LÀM VIỆC ĐỒNG ÁNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
LÀM VIỆC ĐỒNG ÁNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Slàm việc đồng ángwork in the fieldslàm việc trong lĩnh vựchoạt động trong lĩnh vựccông việc trong lĩnh vựclàm việc trên những cánh đồnglàm việc trong ngành
Ví dụ về việc sử dụng Làm việc đồng áng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
làmđộng từdomakedoinglàmdanh từworklàmtrạng từhowviệcdanh từworkjobfailureviệcgiới từwhetheraboutđồngđộng từđồngđồngtính từsameđồngdanh từcopperbronzedongángđộng từángfarmingángdanh từang STừ đồng nghĩa của Làm việc đồng áng
làm việc trong lĩnh vực hoạt động trong lĩnh vực làm việc đồng thờilàm việc đúng đắnTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh làm việc đồng áng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » đồng áng Tiếng Anh Là Gì
-
Công Việc đồng áng Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Công Việc đồng áng In English | Glosbe - Glosbe Dictionary
-
"công Việc đồng áng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Việc đồng áng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'đồng áng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ đồng áng Bằng Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "công Việc đồng áng" - Là Gì?
-
Plough-tail Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'đồng áng' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Công Việc đồng áng Là Gì - Thả Rông
-
Công Việc đồng áng Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
Tiếng Anh – Wikipedia Tiếng Việt