KỸ NĂNG HỖ TRỢ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

KỸ NĂNG HỖ TRỢ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch kỹ năng hỗ trợsupport skills

Ví dụ về việc sử dụng Kỹ năng hỗ trợ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bởi vì họ có những kỹ năng hỗ trợ đặc biệt.Because they have special skills of facilitation.Để kiểm tra kỹ năng hỗ trợ của bạn, hãy xem Câu hỏi dịch vụ khách hàng của LiveChat.To test out your support skills, check out LiveChat's Customer Service Quiz.Tuy rằng mọi chuyện sẽkhác vì cô có thể dùng kỹ năng hỗ trợ và Gift, nhưng Reyas cũng có thể làm vậy.Although it would be different if she used her enhancement Skills and Gifts, Reyas could do that as well.Khoá học“ Kỹ năng hỗ trợ” có thể giúp bất kỳ tổ chức thực hiện các quyết định tốt hơn.This Facilitation Skills training course can help any organization make better decisions.Được tư vấn, training kỹ năng, hỗ trợ thông tin về sản phẩm.Get advice, training skills, support information about the product.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từhệ thống hỗ trợdịch vụ hỗ trợchương trình hỗ trợnhân viên hỗ trợvai trò hỗ trợmạng lưới hỗ trợnhận trợ giúp tài liệu hỗ trợthiết bị hỗ trợtrung tâm hỗ trợHơnSử dụng với trạng từhỗ trợ vững chắc hỗ trợ thiết thực hỗ trợ thực sự hỗ trợ thân thiện hỗ trợ thông minh Sử dụng với động từcung cấp hỗ trợtiếp tục hỗ trợhỗ trợ phát triển giúp hỗ trợhỗ trợ thêm tài trợ khủng bố bao gồm hỗ trợnhằm hỗ trợyêu cầu hỗ trợcam kết hỗ trợHơnKhi cuộc chiến trở nên khó khăn cho bạn, đó là lúc bạn cần sử dụng các loại dược phẩm,thức ăn hoặc các kỹ năng hỗ trợ.When the fight becomes difficult for you, it is time you need to use drugs,food or support skills.Mức độ quản lý trựctuyến cung cấp cho sinh viên những kỹ năng hỗ trợ các mục tiêu cá nhân và chuyên nghiệp.The online management degree provides students with the skills that support personal and professional goals.Người học nên luyện nói và phát âm trong khi luyện kỹ năng nghe vìkỹ năng nói là một kỹ năng hỗ trợ quan trọng.Learners should practice speaking and pronunciation during practicing the listeningskill because speaking skill is an important supporting skill.Nhà tâm lýhọc tham vấn: Tâm lý học tham vấn là lĩnh vực điều trị tập trung vào kỹ năng hỗ trợ và giúp đỡ người bệnh vượt qua khoảng thời gian khó khăn trong cuộc sống của họ.Counseling psychologists:Counseling psychology is a field of therapy that focuses on helping skills and helping people overcome difficult times in their lives.Những kỹ năng, hỗ trợ với các kỹ năng nghiên cứu thu được trong khoảng thời gian của chương trình cho phép sinh viên tốt nghiệp tham gia thị trường việc làm với một bàn tay trên.These skills, backed with research skills obtained over the duration of the program enable the graduates to join the job market with an upper hand.LIN mang lại nhiều lựa chọn để các cá nhân và tổ chức có thể tham gia tìnhnguyện đóng góp thời gian và kỹ năng hỗ trợ cho Chương trình Cộng đồng Rút Ngắn Khoảng Cách.Throughout the year, LIN announces a number of ways for individuals andorganizations to volunteer their time and skill sets in support of the Narrow the Gap Community Program.Trong khoá học“ Kỹ năng hỗ trợ hành chính”, học vien sẽ được học các kỹ năng cốt lõi, giúp họ sử dụng các nguồn lực một cách hiệu quả, quản lý thời gian một cách khôn ngoan, giao tiếp hiệu quả, và cộng tác với những người khác một cách khéo léo.In the Administrative Support coursework, you will learn the core skills that will help you use your resources efficiently, manage your time wisely, communicate effectively, and collaborate with others skillfully.LSBU đề cập đến một quá trình tương tác giảng dạy và học tập trong đó cho phép người học tiếp thu kiến thức vàphát triển thái độ và kỹ năng hỗ trợ việc áp dụng các hành vi lành mạnh.LSBE is an interactive process of teaching and learning which enables learners to acquire knowledge anddevelop attitudes and skills supporting the adoption of healthy behaviours.Khi các bé tham gia vào chương trình Mother Goose Time,các bé sẽ được tiếp xúc với những kỹ năng hỗ trợ cho sự phát triển về cảm xúc xã hội, thể chất, ngôn ngữ và nhận thức một cách hết sức tự nhiên.When children participate in the Mother Goose Time program,they will be exposed to skills that support the development of social, physical, linguistic and cognitive development in a natural way.Ở các nước nói tiếng Anh, họ được gọi là kỹ thuật viên y tế khẩn cấp( EMTs) và nhân viên y tế,sau này được đào tạo bổ sung như kỹ năng hỗ trợ cuộc sống nâng cao( Advanced Life Support).In English-speaking countries, they are known as emergency medical technicians and paramedics, with the latter having additionaltraining such as advanced life support skills.Học sinh cũng sẽhiểu vai trò của các chuyên gia hỗ trợ dinh dưỡng và nhiều ngành nghề với các kỹ năng hỗ trợ dinh dưỡng chuyên môn bao gồm các chuyên gia dinh dưỡng, dược sĩ, trợ lý bác sĩ, bác sĩ và y tá.Students will also understand the role of nutrition support specialists and the variety of professions with specialized nutrition support skills including dietitians, pharmacists, physician assistants, physicians and nurses.LSBU đề cập đến một quá trình tương tác giảng dạy và học tập trong đó cho phép người học tiếp thu kiến thức vàphát triển thái độ và kỹ năng hỗ trợ việc áp dụng các hành vi lành mạnh.LSBE refers to an interactive process of teaching and learning which enables learners to acquire knowledge andto develop attitudes and skills which support the adoption of healthy behaviours.Như với bất kỳ mức độ kinh doanh, sinh viên ghi danh vào một EMBA trong Quản trịNghiên cứu thường phát triển các kỹ năng hỗ trợ họ trong cả sự nghiệp của họ và cuộc sống cá nhân của họ.As with any business degree, students enrolled in an EMBA inAdministration Studies typically develop skills that aid them in both their careers and their personal lives.Các nhân viên của Hội Người Mù Hà Nội sẽ áp dụng các kỹ năng này thông qua việc tái tập huấn cho các nhân viên và các hội viên khác; nâng cao nhận thức; các hoạt động gây quỹ và tiếp thị;dạy nghề và dạy chữ nổi cho các hội viên và kỹ năng hỗ trợ cho cha mẹ hay người chăm nuôi.The Hanoi Blind Association's staff will be able to utilize these skills via retraining other staff or members, awareness raising, fund-raising and marketing,delivering vocational training and Braille literacy for its members and support skills for parents or caregivers.Tập đoàn GMO Internet ra mắt GMO Social Apps Initiative cung cấp dịch vụ tài chính, pháttriển, kĩ thuật, kỹ năng hỗ trợ cho các kỹ sư và người sáng tạo trò chơi và dịch vụ xã hội.GMO Internet Group launches GMO Social Apps Initiative offering financing, development,technical, and skill sourcing support to engineers and creators of social applications and games.Amazon Web Services ra mắt chương trình chứng nhận AWS vào tháng 5 năm 2013 để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng cho các chuyên gia điệntoán đám mây để chứng minh các kỹ năng hỗ trợ khách hàng AWS.Amazon Web Services launched its AWS certification program in May 2013 in response to a growing demand forcloud computing professionals with demonstrable skills to support AWS clients.Tuy nhiên, niềm đam mê sẽ không được đón nhận nếu như bạn không làm tốt,hoặc thiếu sót những kỹ năng hỗ trợ cũng như khả năng cần thiết để giúp bạn thực hiện mơ ước của bạn.However, passions won't get you anywhere if, well, you're not very good at them,or if you're lacking in the kinds of supporting skills and competencies you will need to help you realize your dream.Để có thêm vai trò công việc kỹ thuật, cần phải có bằng kỹ sư, khoa học máy tính hoặc khoa học thông tin, nhưng với vai trò ít kỹ thuật hơn như ở trợ giúp, thì một số giáo dục trung học phổ thông( không có chuyên ngànhcụ thể) là quan trọng kết hợp với kiến thức về Máy tính cũng như kỹ năng hỗ trợ khách hàng.For more technical job roles, a degree in engineering, computer science, or information science is preferred, but for less technical roles such as those at a help desk, some post secondary education(with no specific major)is important combined with a knowledge of computers as well as customer support skills.Để cung cấp cơhội cho các chuyên gia đóng góp kỹ năng nhằm hỗ trợ các tổ chức xã hội; và.To provide an opportunity for professionals to volunteer their skill sets to support social impact organizations; and.Nơi cần phải được xác định, kỹ năng viết hỗ trợ cho sinh viên mà ngôn ngữ đầu tiên không phải là tiếng Anh.Where a need is identified, writing skills support for students whose first language is not English.Những kỹ năng này hỗ trợ tốt trong lĩnh vực toán học, do đó giúp các em học sinh với bài vở của họ.These skills aid well in the mathematics area, therefore helping these students with their schoolwork.Tạo cơ hội để phát triển kỹ năng và hỗ trợ những nỗ lực như vậy.Provide opportunities for skills development and support for such efforts.Phát triển các kỹ năng mềm hỗ trợ công việc như thuyết trình, đàm phán, chăm sóc khách hàng….Development of soft skills to support tasks such as presentation, negotiation, customer service.Vậy làm thế nào bạn có thể phát triển các kỹ năng và hỗ trợ khách hàng?So how can you grow your skills and help your clients?Bạn sẽ có khả năng và kỹ năng để hỗ trợ việc ra quyết định liên quan đến công nghệ ICT.You will have abilities and skills to support decision making related to ICT technologies.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 2740, Thời gian: 0.0155

Từng chữ dịch

kỹtrạng từcarefullycloselythoroughlywellkỹdanh từskillsnăngdanh từpowerenergyabilityfunctioncapacityhỗdanh từsupporthỗđộng từbackedprovidetrợdanh từaidsupportassistanceassistanttrợđộng từhelp

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh kỹ năng hỗ trợ English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Skill Hỗ Trợ