LÀ MỘT CHẤT DINH DƯỠNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

LÀ MỘT CHẤT DINH DƯỠNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch là một chất dinh dưỡngis a nutrient

Ví dụ về việc sử dụng Là một chất dinh dưỡng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nó là một chất dinh dưỡng mà tất cả mọi người cần mỗi ngày.It is a nutrient that everyone needs each day.Bây giờ đây chỉ là một chất dinh dưỡng và tương đối yếu.Now this is just one nutrient and a relatively weak one at that.Kẽm là một chất dinh dưỡng giúp trong việc thúc đẩy tăng trưởng.Zinc is another nutrient that helps in promoting growth.Trong một nghiên cứu,các nhà khoa học xác định resveratrol là một chất dinh dưỡng mà kích hoạt gen của con người cho sự sống còn và tuổi thọ.In one study, scientists identified resveratrol as a nutrient that activated the human gene for survival and longevity.Choline là một chất dinh dưỡng mà hầu hết mọi người không biết đến.Choline is a nutrient that most people don't even know exists.Các protein động vật như thịtvà thịt gà là nguồn cung cấp sắt tốt nhất, đó là một chất dinh dưỡng quan trọng cho người ăn chay chú ý đến.Animal proteins like meat andchicken are the best sources of iron, which is another nutrient that's important for vegans to pay attention to.Canxi là một chất dinh dưỡng thiết yếu mà cơ thể cần mỗi ngày.Calcium is an important nutrient your body needs every day.Đó chắc chắn là một chất dinh dưỡng mà bạn không muốn bỏ lỡ.Clearly, this is one nutrient that you don't want to be missing out on.Kali là một chất dinh dưỡng mà hầu hết mọi người không ăn đủ( 4).Potassium is a nutrient that most people aren't getting enough of(4).Thật đáng buồn này là một chất dinh dưỡng mà nhiều người không nhận được đủ.Sadly this is one nutrient that many people aren't getting enough of.Nó là một chất dinh dưỡng cho đời sống thủy sinh, nhưng mộtmà sẽ trở thành độc hại ở nồng độ cao.It is a nutrient to aquatic life, but one that will become toxic in high concentrations.Nước là một chất dinh dưỡng quan trọng thường bị bỏ qua.Water is an essential nutrient that is often overlooked.Choline là một chất dinh dưỡng mà hầu hết mọi người thậm chí không biếtlà nó có tồn tại. Tuy nhiên, nó là một chất rất quan trọng và thường được xếp thành nhóm với các vitamin B.Choline is a nutrient that most people don't even know exists, yet it is an incredibly important substance and is often grouped with the B vitamins.Vitamin D: Vitamin D là một chất dinh dưỡng có thể làm tăng mức testosterone của bạn.Vitamin D. Vitamin D is another nutrient that can boost your testosterone levels.Kẽm là một chất dinh dưỡng tích cực trong việc giúp các chức năng hệ thống miễn dịch hoạt động hiệu quả, cô DiBona cũng lưu ý rằng nó đóng một vai trò quan trọng trong việc hình thành các mô liên kết của bạn.It is another nutrient active in helping the immune system function properly, and DiBona also notes that it plays an important role in the formation of your connective tissues.Vitamin D là một chất dinh dưỡng thiết yếu có nhiều chức năng quan trọng.Vitamin D is an essential nutrient that has many important functions.Cholin là một chất dinh dưỡng rất quan trọng đối với sức khỏe của não và các chức năng khác.Choline is a nutrient that's important for brain health and other functions.Vitamin D là một chất dinh dưỡng có hàm lượng khác nhau tùy thuộc vào hàm lượng chất béo.Vitamin D is a nutrient with varying content depending on fat content.Sắt là một chất dinh dưỡng cần thiết để tạo ra hai protein quan trọng, hemoglobin và myoglobin.Iron is a nutrient needed to make two important proteins, hemoglobin and myoglobin.Đây là một chất dinh dưỡng có lợi cho da vì nó làm chậm quá trình lão hóa tế bào và làn da.This is a nutrient that has great skin benefits as it delays the process of cell and skin aging.Vitamin D là một chất dinh dưỡng cần thiết cho hệ thần kinh khỏe mạnh, cơ bắp, xương và hệ thống miễn dịch.Vitamin D is a nutrient needed for healthy nerves, muscles, bones and immune system.Protein là một chất dinh dưỡng là rất quan trọng cho việc xây dựng và duy trì cơ bắp của bạn.Protein is a nutrient that is critical for building and maintaining your muscles.Tuy nhiên, nó là một chất dinh dưỡng có chức năng rất rộng và do đó tầm quan trọng đối với cơ thể chúng ta.However, it is a nutrient whose functions are very broad and hence the importance for our body.Vitamin E là một chất dinh dưỡng mà tồn tại trong tám hình thức khác nhau và hoàn toàn chất béo hòa tan.Vitamin E is a nutrient that exists in eight different forms and is completely fat soluble.Vitamin E là một chất dinh dưỡng mà cơ thể bạn cần để hỗ trợ hệ thống miễn dịch và giúp tái tạo các tế bào của bạn.Vitamin E is a nutrient your body needs to support your immune system and help your cells to regenerate.Carb là một chất dinh dưỡng được người ta bàn luận nhiều nhất khi nói đến chủ đề về cơ bụng 6 múi.Carbohydrates are the nutrient that gets discussed the most when the topic of the six pack abs comes up.Choline là một chất dinh dưỡng tạo điều kiện cho sự phát triển não ở thai nhi và trẻ sơ sinh cũng như các chức năng bộ nhớ ngay cả vào tuổi già.Colon is a nutrient that facilitates brain development in the fetus and newborn as well as memory function even into old age.Choline là một chất dinh dưỡng tạo điều kiện cho sự phát triển não ở thai nhi và trẻ sơ sinh cũng như các chức năng bộ nhớ ngay cả vào tuổi già.Choline is a nutrient that facilitates brain development in the foetus and newborn as well as memory function even into old age.Biotin là một chất dinh dưỡng cho phép cơ thể bạn tối đa hóa việc sử dụng các chất dinh dưỡng khác mà nó nhận được, đồng thời duy trì nguồn cung cấp máu.Biotin is a nutrient that allows your body to maximise the use of other nutrients and help to maintain your red blood supply.Vitamin B12 là một chất dinh dưỡng cần thiết cho hoạt động lành mạnh của máu và tế bào thần kinh và chỉ có thể tìm thấy trong các sản phẩm động vật.Vitamin B12 is a nutrient that is essential to the healthy functioning of blood and nerve cells and can only be found in animal products.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 3408, Thời gian: 0.0121

Từng chữ dịch

động từisgiới từasmộtđại từonemộtngười xác địnhsomeanothermộttính từsinglemộtgiới từaschấtdanh từsubstanceagentqualitymatterchấttính từphysicaldinhdanh từdinhpalaceresidencemansionnutritiondưỡngđộng từdưỡng là một chất chuyển hóalà một chất hóa học

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh là một chất dinh dưỡng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Một Chất Dinh Dưỡng Tiếng Anh Là Gì