Lãi Suất Chi Tiết - GPBank

EN Trung tâm dịch vụ khách hàng 1800 5858 66
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
  • Khách hàng cá nhân
  • Khách hàng doanh nghiệp
  • Tuyển dụng
  • Mạng lưới
Quay lại trang trước Biểu lãi suất nhận tiền gửi trả lãi đầu kỳ, định kỳ, cuối kỳ đối với VNĐ áp dụng cho khách hàng cá nhân và tổ chức kinh tế có 01 sổ tiết kiệm/hợp đồng tiền gửi hoặc tổng số dư tiền gửi tại GPBank từ 03 tỷ đồng trở lên kể từ ngày 03/09/2025 Lãi suất cho vay bình quân, chênh lệch lãi suất cho vay bình quân và huy động bình quân Biểu lãi suất nhận tiền gửi trả lãi định kỳ, cuối kỳ đối với USD áp dụng cho khách hàng cá nhân và tổ chức kinh tế: Biểu lãi suất tiền gửi rút gốc linh hoạt USD áp dụng cho khách hàng cá nhân và các tổ chức kinh tế: Biểu lãi suất nhận tiền gửi trả lãi đầu kỳ, định kỳ, cuối kỳ đối với VNĐ áp dụng cho khách hàng cá nhân và tổ chức kinh tế có 01 sổ tiết kiệm/hợp đồng tiền gửi hoặc tổng số dư tiền gửi tại GPBank từ 01 tỷ đồng trở lên Biểu lãi suất "Tiết kiệm người cao tuổi" đối với VNĐ áp dụng cho khách hàng cá nhân Biểu lãi suất tiền gửi rút gốc linh hoạt đối với VNĐ áp dụng cho khách hàng cá nhân và tổ chức kinh tế Biểu lãi suất Tiền gửi Phát tài đối với VNĐ áp dụng cho khách hàng cá nhân và tổ chức kinh tế Biểu lãi suất Tiết kiệm điện tử đối với VNĐ áp dụng cho khách hàng cá nhân Biểu lãi suất nhận tiền gửi trả lãi đầu kỳ, định kỳ, cuối kỳ đối với VNĐ áp dụng cho khách hàng cá nhân và tổ chức kinh tế có 01 sổ tiết kiệm/hợp đồng tiền gửi hoặc tổng số dư tiền gửi tại GPBank từ 500 triệu đồng trở lên/ có hiệu lực từ ngày 03/6/2025 Biểu lãi suất nhận tiền gửi trả lãi đầu kỳ, định kỳ, cuối kỳ đối với VNĐ áp dụng cho khách hàng cá nhân và tổ chức kinh tế Lãi suất chi tiết
  • Biểu lãi suất nhận tiền gửi trả lãi đầu kỳ, định kỳ, cuối kỳ đối với VNĐ áp dụng cho khách hàng cá nhân và tổ chức kinh tế có 01 sổ tiết kiệm/hợp đồng tiền gửi hoặc tổng số dư tiền gửi tại GPBank từ 03 tỷ đồng trở lên kể từ ngày 03/09/2025
  • Lãi suất cho vay bình quân, chênh lệch lãi suất cho vay bình quân và huy động bình quân
  • Biểu lãi suất nhận tiền gửi trả lãi định kỳ, cuối kỳ đối với USD áp dụng cho khách hàng cá nhân và tổ chức kinh tế:
  • Biểu lãi suất tiền gửi rút gốc linh hoạt USD áp dụng cho khách hàng cá nhân và các tổ chức kinh tế:
  • Biểu lãi suất nhận tiền gửi trả lãi đầu kỳ, định kỳ, cuối kỳ đối với VNĐ áp dụng cho khách hàng cá nhân và tổ chức kinh tế có 01 sổ tiết kiệm/hợp đồng tiền gửi hoặc tổng số dư tiền gửi tại GPBank từ 01 tỷ đồng trở lên
  • Biểu lãi suất "Tiết kiệm người cao tuổi" đối với VNĐ áp dụng cho khách hàng cá nhân
  • Biểu lãi suất tiền gửi rút gốc linh hoạt đối với VNĐ áp dụng cho khách hàng cá nhân và tổ chức kinh tế
  • Biểu lãi suất Tiền gửi Phát tài đối với VNĐ áp dụng cho khách hàng cá nhân và tổ chức kinh tế
  • Biểu lãi suất Tiết kiệm điện tử đối với VNĐ áp dụng cho khách hàng cá nhân
  • Biểu lãi suất nhận tiền gửi trả lãi đầu kỳ, định kỳ, cuối kỳ đối với VNĐ áp dụng cho khách hàng cá nhân và tổ chức kinh tế có 01 sổ tiết kiệm/hợp đồng tiền gửi hoặc tổng số dư tiền gửi tại GPBank từ 500 triệu đồng trở lên/ có hiệu lực từ ngày 03/6/2025
  • Biểu lãi suất nhận tiền gửi trả lãi đầu kỳ, định kỳ, cuối kỳ đối với VNĐ áp dụng cho khách hàng cá nhân và tổ chức kinh tế
  • Quay lại trang trước
Biểu lãi suất nhận tiền gửi trả lãi đầu kỳ, định kỳ, cuối kỳ đối với VNĐ áp dụng cho khách hàng cá nhân và tổ chức kinh tế có 01 sổ tiết kiệm/hợp đồng tiền gửi hoặc tổng số dư tiền gửi tại GPBank từ 03 tỷ đồng trở lên kể từ ngày 03/09/2025
Số dư Kỳ hạn Trả lãi đầu kỳ Trả lãi Định kỳ Trả lãi cuối kỳ
1 tháng 3 tháng 6 tháng
Từ 3 tỷ đồng trở lên 6 tháng 4.93 5.00 5.02 - 5.05
7 tháng 4.91 4.99 - - 5.05
8 tháng 4.89 4.98 - - 5.05
9 tháng 4.96 5.06 5.09 - 5.15
12 tháng 5.08 5.22 5.25 5.28 5.35
13 tháng 5.06 5.21 - - 5.35
Ghi chú:
  • Phương thức gửi tiền: Sổ tiết kiệm hoặc Hợp đồng tiền gửi
  • Đồng tiền: VNĐ
  • Đặc tính sản phẩm: Là sản phẩm tiền gửi trả gốc cuối kỳ, trả lãi đầu kỳ, định kỳ hoặc cuối kỳ. Áp dụng đối với TTK/HĐTG gửi mới hoặc quay vòng của khách hàng có tổng số dư tiền gửi tại GPBank đạt 3 tỷ đồng trở lên tại thời điểm phát sinh giao dịch
Lãi suất cho vay bình quân, chênh lệch lãi suất cho vay bình quân và huy động bình quân Ngân hàng Thương mại TNHH MTV Kỷ Nguyên Thịnh Vượng trân trọng thông báo:
Lãi suất cho vay bình quân (các khoản phát sinh từ 01/11/2025 đến 30/11/2025) Chênh lệch lãi suất cho vay bình quân và huy động bình quân (các khoản phát sinh từ 01/11/2025 đến 30/11/2025)
8.42 2.31
Biểu lãi suất nhận tiền gửi trả lãi định kỳ, cuối kỳ đối với USD áp dụng cho khách hàng cá nhân và tổ chức kinh tế:
Đơn vị: %/năm
Kỳ hạn Khách hàng cá nhân Tổ chức kinh tế
Trả lãi Định kỳ Trả lãi cuối kỳ Trả lãi cuối kỳ
1 tháng 3 tháng 6 tháng 12 tháng
KKH - - - - 0.00 0.00
1 tháng - - - - 0.00 0.00
2 tháng 0.00 - - - 0.00 0.00
3 tháng 0.00 - - - 0.00 0.00
4 tháng 0.00 - - - 0.00 0.00
5 tháng 0.00 - - - 0.00 0.00
6 tháng 0.00 0.00 - - 0.00 0.00
7 tháng 0.00 - - - 0.00 0.00
8 tháng 0.00 - - - 0.00 0.00
9 tháng 0.00 0.00 - - 0.00 0.00
12 tháng 0.00 0.00 0.00 - 0.00 0.00
13 tháng 0.00 - - - 0.00 0.00
15 tháng 0.00 0.00 - - 0.00 0.00
18 tháng 0.00 0.00 0.00 - 0.00 0.00
24 tháng 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
36 tháng 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Ghi chú:
  • Phương thức gửi tiền: Sổ tiết kiệm và Hợp đồng tiền gửi với Tổ chức kinh tế
  • Đồng tiền: USD
  • Đặc tính sản phẩm: Là sản phẩm tiết kiệm thường và hợp đồng tiền gửi trả gốc cuối kỳ, trả lãi định kỳ hoặc cuối kỳ
Biểu lãi suất tiền gửi rút gốc linh hoạt USD áp dụng cho khách hàng cá nhân và các tổ chức kinh tế:
Đơn vị: %/năm
Kỳ hạn Khách hàng cá nhân Tổ chức kinh tế
Trả lãi Định kỳ Trả lãi cuối kỳ Trả lãi cuối kỳ
1 tháng 3 tháng 6 tháng 12 tháng
KKH - - - - 0.00 0.00
1 tháng - - - - 0.00 0.00
2 tháng 0.00 - - - 0.00 0.00
3 tháng 0.00 - - - 0.00 0.00
4 tháng 0.00 - - - 0.00 0.00
5 tháng 0.00 - - - 0.00 0.00
6 tháng 0.00 0.00 - - 0.00 0.00
7 tháng 0.00 - - - 0.00 0.00
8 tháng 0.00 - - - 0.00 0.00
9 tháng 0.00 0.00 - - 0.00 0.00
12 tháng 0.00 0.00 0.00 - 0.00 0.00
13 tháng 0.00 - - - 0.00 0.00
15 tháng 0.00 0.00 - - 0.00 0.00
18 tháng 0.00 0.00 0.00 - 0.00 0.00
24 tháng 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
36 tháng 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Ghi chú:
  • Phương thức gửi tiền: Sổ tiết kiệm và Hợp đồng tiền gửi với Tổ chức kinh tế
  • Đồng tiền: USD
  • Đặc tính sản phẩm: Là sản phẩm tiết kiệm thường và hợp đồng tiền gửi trả gốc cuối kỳ, trả lãi định kỳ hoặc cuối kỳ
Biểu lãi suất nhận tiền gửi trả lãi đầu kỳ, định kỳ, cuối kỳ đối với VNĐ áp dụng cho khách hàng cá nhân và tổ chức kinh tế có 01 sổ tiết kiệm/hợp đồng tiền gửi hoặc tổng số dư tiền gửi tại GPBank từ 01 tỷ đồng trở lên
Số dư Kỳ hạn Trả lãi đầu kỳ Trả lãi Định kỳ Trả lãi cuối kỳ
1 tháng 3 tháng 6 tháng
Từ 1 tỷ đồng trở lên 6 tháng 5.21 5.29 5.31 - 5.35
7 tháng 5.19 5.28 - - 5.35
8 tháng 5.17 5.27 - - 5.35
9 tháng 5.24 5.35 5.38 - 5.45
12 tháng 5.35 5.51 5.53 5.57 5.65
13 tháng 5.32 5.50 - - 5.65
Ghi chú:
  • Phương thức gửi tiền: Sổ tiết kiệm hoặc Hợp đồng tiền gửi
  • Đồng tiền: VNĐ
  • Đặc tính sản phẩm: Là sản phẩm tiền gửi trả gốc cuối kỳ, trả lãi đầu kỳ, định kỳ hoặc cuối kỳ. Áp dụng đối với TTK/HĐTG gửi mới hoặc quay vòng của khách hàng có tổng số dư tiền gửi tại GPBank đạt 1 tỷ đồng trở lên tại thời điểm phát sinh giao dịch
Biểu lãi suất "Tiết kiệm người cao tuổi" đối với VNĐ áp dụng cho khách hàng cá nhân
Đơn vị: %/năm
Kỳ hạn Dưới 100 triệu đồng Từ 100 triệu đồng đến dưới 500 triệu đồng Từ 500 triệu đồng đến dưới 1 tỷ đồng Từ 1 tỷ đồng trở lên
Trả lãi định kỳ Trả lãi cuối kỳ Trả lãi định kỳ Trả lãi cuối kỳ Trả lãi định kỳ Trả lãi cuối kỳ Trả lãi định kỳ Trả lãi cuối kỳ
Định kỳ tháng Định kỳ quý Định kỳ tháng Định kỳ quý Định kỳ tháng Định kỳ quý Định kỳ tháng Định kỳ quý
06 tháng 5.07 5.09 5.12 5.08 5.10 5.13 5.09 5.11 5.14 5.10 5.12 5.15
09 tháng 5.13 5.15 5.22 5.14 5.16 5.23 5.15 5.17 5.24 5.16 5.18 5.25
12 tháng 5.29 5.31 5.42 5.30 5.32 5.43 5.31 5.33 5.44 5.32 5.34 5.45
18 tháng 5.22 5.25 5.42 5.23 5.25 5.43 5.24 5.26 5.44 5.25 5.27 5.45
24 tháng 5.16 5.18 5.42 5.17 5.19 5.43 5.18 5.20 5.44 5.18 5.21 5.45
Ghi chú: (Các quy định chi tiết theo Thể lệ của sản phẩm Tiết kiệm người cao tuổi).
  • Phương thức gửi tiền: Sổ tiết kiệm;
  • Đồng tiền: VNĐ
Biểu lãi suất tiền gửi rút gốc linh hoạt đối với VNĐ áp dụng cho khách hàng cá nhân và tổ chức kinh tế
Đơn vị: %/năm
Kỳ hạn Lãi suất tiền gửi rút gốc linh hoạt
1 tháng 3.60
2 tháng 3.60
3 tháng 3.70
4 tháng 3.80
5 tháng 3.85
6 tháng 5.00
7 tháng 5.00
8 tháng 5.00
9 tháng 5.10
12 tháng 5.30
13 tháng 5.30
15 tháng 5.30
18 tháng 5.30
24 tháng 5.30
36 tháng 5.30
Ghi chú: Các quy định chi tiết theo Thể lệ của sản phẩm Tiết kiệm rút gốc linh hoạt
  • Phương thức gửi tiền: Sổ tiết kiệm hoặc Hợp đồng tiền gửi
  • Đồng tiền: VNĐ
Biểu lãi suất Tiền gửi Phát tài đối với VNĐ áp dụng cho khách hàng cá nhân và tổ chức kinh tế
Đơn vị: %/năm
Kỳ hạn Dưới 100 triệu đồng 100 triệu đồng - dưới 500 triệu đồng 500 triệu đồng - dưới 1 tỷ đồng 1 tỷ đồng - dưới 3 tỷ đồng Từ 3 tỷ đồng đến dưới 5 tỷ đồng Từ 5 tỷ đồng trở lên
1 tháng 3.65 3.70 3.80 3.90 3.90 3.90
2 tháng 3.65 3.70 3.80 3.90 3.90 3.90
3 tháng 3.75 3.80 3.90 3.90 3.90 3.90
6 tháng 5.10 5.15 5.25 5.35 5.35 5.35
9 tháng 5.20 5.25 5.35 5.45 5.45 5.45
12 tháng 5.40 5.45 5.55 5.65 5.65 5.65
13 tháng 5.40 5.45 5.55 5.65 5.65 5.65
Ghi chú: chi tiết theo Thể lệ sản phẩm Tiết kiệm phát tài
  • Phương thức gửi tiền: Sổ tiết kiệm hoặc Hợp đồng tiền gửi
  • Đồng tiền: VNĐ
Biểu lãi suất Tiết kiệm điện tử đối với VNĐ áp dụng cho khách hàng cá nhân
Đơn vị: %/năm
Kỳ hạn Lãi suất tiền gửi tiết kiệm điện tử
Dưới 1 tuần 0.50
1 tuần 0.50
2 tuần 0.50
3 tuần 0.50
1 tháng 3.90
2 tháng 3.90
3 tháng 4.00
4 tháng 4.00
5 tháng 4.00
6 tháng 5.55
7 tháng 5.55
8 tháng 5.55
9 tháng 5.65
12 tháng 5.85
13 tháng 5.85
15 tháng 5.85
18 tháng 5.85
24 tháng 5.85
36 tháng 5.85
Ghi chú:
  • Phương thức gửi tiền: Tài khoản tiết kiệm
  • Đồng tiền: VNĐ
  • Đặc tính sản phẩm: Là sản phẩm tiết kiệm có kỳ hạn, trả lãi và gốc cuối kỳ
Biểu lãi suất nhận tiền gửi trả lãi đầu kỳ, định kỳ, cuối kỳ đối với VNĐ áp dụng cho khách hàng cá nhân và tổ chức kinh tế có 01 sổ tiết kiệm/hợp đồng tiền gửi hoặc tổng số dư tiền gửi tại GPBank từ 500 triệu đồng trở lên/ có hiệu lực từ ngày 03/6/2025 Đơn vị: %/năm
Số dư Kỳ hạn Trả lãi đầu kỳ Trả lãi Định kỳ Trả lãi cuối kỳ
1 tháng 3 tháng 6 tháng
Từ 500 triệu đồng trở lên 6 tháng 5.02 5.10 5.12 - 5.15
7 tháng 5.00 5.08 - - 5.15
8 tháng 4.98 5.07 - - 5.15
9 tháng 5.05 5.16 5.18 - 5.25
12 tháng 5.17 5.32 5.34 5.38 5.45
13 tháng 5.15 5.31 - - 5.45
Biểu lãi suất nhận tiền gửi trả lãi đầu kỳ, định kỳ, cuối kỳ đối với VNĐ áp dụng cho khách hàng cá nhân và tổ chức kinh tế
Đơn vị: %/năm
Kỳ hạn Trả lãi Đầu kỳ Trả lãi Định kỳ Trả lãi Cuối kỳ
1 tháng 3 tháng 6 tháng 12 tháng
KKH - - - - - 0.50
Dưới 1tuần - - - - - 0.50
1 tuần - - - - - 0.50
2 tuần - - - - - 0.50
3 tuần - - - - - 0.50
1 tháng 3.64 - - - - 3.65
2 tháng 3.63 3.64 - - - 3.65
3 tháng 3.72 3.74 - - - 3.75
4 tháng 3.80 3.83 - - - 3.85
5 tháng 3.84 3.87 - - - 3.90
6 tháng 4.97 5.05 5.07 - - 5.10
7 tháng 4.95 5.04 - - - 5.10
8 tháng 4.93 5.03 - - - 5.10
9 tháng 5.00 5.11 5.13 - - 5.20
12 tháng 5.12 5.27 5.29 5.33 - 5.40
13 tháng 5.10 5.26 - - - 5.40
15 tháng 5.06 5.24 5.26 - - 5.40
18 tháng 5.00 5.20 5.23 5.26 - 5.40
24 tháng 4.87 5.14 5.16 5.19 5.26 5.40
36 tháng 4.65 5.02 5.04 5.07 5.14 5.40
Bản quyền © 2025 Ngân Hàng Thương Mại TNHH MTV Kỷ Nguyên Thịnh Vượng Chính Sách Quyền Riêng Tư

Từ khóa » Gpbank Lãi Suất