- Sơ đồ trang
- Tuyển dụng
- Tra cứu hóa đơn điện tử
- English
SAIGONBANK - NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TIÊN CỦA VIỆT NAM
Trang chủTruy cập nhanhLãi suấtLãi suất tiền gửi thanh toán
Lãi suất
Lãi suất tiền gởi tiết kiệm (TGTK) bằng Đồng Việt Nam của cá nhân Lãi suất tiền gửi tiết kiệm (TGTK) online bằng đồng Việt Nam Lãi suất tiền gởi thanh toán bằng VND của cá nhân Lãi suất tiền gởi thanh toán bằng VND của tổ chức Lãi suất tiền gởi tiết kiệm bằng Dollar Mỹ (USD) của cá nhân Lãi suất tiền gởi thanh toán bằng Dollar Mỹ của tổ chức và cá nhân Lãi suất tiền gửi tiết kiệm bằng Euro (EUR) của cá nhân Lãi suất tiền gởi tiết kiệm (TGTK) bằng Đồng Việt Nam của cá nhân Ngày hiệu lực : 02/08/2024 |
Kỳ hạn | Trả lãi cuối kỳ (%/năm) | Trả lãi hàng quý (%/năm) | Trả lãi hàng tháng (%/năm) | Trả lãi trước (%/năm) |
Tiết kiệm không kỳ hạn | 0.10% |
Tiết kiệm có kỳ hạn |
01 tuần | 0.50% |
02 tuần | 0.50% |
01 tháng | 3.30% | 3.30% | 3.29% |
02 tháng | 3.30% | 3.30% | 3.28% |
03 tháng | 3.60% | 3.60% | 3.59% | 3.57% |
04 tháng | 3.60% | 3.58% | 3.56% |
05 tháng | 3.60% | 3.58% | 3.55% |
06 tháng | 4.80% | 4.77% | 4.75% | 4.69% |
07 tháng | 4.80% | 4.74% | 4.67% |
08 tháng | 4.80% | 4.73% | 4.65% |
09 tháng | 4.90% | 4.84% | 4.82% | 4.72% |
10 tháng | 5.00% | 4.91% | 4.80% |
11 tháng | 5.10% | 4.99% | 4.87% |
12 tháng | 5.80% | 5.67% | 5.65% | 5.48% |
13 tháng | 6.00% | 5.83% | 5.63% |
18 tháng | 6.00% | 5.79% | 5.76% | 5.50% |
24 tháng | 6.00% | 5.71% | 5.68% | 5.36% |
36 tháng | 6.10% | 5.64% | 5.61% | 5.15% |
Lãi suất tiền gửi tiết kiệm (TGTK) online bằng đồng Việt Nam Ngày hiệu lực : 02/08/2024 |
Kỳ hạn | Lãi suất (% năm) |
Tiết kiệm có kỳ hạn | : |
01 tuần | : | 0,50% |
02 tuần | : | 0,50% |
01 tháng | : | 3,30% |
02 tháng | : | 3,30% |
03 tháng | : | 3,60% |
04 tháng | : | 3,60% |
05 tháng | : | 3,60% |
06 tháng | : | 4,80% |
07 tháng | : | 4,80% |
08 tháng | : | 4,80% |
09 tháng | : | 4,90% |
10 tháng | : | 5,00% |
11 tháng | : | 5,10% |
12 tháng | : | 5,80% |
13 tháng | : | 6,00% |
18 tháng | : | 6,00% |
24 tháng | : | 6,00% |
36 tháng | : | 6,10% |
Lãi suất tiền gởi thanh toán bằng VND của cá nhân Ngày hiệu lực : 02/08/2024 |
Kỳ hạn | Lãi suất (% năm) |
Tiền gởi không kỳ hạn | : | 0,10% |
Tiền gởi có kỳ hạn |
01 tuần | : | 0,50% |
02 tuần | : | 0,50% |
01 tháng | : | 3,30% |
02 tháng | : | 3,30% |
03 tháng | : | 3,60% |
04 tháng | : | 3,60% |
05 tháng | : | 3,60% |
06 tháng | : | 4,80% |
07 tháng | : | 4,80% |
08 tháng | : | 4,80% |
09 tháng | : | 4,90% |
10 tháng | : | 5,00% |
11 tháng | : | 5,10% |
12 tháng | : | 5,80% |
13 tháng | : | 6,00% |
18 tháng | : | 6,00% |
24 tháng | : | 6,00% |
36 tháng | : | 6,10% |
Lãi suất tiền gởi thanh toán bằng VND của tổ chức Ngày hiệu lực : 02/08/2024 |
Kỳ hạn | Lãi suất (% năm) |
Tiền gởi không kỳ hạn | : | 0,10% |
Tiền gởi kỳ hạn |
01 tuần | : | 0,50% |
02 tuần | : | 0,50% |
01 tháng | : | 2,50% |
02 tháng | : | 2,50% |
03 tháng | : | 2,70% |
04 tháng | : | 2,70% |
05 tháng | : | 2,70% |
06 tháng | : | 3,60% |
07 tháng | : | 3,60% |
08 tháng | : | 3,60% |
09 tháng | : | 3,80% |
10 tháng | : | 3,80% |
11 tháng | : | 3,80% |
12 tháng | : | 5,00% |
13 tháng | : | 5,00% |
18 tháng | : | 5,00% |
24 tháng | : | 5,00% |
36 tháng | : | 5,00% |
Lãi suất tiền gởi tiết kiệm bằng Dollar Mỹ (USD) của cá nhân Ngày hiệu lực : 01/01/2018 |
Kỳ hạn | Lãnh lãi khi đáo hạn (% năm) |
1. Loại không kỳ hạn | : | 0% |
2. Loại có kỳ hạn |
+ Loại kỳ hạn 01 tháng | : | 0% |
+ Loại kỳ hạn 02 tháng | : | 0% |
+ Loại kỳ hạn 03 tháng | : | 0% |
+ Loại kỳ hạn 06 tháng | : | 0% |
+ Loại kỳ hạn 09 tháng | : | 0% |
+ Loại kỳ hạn 12 tháng | : | 0% |
+ Loại kỳ hạn 13 tháng | : | 0% |
+ Loại kỳ hạn 18 tháng | : | 0% |
+ Loại kỳ hạn 24 tháng | : | 0% |
+ Loại kỳ hạn 36 tháng | : | 0% |
Lãi suất tiền gởi thanh toán bằng Dollar Mỹ (USD) của tổ chức và cá nhân Ngày hiệu lực : 01/01/2018 |
Kỳ hạn | Lãi suất (% năm) |
1. Loại không kỳ hạn | : | 0% |
2. Loại kỳ hạn 01 tháng | : | 0% |
5. Loại kỳ hạn 02 tháng | : | 0% |
6. Loại kỳ hạn 03 tháng | : | 0% |
7. Loại kỳ hạn 06 tháng | : | 0% |
8. Loại kỳ hạn 09 tháng | : | 0% |
9. Loại kỳ hạn 12 tháng | : | 0% |
11. Loại kỳ hạn 18 tháng | : | 0% |
12. Loại kỳ hạn 24 tháng | : | 0% |
Lãi suất tiền gởi tiết kiệm bằng Euro (EUR) của cá nhân Ngày hiệu lực : 17/03/2020 |
Kỳ hạn | Lãnh lãi khi đáo hạn (% năm) |
1. Loại không kỳ hạn | : | 0% |
2. Loại kỳ hạn 01 tháng | : | 0% |
3. Loại kỳ hạn 02 tháng | : | 0% |
4. Loại kỳ hạn 03 tháng | : | 0,% |
5. Loại kỳ hạn 06 tháng | : | 0% |
6. Loại kỳ hạn 09 tháng | : | 0% |
7. Loại kỳ hạn 12 tháng | : | 0% |
Ngân hàng tính lãi theo cơ sở 365 ngày. - Tỷ giá ngoại tệ
- Lãi suất
- Lãi suất tiền gửi tiết kiệm
- Lãi suất tiền gửi thanh toán
- Biểu phí dịch vụ
- BPDV - KH Cá nhân
- BPDV - KH Doanh Nghiệp
- BPDV - TCTD nước ngoài
NGÂN HÀNG TMCP SÀI GÒN CÔNG THƯƠNG Địa chỉ: 2C Phó Đức Chính, Quận 1, TPHCM Tel:(84-28) 39-143-183 Fax:(84-28) 39-143-193 Email: web_admin@saigonbank.com.vn © 2022 SAIGONBANK Tổng đài CSKH(24/7) : 1900 5555 11 Danh sách đầu mối ứng cứu sự cố ANTT Lượt đang truy cập : 116 MOBILE BANKING
- SAIGONBANK Smart Banking
- SAIGONBANK Pay
- Hướng dẫn sử dụng
Internet banking Cá nhân Doanh nghiệp Tiếp tục Hướng dẫn Ngân hàng trực tuyến - Internet Banking
- Dịch vụ thẻ
- SMS Banking
- Mua hàng trực tuyến
- Phone Banking
Truy cập nhanh - Điểm giao dịch/ATM
- Biểu phí dịch vụ
- Tỷ giá ngoại tệ
- Lãi suất
- Lãi suất cho vay bình quân
- Đăng ký mở thẻ
- Phòng chống rửa tiền
- Ngân Hàng tham gia IBFT
- Địa điểm giao dịch ngoại tệ
- Bảo vệ dữ liệu cá nhân