Lán Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
shack, shed, cot là các bản dịch hàng đầu của "lán" thành Tiếng Anh.
lán + Thêm bản dịch Thêm lánTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
shack
nounNếu tôi phải sống cùng ai đó trong một cái lán, thì đó phải là anh chàng này.
If I'm gonna shack up with anybody, it's this guy.
GlosbeMT_RnD -
shed
nounrằng bạn đang đứng cạnh một lán bò
that you are standing next to a cow shed
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
cot
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- shanty
- shieling
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " lán " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Lán + Thêm bản dịch Thêm LánTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
shed
verb noun adjectivesingle-storey structure in a back garden or on an allotment that is used for storage
rằng bạn đang đứng cạnh một lán bò
that you are standing next to a cow shed
wikidata
Bản dịch "lán" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cái Lán Hay Cái Lán
-
Lán – Wikipedia Tiếng Việt
-
'lán' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Cải Làn Là Cải Gì - Tặc Lưỡi Là Gì - Cái Giỏ Tiếng Anh Là Gì - Lanh Lợi La ...
-
Lán – China Wiki 2022 - Tiếng Việt
-
Cái Lán Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
'Bốn Cái Làn' Thì Có Làm Sao?
-
LÁN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Lán Bằng Tiếng Ba Lan - Glosbe
-
LÁN TRẠI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cùng Bố Con Anh Sáng Sửa Lại Cái Lán Ở Nương | Cói Lalin
-
Học Sinh Bị Cách Ly Trong Lán Trại Với Tấm Bạt, Manh Chiếu: Không đúng
-
Nán - Wiktionary Tiếng Việt
-
Văn - Lực Lượng Thanh Niên Xung Phong