Làm Mờ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
obscure, smear, befog là các bản dịch hàng đầu của "làm mờ" thành Tiếng Anh.
làm mờ + Thêm bản dịch Thêm làm mờTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
obscure
verbNhững bản như thế làm mờ đi sự kiện là trong bản gốc Ê-phê-sô 1:7 có một chữ Hy Lạp nghĩa là “huyết”.
Such renderings obscure the fact that the original text of Ephesians 1:7 contains a Greek word that means “blood.”
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
smear
verb nounvà bạn làm mờ đi sức mạnh siêu cấp và khán phòng.
and you smear them across flytower and auditorium.
GlosbeMT_RnD -
befog
verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- blear
- blur
- deaden
- devitrify
- dim
- glaze
- mat
- fuzzing
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " làm mờ " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "làm mờ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Xóa Phông Tiếng Anh Là Gì
-
HIỆU ỨNG XÓA PHÔNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
[Hỏi] Cho Em Hỏi Bokeh Khác Gì Với Xóa Phong [Archive]
-
Chụp Xóa Phông Tiếng Anh Là Gì - Blog Của Thư
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Máy Ảnh - StudyTiengAnh
-
Chụp ảnh Xóa Phông Tiếng ảnh Là Gì
-
Thuật Ngữ Của Dân Chụp ảnh | OTOFUN
-
Chụp Xóa Phông Là Gì?
-
Hướng Dẫn Chụp ảnh Xoá Phông Trên điện Thoại - .vn
-
Cách Chụp ảnh Xóa Phông Qua độ Sâu Trường ảnh (depth Of Field DOF)
-
Loại Bỏ Những Ngôn Ngữ Và Phông Chữ Bạn Không Sử Dụng
-
Chụp ảnh Xóa Phông Là Gì - TTMN
-
Chuyển đổi Giữa Các Ngôn Ngữ Bằng Thanh Ngôn Ngữ
-
Xoá Phông/ Việt Là Gì? - Từ điển Số