiên trong 3 giây và loại bỏ 60 điểm Năng lượng của địch. (Nghỉ: 3 giây). Khi tấn công, gây thiệt hại thực tế bằng 150% tấn công. (Không thời gian dừng.) | x 10 | 3 sec. | 120 | |
7 | Khi bị tấn công, có 70% cơ hội giảm 80% tốc độ hồi Năng lượng của 2 Tướng địch ngẫu nhiên trong 3 giây và loại bỏ 70 điểm Năng lượng của địch. (Nghỉ: 3 giây). Khi tấn công, gây thiệt hại thực tế bằng 164% tấn công. (Không thời gian dừng.) | x 10 | 3 sec. | 140 | |
8 | Khi bị tấn công, có 70% cơ hội giảm 100% tốc độ hồi Năng lượng của 2 Tướng địch ngẫu nhiên trong 3 giây và loại bỏ 85 điểm Năng lượng của địch. (Nghỉ: 3 giây). Khi tấn công, gây thiệt hại thực tế bằng 180% tấn công. (Không thời gian dừng.) | x 10 | 3 sec. | 160 | |
9 | Khi bị tấn công, có 70% cơ hội giảm 100% tốc độ hồi Năng lượng của 2 Tướng địch ngẫu nhiên trong 3 giây và loại bỏ 100 điểm Năng lượng của địch. (Nghỉ: 3 giây). Khi tấn công, gây thiệt hại thực tế bằng 200% tấn công. (Không thời gian dừng.) | x 10 | 3 sec. | 180 | |
10 | Khi bị tấn công, có 80% cơ hội giảm 100% tốc độ hồi Năng lượng của 3 Tướng địch ngẫu nhiên trong 3 giây và loại bỏ 100 điểm Năng lượng của địch. (Nghỉ: 3 giây). Khi tấn công, gây thiệt hại thực tế bằng 225% tấn công. (Không thời gian dừng.) | 3 sec. | 200 |
Cấp | Thông Báo | Quảng bá Cấp | Thời lượng Phép | Nghỉ | Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|---|
1 | Tăng 30% năng lực tấn công nhưng giảm 50% tốc độ tấn công. | 50 sec. | 20 | ||
2 | Tăng 40% năng lực tấn công nhưng giảm 50% tốc độ tấn công. | 50 sec. | 40 | ||
3 | Tăng 55% năng lực tấn công nhưng giảm 50% tốc độ tấn công. | 50 sec. | 60 | ||
4 | Tăng 70% năng lực tấn công nhưng giảm 45% tốc độ tấn công. | 50 sec. | 80 | ||
5 | Tăng 90% năng lực tấn công nhưng giảm 45% tốc độ tấn công. | x 10 | 50 sec. | 100 | |
6 | Tăng 110% năng lực tấn công nhưng giảm 40% tốc độ tấn công. | x 10 | 50 sec. | 120 | |
7 | Tăng 135% năng lực tấn công nhưng giảm 35% tốc độ tấn công. | x 10 | 50 sec. | 140 | |
8 | Tăng 170% năng lực tấn công nhưng giảm 30% tốc độ tấn công. | x 10 | 50 sec. | 160 | |
9 | Tăng 210% năng lực tấn công nhưng giảm 23% tốc độ tấn công. | x 10 | 50 sec. | 180 | |
10 | Tăng 260% năng lực tấn công nhưng giảm 15% tốc độ tấn công. | 50 sec. | 200 |
Cấp | Thông Báo | Quảng bá Cấp | Thời lượng Phép | Nghỉ | Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|---|
1 | Tăng 10% tấn công và 8% tỷ lệ Nhận Năng Lượng. (Giảm 40% Máu tối đa nếu Kỹ Năng được Tướng không thuộc Phe Tiên Tri dùng). | 50 sec. | 20 | ||
2 | Tăng 20% tấn công và 18% tỷ lệ Nhận Năng Lượng. (Giảm 40% Máu tối đa nếu Kỹ Năng được Tướng không thuộc Phe Tiên Tri dùng). | 50 sec. | 40 | ||
3 | Tăng 30% tấn công và 28% tỷ lệ Nhận Năng Lượng. (Giảm 40% Máu tối đa nếu Kỹ Năng được Tướng không thuộc Phe Tiên Tri dùng). | 50 sec. | 60 | ||
4 | Tăng 45% tấn công và 38% tỷ lệ Nhận Năng Lượng. (Giảm 40% Máu tối đa nếu Kỹ Năng được Tướng không thuộc Phe Tiên Tri dùng). | 50 sec. | 80 | ||
5 | Tăng 60% tấn công và 50% tỷ lệ Nhận Năng Lượng. (Giảm 40% Máu tối đa nếu Kỹ Năng được Tướng không thuộc Phe Tiên Tri dùng). | x 10 | 50 sec. | 100 | |
6 | Tăng 80% tấn công và 62% tỷ lệ Nhận Năng Lượng. (Giảm 40% Máu tối đa nếu Kỹ Năng được Tướng không thuộc Phe Tiên Tri dùng). | x 10 | 50 sec. | 120 | |
7 | Tăng 100% tấn công và 77% tỷ lệ Nhận Năng Lượng. (Giảm 40% Máu tối đa nếu Kỹ Năng được Tướng không thuộc Phe Tiên Tri dùng). | x 10 | 50 sec. | 140 | |
8 | Tăng 130% tấn công và 92% tỷ lệ Nhận Năng Lượng. (Giảm 40% Máu tối đa nếu Kỹ Năng được Tướng không thuộc Phe Tiên Tri dùng). | x 10 | 50 sec. | 160 | |
9 | Tăng 165% tấn công và 107% tỷ lệ Nhận Năng Lượng. (Giảm 40% Máu tối đa nếu Kỹ Năng được Tướng không thuộc Phe Tiên Tri dùng). | x 10 | 50 sec. | 180 | |
10 | Tăng 200% tấn công và 125% tỷ lệ Nhận Năng Lượng. (Giảm 40% Máu tối đa nếu Kỹ Năng được Tướng không thuộc Phe Tiên Tri dùng). | 50 sec. | 200 |
Cấp | Thông Báo | Quảng bá Cấp | Thời lượng Phép | Nghỉ | Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|---|
1 | Tăng 10% tấn công và 8% tỷ lệ Nhận Năng Lượng. (Giảm 40% Máu tối đa nếu Kỹ Năng được Tướng không thuộc Phe Sứ Giả dùng). | 50 sec. | 20 | ||
2 | Tăng 20% tấn công và 18% tỷ lệ Nhận Năng Lượng. (Giảm 40% Máu tối đa nếu Kỹ Năng được Tướng không thuộc Phe Sứ Giả dùng). | 50 sec. | 40 | ||
3 | Tăng 30% tấn công và 28% tỷ lệ Nhận Năng Lượng. (Giảm 40% Máu tối đa nếu Kỹ Năng được Tướng không thuộc Phe Sứ Giả dùng). | 50 sec. | 60 | ||
4 | Tăng 45% tấn công và 38% tỷ lệ Nhận Năng Lượng. (Giảm 40% Máu tối đa nếu Kỹ Năng được Tướng không thuộc Phe Sứ Giả dùng). | 50 sec. | 80 | ||
5 | Tăng 60% tấn công và 50% tỷ lệ Nhận Năng Lượng. (Giảm 40% Máu tối đa nếu Kỹ Năng được Tướng không thuộc Phe Sứ Giả dùng). | x 10 | 50 sec. | 100 | |
6 | Tăng 80% tấn công và 62% tỷ lệ Nhận Năng Lượng. (Giảm 40% Máu tối đa nếu Kỹ Năng được Tướng không thuộc Phe Sứ Giả dùng). | x 10 | 50 sec. | 120 | |
7 | Tăng 100% tấn công và 77% tỷ lệ Nhận Năng Lượng. (Giảm 40% Máu tối đa nếu Kỹ Năng được Tướng không thuộc Phe Sứ Giả dùng). | x 10 | 50 sec. | 140 | |
8 | Tăng 130% tấn công và 92% tỷ lệ Nhận Năng Lượng. (Giảm 40% Máu tối đa nếu Kỹ Năng được Tướng không thuộc Phe Sứ Giả dùng). | x 10 | 50 sec. | 160 | |
9 | Tăng 165% tấn công và 107% tỷ lệ Nhận Năng Lượng. (Giảm 40% Máu tối đa nếu Kỹ Năng được Tướng không thuộc Phe Sứ Giả dùng). | x 10 | 50 sec. | 180 | |
10 | Tăng 200% tấn công và 125% tỷ lệ Nhận Năng Lượng. (Giảm 40% Máu tối đa nếu Kỹ Năng được Tướng không thuộc Phe Sứ Giả dùng). | 50 sec. | 200 |
Cấp | Thông Báo | Quảng bá Cấp | Thời lượng Phép | Nghỉ | Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|---|
1 | Tăng 10% tấn công và 8% tỷ lệ Nhận Năng Lượng. (Giảm 40% Máu tối đa nếu Kỹ Năng được Tướng không thuộc Phe Chiến Thú dùng). | 50 sec. | 20 | ||
2 | Tăng 20% tấn công và 18% tỷ lệ Nhận Năng Lượng. (Giảm 40% Máu tối đa nếu Kỹ Năng được Tướng không thuộc Phe Chiến Thú dùng). | 50 sec. | 40 | ||
3 | Tăng 30% tấn công và 28% tỷ lệ Nhận Năng Lượng. (Giảm 40% Máu tối đa nếu Kỹ Năng được Tướng không thuộc Phe Chiến Thú dùng). | 50 sec. | 60 | ||
4 | Tăng 45% tấn công và 38% tỷ lệ Nhận Năng Lượng. (Giảm 40% Máu tối đa nếu Kỹ Năng được Tướng không thuộc Phe Chiến Thú dùng). | 50 sec. | 80 | ||
5 | Tăng 60% tấn công và 50% tỷ lệ Nhận Năng Lượng. (Giảm 40% Máu tối đa nếu Kỹ Năng được Tướng không thuộc Phe Chiến Thú dùng). | x 10 | 50 sec. | 100 | |
6 | Tăng 80% tấn công và 62% tỷ lệ Nhận Năng Lượng. (Giảm 40% Máu tối đa nếu Kỹ Năng được Tướng không thuộc Phe Chiến Thú dùng). | x 10 | 50 sec. | 120 | |
7 | Tăng 100% tấn công và 77% tỷ lệ Nhận Năng Lượng. (Giảm 40% Máu tối đa nếu Kỹ Năng được Tướng không thuộc Phe Chiến Thú dùng). | x 10 | 50 sec. | 140 | |
8 | Tăng 130% tấn công và 92% tỷ lệ Nhận Năng Lượng. (Giảm 40% Máu tối đa nếu Kỹ Năng được Tướng không thuộc Phe Chiến Thú dùng). | x 10 | 50 sec. | 160 | |
9 | Tăng 165% tấn công và 107% tỷ lệ Nhận Năng Lượng. (Giảm 40% Máu tối đa nếu Kỹ Năng được Tướng không thuộc Phe Chiến Thú dùng). | x 10 | 50 sec. | 180 | |
10 | Tăng 200% tấn công và 125% tỷ lệ Nhận Năng Lượng. (Giảm 40% Máu tối đa nếu Kỹ Năng được Tướng không thuộc Phe Chiến Thú dùng). | 50 sec. | 200 |
Cấp | Thông Báo | Quảng bá Cấp | Thời lượng Phép | Nghỉ | Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|---|
1 | Khi bị tấn công, Phong ấn và giảm 7% tấn công của bên tấn công trong 2 giây. (Bên tấn công không chịu lại hiệu ứng này trong 7 giây tiếp theo.) | 50 sec. | 20 | ||
2 | Khi bị tấn công, Phong ấn và giảm 14% tấn công của bên tấn công trong 2 giây. (Bên tấn công không chịu lại hiệu ứng này trong 7 giây tiếp theo.) | 50 sec. | 40 | ||
3 | Khi bị tấn công, Phong ấn và giảm 21% tấn công của bên tấn công trong 2 giây. (Bên tấn công không chịu lại hiệu ứng này trong 7 giây tiếp theo.) | 50 sec. | 60 | ||
4 | Khi bị tấn công, Phong ấn và giảm 28% tấn công của bên tấn công trong 3 giây. (Bên tấn công không chịu lại hiệu ứng này trong 7 giây tiếp theo.) | 50 sec. | 80 | ||
5 | Khi bị tấn công, Phong ấn và giảm 34% tấn công của bên tấn công trong 3 giây. (Bên tấn công không chịu lại hiệu ứng này trong 7 giây tiếp theo.) | x 10 | 50 sec. | 100 | |
6 | Khi bị tấn công, Phong ấn và giảm 42% tấn công của bên tấn công trong 3 giây. (Bên tấn công không chịu lại hiệu ứng này trong 7 giây tiếp theo.) | x 10 | 50 sec. | 120 | |
7 | Khi bị tấn công, Phong ấn và giảm 50% tấn công của bên tấn công trong 4 giây. (Bên tấn công không chịu lại hiệu ứng này trong 7 giây tiếp theo.) | x 10 | 50 sec. | 140 | |
8 | Khi bị tấn công, Phong ấn và giảm 55% tấn công của bên tấn công trong 4 giây. (Bên tấn công không chịu lại hiệu ứng này trong 7 giây tiếp theo.) | x 10 | 50 sec. | 160 | |
9 | Khi bị tấn công, Phong ấn và giảm 67% tấn công của bên tấn công trong 4 giây. (Bên tấn công không chịu lại hiệu ứng này trong 7 giây tiếp theo.) | x 10 | 50 sec. | 180 | |
10 | Khi bị tấn công, Phong ấn và giảm 80% tấn công của bên tấn công trong 4 giây. (Bên tấn công không chịu lại hiệu ứng này trong 7 giây tiếp theo.) | 50 sec. | 200 |
Cấp | Thông Báo | Quảng bá Cấp | Thời lượng Phép | Nghỉ | Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|---|
1 | Giảm 40% Máu tối đa. Khi Tướng này dùng chiêu thức, bản thân hồi máu của 5% thiệt hại từ chiêu thức của mình gây ra. | 50 sec. | 20 | ||
2 | Giảm 40% Máu tối đa. Khi Tướng này dùng chiêu thức, bản thân hồi máu của 10% thiệt hại từ chiêu thức của mình gây ra. | 50 sec. | 40 | ||
3 | Giảm 40% Máu tối đa. Khi Tướng này dùng chiêu thức, bản thân hồi máu của 15% thiệt hại từ chiêu thức của mình gây ra. | 50 sec. | 60 | ||
4 | Giảm 38% Máu tối đa. Khi Tướng này dùng chiêu thức, bản thân hồi máu của 20% thiệt hại từ chiêu thức của mình gây ra. | 50 sec. | 80 | ||
5 | Giảm 38% Máu tối đa. Khi Tướng này dùng chiêu thức, bản thân hồi máu của 25% thiệt hại từ chiêu thức của mình gây ra. | x 10 | 50 sec. | 100 | |
6 | Giảm 35% Máu tối đa. Khi Tướng này dùng chiêu thức, bản thân hồi máu của 30% thiệt hại từ chiêu thức của mình gây ra. | x 10 | 50 sec. | 120 | |
7 | Giảm 33% Máu tối đa. Khi Tướng này dùng chiêu thức, bản thân hồi máu của 35% thiệt hại từ chiêu thức của mình gây ra. | x 10 | 50 sec. | 140 | |
8 | Giảm 29% Máu tối đa. Khi Tướng này dùng chiêu thức, bản thân hồi máu của 40% thiệt hại từ chiêu thức của mình gây ra. | x 10 | 50 sec. | 160 | |
9 | Giảm 25% Máu tối đa. Khi Tướng này dùng chiêu thức, bản thân hồi máu của 45% thiệt hại từ chiêu thức của mình gây ra. | x 10 | 50 sec. | 180 | |
10 | Giảm 20% Máu tối đa. Khi Tướng này dùng chiêu thức, bản thân hồi máu của 50% thiệt hại từ chiêu thức của mình gây ra. | 50 sec. | 200 |
Cấp | Thông Báo | Quảng bá Cấp | Thời lượng Phép | Nghỉ | Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|---|
1 | Khi Máu bằng hoặc trên 40%, tăng 20% Tấn công. Khi Máu dưới 40%, tăng 5% Tốc độ tấn công và mỗi lần tấn công cơ bản, bản thân sẽ hồi máu của 4% thiệt hại gây ra. | 1 sec. | 20 | ||
2 | Khi Máu bằng hoặc trên 40%, tăng 30% Tấn công. Khi Máu dưới 40%, tăng 9% Tốc độ tấn công và mỗi lần tấn công cơ bản, bản thân sẽ hồi máu của 4% thiệt hại gây ra. | 1 sec. | 40 | ||
3 | Khi Máu bằng hoặc trên 40%, tăng 45% Tấn công. Khi Máu dưới 40%, tăng 15% Tốc độ tấn công và mỗi lần tấn công cơ bản, bản thân sẽ hồi máu của 7% thiệt hại gây ra. | 1 sec. | 60 | ||
4 | Khi Máu bằng hoặc trên 50%, tăng 65% Tấn công. Khi Máu dưới 50%, tăng 23% Tốc độ tấn công và mỗi lần tấn công cơ bản, bản thân sẽ hồi máu của 7% thiệt hại gây ra. | 1 sec. | 80 | ||
5 | Khi Máu bằng hoặc trên 50%, tăng 85% Tấn công. Khi Máu dưới 50%, tăng 33% Tốc độ tấn công và mỗi lần tấn công cơ bản, bản thân sẽ hồi máu của 11% thiệt hại gây ra. | x 10 | 1 sec. | 100 | |
6 | Khi Máu bằng hoặc trên 50%, tăng 110% Tấn công. Khi Máu dưới 50%, tăng 45% Tốc độ tấn công và mỗi lần tấn công cơ bản, bản thân sẽ hồi máu của 11% thiệt hại gây ra. | x 10 | 1 sec. | 120 | |
7 | Khi Máu bằng hoặc trên 60%, tăng 135% Tấn công. Khi Máu dưới 60%, tăng 60% Tốc độ tấn công và mỗi lần tấn công cơ bản, bản thân sẽ hồi máu của 15% thiệt hại gây ra. | x 10 | 1 sec. | 140 | |
8 | Khi Máu bằng hoặc trên 60%, tăng 165% Tấn công. Khi Máu dưới 60%, tăng 80% Tốc độ tấn công và mỗi lần tấn công cơ bản, bản thân sẽ hồi máu của 15% thiệt hại gây ra. | x 10 | 1 sec. | 160 | |
9 | Khi Máu bằng hoặc trên 60%, tăng 200% Tấn công. Khi Máu dưới 60%, tăng 100% Tốc độ tấn công và mỗi lần tấn công cơ bản, bản thân sẽ hồi máu của 20% thiệt hại gây ra. | x 10 | 1 sec. | 180 | |
10 | Khi Máu bằng hoặc trên 60%, tăng 240% Tấn công. Khi Máu dưới 60%, tăng 120% Tốc độ tấn công và mỗi lần tấn công cơ bản, bản thân sẽ hồi máu của 20% thiệt hại gây ra. | 1 sec. | 200 |
Các anh hùng tốt nhất ở ý kiến của khách |
49 38 |
Cấp | Thông Báo | Quảng bá Cấp | Thời lượng Phép | Nghỉ | Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|---|
1 | Khi bị tấn công, Tướng này và 2 Tướng đồng minh khác, mỗi Tướng sẽ hồi HP của 80% tấn công của Tướng này. (Nghỉ: 3 giây.) Mỗi khi bị tấn công, Tướng này tăng thêm 2% tấn công. (Cộng dồn đến 12%. Nghỉ: 5 giây.) | 20 | |||
2 | Khi bị tấn công, Tướng này và 2 Tướng đồng minh khác, mỗi Tướng sẽ hồi HP của 160% tấn công của Tướng này. (Nghỉ: 3 giây.) Mỗi khi bị tấn công, Tướng này tăng thêm 4% tấn công. (Cộng dồn đến 26%. Nghỉ: 5 giây.) | 40 | |||
3 | Khi bị tấn công, Tướng này và 2 Tướng đồng minh khác, mỗi Tướng sẽ hồi HP của 240% tấn công của Tướng này. (Nghỉ: 3 giây.) Mỗi khi bị tấn công, Tướng này tăng thêm 6% tấn công. (Cộng dồn đến 33%. Nghỉ: 5 giây.) | 60 | |||
4 | Khi bị tấn công, Tướng này và 2 Tướng đồng minh khác, mỗi Tướng sẽ hồi HP của 320% tấn công của Tướng này. (Nghỉ: 3 giây.) Mỗi khi bị tấn công, Tướng này tăng thêm 8% tấn công. (Cộng dồn đến 58%. Nghỉ: 5 giây.) | 80 | |||
5 | Khi bị tấn công, Tướng này và 2 Tướng đồng minh khác, mỗi Tướng sẽ hồi HP của 400% tấn công của Tướng này. (Nghỉ: 3 giây.) Mỗi khi bị tấn công, Tướng này tăng thêm 10% tấn công. (Cộng dồn đến 77%. Nghỉ: 5 giây.) | x 10 | 100 | ||
6 | Khi bị tấn công, Tướng này và 2 Tướng đồng minh khác, mỗi Tướng sẽ hồi HP của 480% tấn công của Tướng này. (Nghỉ: 3 giây.) Mỗi khi bị tấn công, Tướng này tăng thêm 12% tấn công. (Cộng dồn đến 97%. Nghỉ: 5 giây.) | x 10 | 120 | ||
7 | Khi bị tấn công, Tướng này và 2 Tướng đồng minh khác, mỗi Tướng sẽ hồi HP của 560% tấn công của Tướng này. (Nghỉ: 3 giây.) Mỗi khi bị tấn công, Tướng này tăng thêm 14% tấn công. (Cộng dồn đến 119%. Nghỉ: 5 giây.) | x 10 | 140 | ||
8 | Khi bị tấn công, Tướng này và 2 Tướng đồng minh khác, mỗi Tướng sẽ hồi HP của 640% tấn công của Tướng này. (Nghỉ: 3 giây.) Mỗi khi bị tấn công, Tướng này tăng thêm 16% tấn công. (Cộng dồn đến 143%. Nghỉ: 5 giây.) | x 10 | 160 | ||
9 | Khi bị tấn công, Tướng này và 2 Tướng đồng minh khác, mỗi Tướng sẽ hồi HP của 720% tấn công của Tướng này. (Nghỉ: 3 giây.) Mỗi khi bị tấn công, Tướng này tăng thêm 18% tấn công. (Cộng dồn đến 169%. Nghỉ: 5 giây.) | x 10 | 180 | ||
10 | Khi bị tấn công, Tướng này và 2 Tướng đồng minh khác, mỗi Tướng sẽ hồi HP của 800% tấn công của Tướng này. (Nghỉ: 3 giây.) Mỗi khi bị tấn công, Tướng này tăng thêm 20% tấn công. (Cộng dồn đến 200%. Nghỉ: 5 giây.) | 200 |
Cấp | Thông Báo | Quảng bá Cấp | Thời lượng Phép | Nghỉ | Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|---|
1 | Tăng 4% Né. Mỗi khi Tướng này Né, có 3% tỷ lệ khiến mục tiêu tấn công hiện tại của họ tăng thêm 0.5 giây vào thời gian nghỉ trong chiêu thức tiếp theo (có thể cộng dồn). | 50 sec. | 20 | ||
2 | Tăng 8% Né. Mỗi khi Tướng này Né, có 5% tỷ lệ khiến mục tiêu tấn công hiện tại của họ tăng thêm 0.5 giây vào thời gian nghỉ trong chiêu thức tiếp theo (có thể cộng dồn). | 50 sec. | 40 | ||
3 | Tăng 12% Né. Mỗi khi Tướng này Né, có 7% tỷ lệ khiến mục tiêu tấn công hiện tại của họ tăng thêm 0.5 giây vào thời gian nghỉ trong chiêu thức tiếp theo (có thể cộng dồn). | 50 sec. | 60 | ||
4 | Tăng 16% Né. Mỗi khi Tướng này Né, có 9% tỷ lệ khiến mục tiêu tấn công hiện tại của họ tăng thêm 0.5 giây vào thời gian nghỉ trong chiêu thức tiếp theo (có thể cộng dồn). | 50 sec. | 80 | ||
5 | Tăng 20% Né. Mỗi khi Tướng này Né, có 11% tỷ lệ khiến mục tiêu tấn công hiện tại của họ tăng thêm 0.5 giây vào thời gian nghỉ trong chiêu thức tiếp theo (có thể cộng dồn). | x 10 | 50 sec. | 100 | |
6 | Tăng 25% Né. Mỗi khi Tướng này Né, có 14% tỷ lệ khiến mục tiêu tấn công hiện tại của họ tăng thêm 0.5 giây vào thời gian nghỉ trong chiêu thức tiếp theo (có thể cộng dồn). | x 10 | 50 sec. | 120 | |
7 | Tăng 31% Né. Mỗi khi Tướng này Né, có 17% tỷ lệ khiến mục tiêu tấn công hiện tại của họ tăng thêm 0.5 giây vào thời gian nghỉ trong chiêu thức tiếp theo (có thể cộng dồn). | x 10 | 50 sec. | 140 | |
8 | Tăng 37% Né. Mỗi khi Tướng này Né, có 20% tỷ lệ khiến mục tiêu tấn công hiện tại của họ tăng thêm 0.5 giây vào thời gian nghỉ trong chiêu thức tiếp theo (có thể cộng dồn). | x 10 | 50 sec. | 160 | |
9 | Tăng 45% Né. Mỗi khi Tướng này Né, có 25% tỷ lệ khiến mục tiêu tấn công hiện tại của họ tăng thêm 0.5 giây vào thời gian nghỉ trong chiêu thức tiếp theo (có thể cộng dồn). | x 10 | 50 sec. | 180 | |
10 | Tăng 55% Né. Mỗi khi Tướng này Né, có 30% tỷ lệ khiến mục tiêu tấn công hiện tại của họ tăng thêm 0.5 giây vào thời gian nghỉ trong chiêu thức tiếp theo (có thể cộng dồn). | 50 sec. | 200 |
Ngoài ra
Những gì anh hùng để đưa tài năng, rune hay ngắm cảnh.Tướng - Unknown
Tướng - Unknown
Tòa nhà - Đài Hộ Vệ
Ý kiến mới nhất
Từ khóa » Bang Kỹ Năng Tướng Loạn Thành Chiến