LÀ NGHỆ SĨ PIANO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

LÀ NGHỆ SĨ PIANO Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch là nghệ sĩ pianowas a pianist

Ví dụ về việc sử dụng Là nghệ sĩ piano trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Takeshi là nghệ sĩ piano bằng tuổi Kousei.Takeshi is a pianist of the same age as Kōsei.Người chồng thứ ba của cô là nghệ sĩ piano Eugène d hèAlbert.Her third husband was the pianist Eugène d'Albert.Takeshi là nghệ sĩ piano bằng tuổi Kōsei.Takeshi is a fellow pianist the same age as Kōsei.Waldemar Kazanecki([ valˈdɛmar kazaˈnɛtski]; sinh ngày 29 tháng 4 năm 1929 tại Warsaw,mất ngày 20 tháng 12 năm 1991 tại Warsaw) là nghệ sĩ piano, nhạc trưởng và nhà soạn nhạc Ba Lan.Waldemar Kazanecki([valˈdɛmar kazaˈnɛtski]; born 29 April 1929 in Warsaw, Poland,died 20 December 1991 in Warsaw) was a Polish pianist, conductor and composer.Brad Mehldau là nghệ sĩ piano jazz của Mỹ.Brad Mehldau is an American jazz pianist.Michael Noble là nghệ sĩ piano hòa nhạc chuyên nghiệp, đã nhận bằng Tiến sĩ về Trình diễn Piano của Trường Âm nhạc Yale năm 2018.Michael Noble is a professional concert pianist who received his PhD in Piano Performance from the Yale School of Music in 2018.Nếu bạn có một món quà là nghệ sĩ piano hòa nhạc, bạn sẽ không giấu nó.If you had a gift as a concert pianist, you wouldn't hide it.Lang Lang là nghệ sĩ piano nổi tiếng Trung Quốc và được thế giới biết đến.Lang Lang is a Chinese concert pianist known the world over.Một nhà quảng bá vĩ đại của âm nhạc dân gian Ba Lan ở nước ngoài là nghệ sĩ piano và nhà soạn nhạc Frédéric Chopin, người thường kết hợp văn hóa dân gian vào các tác phẩm của mình.A great promoter of Polish folk music abroad was pianist and composer Frédéric Chopin, who often incorporated folklore into his works.Chiquinha Gonzaga là nghệ sĩ piano đầu tiên của trường phái âm nhạc" choro" và là tác giả của cuộc hội hè tháng 3 đầu tiên," Ó Abre Alas"( 1899.Chiquinha Gonzaga was the first pianist of"choro" and author of the first carnival march,"Ó Abre Alas"(1899.Khi mọi người nói rằng ông là nghệ sĩ piano giỏi nhất thế kỷ này, ông có tin họ không?You once said that you were the best songwriter in the world, do you still think that?Gould là nghệ sĩ piano đầu tiên ghi âm tất cả các bản piano của Liszt và các bản giao hưởng của Beethoven( bắt đầu với dàn nhạc giao hưởng thứ năm, vào 1967.Gould was the first pianist to record any of Liszt's piano transcriptions of Beethoven's symphonies(beginning with the Fifth Symphony, in 1967.Khi mọi người nói rằng ông là nghệ sĩ piano giỏi nhất thế kỷ này, ông có tin họ không?When people say, as they do, that you are the greatest pianist of this century, do you believe them?Ông là nghệ sĩ piano khi còn nhỏ, và sau đó là ca sĩ, nhưng đã từ bỏ ca nhạc để theo đuổi nghiệp diễn sau khi xem diễn xuất của Malcolm McDowel trong bộ phim năm 1971 The Raging Moon.He was a pianist as a child, a singer, but gave up his musical aspirations to pursue an acting career after seeing Malcolm McDowell's performance in the 1971 film The Raging Moon.Còn Ji Sung Lee là nghệ sĩ piano trẻ tài năng của Hàn Quốc.Ji Sung Lee is a talented young pianist from Korea.Ông nổi tiếng vì là nghệ sĩ piano solo duy nhất đã ghi nhận những tác phẩm hoàn chỉnh cho piano của Franz Liszt, một dự án hơn 300 buổi.He is best known for being the only pianist to have recorded the complete works for piano solo of Franz Liszt, a project which included more than 300 premiere recordings.Sofronitzki được coi là nghệ sĩ piano vĩ đại nhất của nước Nga, một“ huyền thoại sống.Sofronitzki was considered to be the greatest pianist in Russia, a"living legend.Isaac Manuel Francisco Albéniz y Pascual là nghệ sĩ piano Tây Ban Nha xứ Catalan và là nhà soạn nhạc nổi tiếng với các tác phẩm viết cho piano dựa trên phong cách nhạc dân gian( một số trong các tác phẩm ấy đã được chuyển soạn cho guitar.Isaac Manuel Francisco Albéniz y Pascual was a Spanish Catalan pianist and composer best known for his piano works based on folk music idioms(many of which have been transcribed by others for guitar.Anh trai bà là nghệ sĩ piano và nhà soạn nhạc Ernesto Lecuona.Her brother was pianist and composer Ernesto Lecuona.Tháng 10 năm 2005, Đặng Thái Sơn là nghệ sĩ piano khách mời duy nhất biểu diễn cùng Warsaw Philharmonic tại Gala âm nhạc mở màn cuộc thi piano quốc tế Chopin lần thứ 15 tại Warsaw, đồng thời ông cũng được mời vào ban giám khảo tại cuộc thi này.In October 2005, Dang Thai Son was the only guest pianist to play with the Warsaw Philharmonic Orchestra at the Opening Gala concert of the 15th International Chopin Piano Competition in Warsaw, where he also sat as member of the jury.Isaac Manuel Francisco Albéniz y Pascual là nghệ sĩ piano Tây Ban Nha xứ Catalan và là nhà soạn nhạc nổi tiếng với các tác phẩm viết cho piano dựa trên phong cách nhạc dân gian( một số trong các tác phẩm ấy đã được chuyển soạn cho guitar) Các thể loại khác do Albéniz sáng tác( 3.Isaac Manuel Francisco Albéniz y Pascual was a Spanish Catalan pianist and composer best known for his piano works based on folk music idioms(many of which have been transcribed by others for guitar.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 475, Thời gian: 0.214

Từng chữ dịch

động từisgiới từasnghệdanh từtechnologyturmerictechartnghệtính từtechnologicaldanh từartistdoctordrofficerspianodanh từpianopianos là nghề của tôilà nghệ sỹ

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh là nghệ sĩ piano English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Nghệ Sĩ Piano