LÀ MỘT ĐÔI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

LÀ MỘT ĐÔI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch là một đôiare a couplelà một vàivàilà một cặp đôilà một cặp vợ chồngis a pairlà một cặplà một đôiwere a couplelà một vàivàilà một cặp đôilà một cặp vợ chồngwas a pairlà một cặplà một đôibe a couplelà một vàivàilà một cặp đôilà một cặp vợ chồngare a pairlà một cặplà một đôibe a pairlà một cặplà một đôiis a couplelà một vàivàilà một cặp đôilà một cặp vợ chồng

Ví dụ về việc sử dụng Là một đôi trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
J và q là một đôi.G and C are a pair.Anh xử sự như thể họ là một đôi vậy.They behaved as if they were a couple.Chúng tôi là một đôi lãng mạn.We were a couple of romantics.Dưới đây là một đôi.Below are a couple.Các ngươi là một đôi đúng không?".You are a couple, right?”. Mọi người cũng dịch mộtcặpđôiđôikhithểmộtđôikhimộtmộtđôigiàyHai ngươi lại là một đôi!You two are a pair!Hai bạn là một đôi và rất hạnh phúc.You are a couple and happy.Nếu mình là một đôi?What if we were a couple?Bên trong là một đôi găng tay trẻ con.Inside was a pair of baby's shoes.Chúng tôi đúng là một đôi mà.We truly were a couple.Họ là một đôi, riêng tôi một mình.They are a couple, I thought to myself.Ai cùng ai là một đôi?”.Who here is a couple?”.Mình chưa bao giờ biết rằng, họ là một đôi.I never knew them when they were a couple.Chúng ta không còn là một đôi nữa.We will no longer be a couple.Chúng ta không bao giờ có thể lại là một đôi.I know that we will never be a couple again.Cũng có thể là một đôi giày vải.It might even be a pair of shoes.Nhưng mọi người trong trường đều nói rằng, họ là một đôi.Everyone in school thinks that they should be a couple.Bây giờ chúng ta là một đôi à?”.So, we are a couple now?".Dưới chân là một đôi giày múa màu xanh dương.On his feet are a pair of blue suede platform shoes.Phải biết, đây chính là một đôi năm ah.Yes, I know this is a couple years old.Đây là một đôi mà mình nghĩ là nó sẽ thực sự phù hợp.There are a couple that I thought were really cool.Hai người này là một đôi, chắc luôn!These two are a couple, for sure!Trong Texas Hold' emhand khởi đầu tốt nhất là một đôi Át.Texas Hold'em: The best starting hand is a pair of Aces.Chúng sẽ mãi là một đôi, em nhé!They will always be a couple to me, OK?!Trên đây là một đôi dòng ghi lại nhân một ngày có cảm hứng.Here are a couple of stories from a very inspiring day.Không ai nghĩ chúng tôi là một đôi yêu nhau.No one would think we were a couple.Thứ đầu tiên cậu thấy đó là một đôi chân người.The first thing I saw was a pair of feet.Phía sau lưng cô ấy lại là một đôi cánh thiên thần.Strapped to her back was a pair of angel wings.Món quà đầu tiên anh ấy tặng tôi là một đôi bông tai.One of the first gifts he gave me was a pair of hiking boots.Hai người này thực sự là một đôi oan gia.Those two really are a couple of bunny rabbits.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 147, Thời gian: 0.0234

Xem thêm

là một cặp đôiare a coupleare a pairđôi khi có thể là mộtcan sometimes beđôi khi là mộtsometimes belà một đôi giàyis a pair of shoes

Từng chữ dịch

động từismộtđại từonemộtngười xác địnhsomeanothermộttính từsinglemộtgiới từasđôitính từdoubleđôitrạng từsometimesđôidanh từtwinpair là một đô thịlà một đội

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh là một đôi English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Dôi Tiếng Anh Là Gì