Làm Mãnh Liệt Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "làm mãnh liệt" thành Tiếng Anh
energise, energize, intensify là các bản dịch hàng đầu của "làm mãnh liệt" thành Tiếng Anh.
làm mãnh liệt + Thêm bản dịch Thêm làm mãnh liệtTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
energise
verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
energize
verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
intensify
verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " làm mãnh liệt " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "làm mãnh liệt" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Niềm Tin Mãnh Liệt Tiếng Anh Là Gì
-
Niềm Tin Mãnh Liệt: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ ... - OpenTran
-
CÓ NIỀM TIN MÃNH In English Translation - Tr-ex
-
Chinh Phục Bài Thi IELTS Qua Loạt Thành Ngữ Tiếng Anh Về Niềm Tin
-
Niềm Tin Tiếng Anh Là Gì
-
Niềm Tin Mãnh Liệt Dịch
-
"Niềm Tin" Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Niềm Tin Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Niềm Tin Tiếng Anh Là Gì
-
28 Thành Ngữ Tiếng Anh Về Tình Yêu Dễ Thương - British Council
-
Viết Cho Một Niềm Tin Mãnh Liệt - Báo Nhân Dân
-
Tên Tiếng Anh Hay Nhất Dành Cho Nam Và Nữ - IELTS Vietop
-
Hồ Chí Minh Với Niềm Tin Mãnh Liệt Vào Nhân Dân
-
"His Faith Is Strong." - Duolingo
-
"Làm Mất Niềm Tin Tiếng Anh Là Gì, Theo Các Bạn Niềm Tin Là Gì