Lăn Lóc - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Từ nguyên
    • 1.2 Cách phát âm
    • 1.3 Động từ
    • 1.4 Phó từ
    • 1.5 Tính từ
    • 1.6 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

Từ láy vần "oc" của lăn.

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
lan˧˧ lawk˧˥laŋ˧˥ la̰wk˩˧laŋ˧˧ lawk˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
lan˧˥ lawk˩˩lan˧˥˧ la̰wk˩˧

Động từ

lăn lóc

  1. Làm việc gì một cách say mê. Lăn lóc trong đám bạc.
  2. Như lăn

Phó từ

[sửa]

lăn lóc

  1. Ham mê, say mê.
  2. Khổ sở, không người chăm nom. Trẻ sống lăn lóc. Ốm lăn lóc mấy tháng trời

Tính từ

[sửa]

lăn lóc

  1. Như phó từ

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “lăn lóc”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=lăn_lóc&oldid=2119303” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Động từ tiếng Việt
  • Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  • Phó từ tiếng Việt
  • Tính từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
  • Mục từ chỉ đến mục từ chưa viết
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục lăn lóc Thêm ngôn ngữ Thêm đề tài

Từ khóa » Ngủ Lăn Lóc