Là Cánh Tay Phải Của Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
là cánh tay phải của
* thngữ
to be someone's right hand
- là
- là là
- là lạ
- là vì
- là ít
- là đà
- là đủ
- là hoa
- là ngà
- là sai
- là cùng
- là lượt
- là phải
- là lý do
- là nhiều
- là tất cả
- là như vậy
- là quần áo
- là sát đất
- là thế nào
- là cái chắc
- là duyên cớ
- là trên hết
- là việc của
- là điềm của
- là con hoang
- là nơi ở cho
- là cái thá gì
- là là mặt đất
- là người trần
- là vợ góa của
- là đủ để biết
- là kết quả của
- là nguyên nhân
- là thói thường
- là hội viên của
- là linh hồn của
- là nhiệm vụ của
- là nạn nhân của
- là pháo đài của
- là đồ đệ của ai
- là gánh nặng cho
- là hiện thân cho
- là hiện thân của
- là họa sĩ vỉa hè
- là một người tốt
- là nhà điêu khắc
- là tay chèo giỏi
- là điển hình của
- là biểu tượng của
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Cánh Tay Phải Tiếng Anh Là Gì
-
Phép Tịnh Tiến Cánh Tay Phải Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Cánh Tay Phải Tiếng Anh Là Gì? - FindZon
-
CÁNH TAY PHẢI CỦA MÌNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Tay Phải Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'cánh Tay Phải' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Nghĩa Của Từ Cánh Tay Bằng Tiếng Anh
-
Right-hand Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
TAY PHẢI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Right-hand Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden
-
Hội Chứng Ngón Tay Bật: Những điều Bạn Cần Biết | Health Plus
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Bộ Phận Trên Tay - LeeRit