LÁI XE Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

LÁI XE Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SĐộng từDanh từlái xedrivelái xeổ đĩaláithúc đẩyđuổiđi xechởrideđicưỡixechuyếnláicỡiđạpdrivinglái xeổ đĩaláithúc đẩyđuổiđi xechởridingđicưỡixechuyếnláicỡiđạpdrovelái xeổ đĩaláithúc đẩyđuổiđi xechởdrivenlái xeổ đĩaláithúc đẩyđuổiđi xechởrodeđicưỡixechuyếnláicỡiđạpridesđicưỡixechuyếnláicỡiđạp

Ví dụ về việc sử dụng Lái xe trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Lái xe thế nào?How was the drive?Hôm nay tôi lái xe.”.I am driving today.“.Tôi lái xe chậm hơn.I will drive slower.Những gì Nga không thích lái xe nhanh chóng!What Russian doesn't like fast rides?Em lái xe đi chơi thôi.I went for a drive.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từchiếc xe concept xe sau chiếc xe diesel bánh xe sâu Sử dụng với động từđua xeđi xe đạp đạp xexe nâng xe đẩy rửa xetài xế xe tải đi xe buýt siêu xemua xeHơnSử dụng với danh từchiếc xelái xexe hơi xe buýt bánh xexe đạp xe tải xe điện xe tăng xe máy HơnÔng có còn lái xe nữa đâu.”.You're not driving anymore.".Lái xe và uống rượu.Driving a truck and drinking.Mơ thấy lái xe Lamborghini.My dream is to ride Lamborghini.Lái xe thuê theo giờ hoặc theo ngày.Drive cars by the hour or day.Có kinh nghiệm lái xe từ 5 năm trở lên;Experience driving cars from 5 years;Anh lái xe thì em còn có thể uống tí rượu.”.I will drive, so you can have another drink.”.Những món đồ giúp lái xe không bao giờ sợ.Self-driving cars will never be afraid.Không lái xe trong 2 tuần.No riding in a car for two weeks.Không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và các cơ chế khác.Does not affect the ability to drive a vehicle and other mechanisms.Chút, ta lái xe, ngươi nghỉ ngơi một lúc.".I will drive for a little while and you can rest.".Để anh như thế này lái xe em cũng không yên tâm.”.This is not safe for me to be driving.".Không lái xe cho đến khi được sự đồng ý của các bác sĩ.NO DRIVING until approved by your doctor.Khi người khác lái xe, tôi sẽ nói với họ.When somebody else is driving, I tell them what to so.Lái xe trên đường Washington- một niềm vui thật sự.Driving it on back country roads- a real thrill.Uống bia trong khi lái xe ở Costa Rica.You can actually have a beer while you're driving in Costa Rica.Bạn lái xe đi khắp nơi thay vì đi bộ sai lầm!You drive motorbike everywhere instead of walking- wrong!Tại sao vị trí lái xe bên phải trên thuyền?Why Is a Steering Wheel on the Right Side of a Boat?Lái xe ở Argentina: Lái xe là bên phải.DRIVING: Argentinians drive on the right side of the road.Ông sẽ đường lái xe ở New York, tấm vanity và tất cả.He will street drive it in NY, vanity plate and all.Em lái xe tốt hơn so với hầu hết những người đàn ông mà anh biết.She rides better than most of the guys that I know.Tôi đang làm nghề lái xe nên ảnh hưởng lớn đến công việc.I am a truck driver, so this greatly affected my job.Lái xe Mercedes- Benz có giúp golf thủ chơi golf giỏi hơn không?Does Driving Mercedes-Benz help golfers improve their golf skills?Bạn đang lái xe A. Bạn phải nhường xe nào?You are driving vehicle A. Which vehicles must you give way to?Mountain Car Drive là một trò chơi lái xe đồi 3D thực tế đơn giản.Mountain Car Drive is a simple realistic 3D hill car driving game.Tôi muốn lái xe xuyên màn đêm, trượt xuống những ngọn đồi.I want to drive you through the night, down the hills.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 26899, Thời gian: 0.0275

Xem thêm

xe tự láiself-driving carsautonomous vehiclesautonomous carsđang lái xeare drivingare ridingdriving a carwas drivingbạn lái xeyou driveyou drovelái xe quadrive throughdriving throughdrove throughgiờ lái xehour drivehours driveđã lái xedrovedrivingdrivedriveslái xe taxitaxi driverdriving a taxicab driverstôi lái xei drivei drovei ridelái xe tảitruck drivertruck drivingtruckerslorry driverđường lái xedrivewaydriving directionsdrivewaysphút lái xeminute drivemin driveminutes drivelái xe đidrivedrivingdriveslà lái xeis drivingdriving a caris drivenis drive

Từng chữ dịch

láidanh từdrivepilotrideriderláiđộng từsteerxedanh từcarvehicletruckbus S

Từ đồng nghĩa của Lái xe

drive ổ đĩa thúc đẩy đi cưỡi ride chuyến đuổi chở cỡi lại xảy ra lần nữalái xe ban đêm

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh lái xe English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Xê Tiếng Anh Là Gì