LÀ GIÓ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
LÀ GIÓ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch là gióis the windlà giówas the windlà gióam the windlà gióare the windlà gió
Ví dụ về việc sử dụng Là gió trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
năng lượng gió làwind energy isgió và mặt trời làwind and solar arecối xay gió làwindmill isTừng chữ dịch
làđộng từislàgiới từaslàngười xác địnhthatgiódanh từwindbreezemonsoonwindsgiótính từwindy là giết ngườilà giỏiTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh là gió English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Gió Trong Tiếng Anh Gọi Là Gì
-
Gió Bằng Tiếng Anh - Wind, Air, Jiggered - Glosbe
-
GIÓ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TỪ VỰNG VỀ CÁC KIỂU GIÓ... - Tiếng Anh Cho Người Đi Làm
-
Các Loại Gió Trong Tiếng Anh - Thả Rông
-
Nghĩa Của Từ Gió Bằng Tiếng Anh
-
Cách đọc Giờ Tiếng Anh Và Hỏi Giờ Thông Dụng đầy đủ Nhất - AMA
-
Giờ Trong Tiếng Anh đọc Như Nào Cho CHUẨN? - Wow English
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Thời Gian - Paris English
-
Học Tiếng Anh Mỗi Ngày: Nhiều Cách Biểu đạt Từ "gió"
-
Thời Gian Tiếng Anh Là Gì: Cách Nói Ngày Tháng Trong Tiếng Anh
-
Tổng Hợp Về Cách Nói Giờ Trong Tiếng Anh đầy đủ Nhất
-
Cách Đọc Giờ Và Nói Về Thời Gian Trong Tiếng Anh - EJOY English
-
Cách đọc Giờ Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Cực Chuẩn Xác