Là Những Gì đá Sét | đá Sét Tính Năng - Compare Rocks

× đá sét đá sét ☒ Top ADD Compare So Sánh đá
  • đá lửa
  • đá trầm tích
  • đá biến chất
  • đá bền
  • đá vừa hạt
  • đá hạt thô
  • đá hạt mịn
  • loại đá mềm
là những gì đá sét NĐ đá sét NĐ đá sét Add ⊕
  • Tóm lược
  • Định nghĩa
  • Kết cấu
  • Sử dụng
  • Các loại
  • Sự hình thành
  • thuộc tính
  • Dự trữ
  • Tất cả các

Định nghĩa

Định nghĩa

sét là một màu xám tối hạt mịn hồng đá trầm tích mà chủ yếu bao gồm đất sét đầm chặt và cứng

lịch sử

gốc

-

người khám phá

Không rõ

ngữ nguyên học

từ đất sét Anh và đá như đá có chứa lượng nhiều đất sét

lớp học

đá trầm tích

sub-class

đá bền, đá có độ cứng trung bình

gia đình

nhóm

-

thể loại khác

đá hạt mịn, đá đục

Kết cấu

kết cấu

lớp đất hay đá

màu

đen, màu xanh da trời, nâu, màu xanh lá, màu xám, trái cam, đỏ, trắng, màu vàng

bảo trì

hơn

Độ bền

bền chặt

Chống nước

58% - Sedimentary Rocks đá have it !

khả năng chống xước

61% - Sedimentary Rocks đá have it !

chống biến màu

42% - Sedimentary Rocks đá

chống gió

36% - Sedimentary Rocks đá

axit kháng

19% - Sedimentary Rocks đá

xuất hiện

thô và buồn tẻ

Sử dụng

kiến trúc

sử dụng nội thất

uẩn trang trí, entryways, gạch lát sàn, nhà, trang trí nội thất

sử dụng bên ngoài

như đá ốp lát, ngói

sử dụng kiến ​​trúc khác

kiềm chế

ngành công nghiệp

ngành công nghiệp xây dựng

như một tác nhân thiêu kết trong ngành công nghiệp thép để xử lý quặng sắt, sản xuất xi măng, tổng hợp xây dựng, cho tổng đường, sản xuất xi măng tự nhiên, nguyên liệu để sản xuất vữa

ngành y tế

-

sử dụng thời cổ đại

hiện vật, điêu khắc, bức tượng nhỏ

sử dụng khác

sử dụng thương mại

đồ gốm

Các loại

loại

Đá sét

Tính năng, đặc điểm

có sẵn trong nhiều màu sắc và hoa, mịn chạm, đá hạt rất tốt

ý nghĩa khảo cổ học

di tích

-

di tích nổi tiếng

-

điêu khắc

-

tác phẩm điêu khắc nổi tiếng

-

hình vẽ

-

bức tranh khắc đá

-

bức tượng nhỏ

-

hóa thạch

hiện tại

Sự hình thành

sự hình thành

sét nói chung là khá mềm, nhưng có thể được cứng và giòn. nó hình thành do sự phong hoá đá bùn.

thành phần

hàm lượng khoáng chất

biotit, clorit, khoáng tràng thạch, micas, muscovit hoặc illit, plagiocla, pyrit, đá thạch anh

nội dung hợp chất

oxit nhôm, ca, nacl, cao, sắt (iii) oxit, mgo, silicon dioxide

sự biến đổi

biến chất

17% - Sedimentary Rocks đá

loại biến chất

-

nói về thời tiết

78% - Sedimentary Rocks đá have it !

loại thời tiết

phong hoá sinh học, phong hóa hóa học, phong hóa cơ học

xói mòn

86% - Sedimentary Rocks đá have it !

loại xói mòn

xói lở bờ biển, xói mòn nước

thuộc tính

tính chất vật lý

độ cứng

3.5-4 1 7 👆🏻

kích thước hạt

hạt mịn

gãy xương

-

đường sọc

trắng

độ xốp

rất ít xốp

nước bóng

đần độn

cường độ nén

40,00 n / mm 2 Rank: 40 (Overall) 0.15 450 👆🏻

sự phân tách

hoàn hảo

dẻo dai

2,6

trọng lượng riêng

0 0 8.4 👆🏻

minh bạch

mờ mịt

tỉ trọng

2-2.9 g / cm 3 0 1400 👆🏻

tính chất nhiệt

nhiệt dung riêng

0,92 kj / kg k Rank: 10 (Overall) 0.14 3.2 👆🏻

điện trở

chống nóng, tác động kháng

Dự trữ

tiền gửi tại các lục địa Đông

Châu Á

Bangladesh, China, India, Russia

Châu phi

Ethiopia, Kenya, Morocco, South Africa, Tanzania

Châu Âu

Áo, Pháp, nước Đức, Hy lạp, Ý, romania, scotland, Tây Ban Nha, Thụy sĩ

loại khác

-

tiền gửi tại các lục địa phía tây

Bắc Mỹ

Canada, Panama, USA

Nam Mỹ

Bolivia, Chile, Colombia, Ecuador, Peru, Venezuela

tiền gửi trong lục địa oceania

Châu Úc

New South Wales, New Zealand, Queensland, Victoria, Western Australia

đá trầm tích » Hơn

​<%# Eval("AltText") % hình thành sắt dải ​<%# Eval("AltText") % gritstone ​<%# Eval("AltText") % turbidite ​<%# Eval("AltText") % sét ​<%# Eval("AltText") % coquina ​<%# Eval("AltText") % jaspillite » Hơn đá trầm tích

so sánh đá trầm tích » Hơn

hình thành sắt dảiNĐ hình thành sắt dải vs coquina hình thành sắt dảijaspillite hình thành sắt dải vs jaspillite hình thành sắt dảiNĐ hình thành sắt dải vs diamictite » Hơn so sánh đá trầm tích

đá trầm tích » Hơn

NĐ diamictite Định nghĩa | Kết cấu | Sử dụng | Các loại NĐ wackestone Định nghĩa | Kết cấu | Sử dụng | Các loại itacolumite itacolumite Định nghĩa | Kết cấu | Sử dụng | Các loại

so sánh đá trầm tích » Hơn

NĐ hình thành sắt dải gritstone vs hình thành sắt dải Định nghĩa | Kết cấu | Sử dụng | Các loại turbidite hình thành sắt dải turbidite vs hình thành sắt dải Định nghĩa | Kết cấu | Sử dụng | Các loại NĐ hình thành sắt dải sét vs hình thành sắt dải Định nghĩa | Kết cấu | Sử dụng | Các loại
  • English
  • Español
  • português
  • français
  • Deutsche
  • italiano
  • Polskie
  • हिंदी
  • मराठी
  • Dutch
  • Română
  • bahasa Indonesia
  • Jawa

© 2015 - 2025 www.compareusvista.com

Developed & Maintained by softUsvista Inc.

Từ khóa » đá Sét