戳眼睛 Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ
| Tiếng Trung | 戳眼睛 |
Thuật ngữ 戳眼睛Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ (chuō yǎn jīng ) dụi mắt.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.Xem thêm nghĩa của từ này Thuật ngữ liên quan tới 戳眼睛
| |
| Chủ đề | Chủ đề Chưa được phân loại |
Định nghĩa - Khái niệm
戳眼睛 là gì?
戳眼睛 có nghĩa là (chuō yǎn jīng ) dụi mắt
- 戳眼睛 có nghĩa là (chuō yǎn jīng ) dụi mắt.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Chưa được phân loại.
(chuō yǎn jīng ) dụi mắt Tiếng Trung là gì?
dụi mắt Tiếng Trung có nghĩa là 戳眼睛.
Ý nghĩa - Giải thích
戳眼睛 nghĩa là (chuō yǎn jīng ) dụi mắt.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp..
Đây là cách dùng 戳眼睛. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Chưa được phân loại 戳眼睛 là gì? (hay giải thích (chuō yǎn jīng ) dụi mắt.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 戳眼睛 là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 戳眼睛 / (chuō yǎn jīng ) dụi mắt.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Dụi Mắt Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'dụi Mắt' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Dụi Mắt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"Cô Ngáp Và Dụi Mắt." Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
DỤI MẮT In English Translation - Tr-ex
-
BÉ DỤI MẮT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Dụi Mắt English How To Say - Vietnamese Translation
-
Rub One's Eyes Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Mắt Tiếng Anh Là Gì
-
Phải Dụi Mắt Nhìn Thật Kỹ,... - SpeakOnly - HỌC NÓI TIẾNG ANH ...
-
DỤI DỤI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Hướng Dẫn Cách Lấy Dị Vật Trong Mắt | Vinmec
-
Mắt Bị Cộm: Các Nguyên Nhân Và Cách Phòng Tránh
戳眼睛