LÁI XE Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
LÁI XE Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SĐộng từDanh từlái xedriveổlái xeổ đĩaláithúc đẩyđuổiđi xechởrideđicưỡixechuyếnláicỡiđạpdrivingổlái xeổ đĩaláithúc đẩyđuổiđi xechởridingđicưỡixechuyếnláicỡiđạpdroveổlái xeổ đĩaláithúc đẩyđuổiđi xechởdrivenổlái xeổ đĩaláithúc đẩyđuổiđi xechởrodeđicưỡixechuyếnláicỡiđạpridesđicưỡixechuyếnláicỡiđạp
Ví dụ về việc sử dụng Lái xe trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
xe tự láiself-driving carsautonomous vehiclesautonomous carsđang lái xeare drivingare ridingdriving a carwas drivingbạn lái xeyou driveyou drovelái xe quadrive throughdriving throughdrove throughgiờ lái xehour drivehours driveđã lái xedrovedrivingdrivedriveslái xe taxitaxi driverdriving a taxicab driverstôi lái xei drivei drovei ridelái xe tảitruck drivertruck drivingtruckerslorry driverđường lái xedrivewaydriving directionsdrivewaysphút lái xeminute drivemin driveminutes drivelái xe đidrivedrivingdriveslà lái xeis drivingdriving a caris drivenis driveTừng chữ dịch
láidanh từdrivepilotrideriderláiđộng từsteerxedanh từcarvehicletruckbus STừ đồng nghĩa của Lái xe
ổ drive ổ đĩa thúc đẩy đi cưỡi ride chuyến đuổi chở cỡi lại xảy ra lần nữalái xe ban đêmTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh lái xe English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Xê Tiếng Anh Là Gì
-
"Cát Xê" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Xé Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
XE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Xé Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cát Xê Tiếng Anh Là Gì?
-
Cát Xê Tiếng Anh Là Gì - Cát Sê Trong Tiếng Anh Là Gì - TTMN
-
Cát Xê Tiếng Anh Là Gì - Cát Sê Trong Tiếng Anh Là Gì - Hỏi Gì 247
-
Cát-xê Tiếng Anh Là Gì
-
Nguồn Gốc ý Nghĩa Từ Cát-xê - VNU
-
Cát Xê Tiếng Anh Là Gì - Tiền Thù Lao Trong Tiếng Tiếng Anh
-
LÊN XE Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"Biển Số Xe" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Dắt Xe Tiếng Anh Là Gì