Lăn Lộn - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "lăn lộn" thành Tiếng Anh
roll, throw oneself about, toss about là các bản dịch hàng đầu của "lăn lộn" thành Tiếng Anh.
lăn lộn + Thêm bản dịch Thêm lăn lộnTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
roll
verbVấn đề của cậu là cậu lăn lộn trong bụi bẩn vì vài đồng bạc lẻ
And your problem is you're rolling around in the dirt for chump change.
GlTrav3 -
throw oneself about
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
toss about
FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " lăn lộn " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "lăn lộn" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cười Lăn Lộn Tiếng Anh
-
'cười Lăn Lộn' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
CƯỜI LĂN CƯỜI BÒ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CƯỜI LĂN CƯỜI BÒ - Translation In English
-
Rolling On The Floor Laughing Emoji - Emoji Cười Lăn Lộn Trên Sàn
-
LMAO, ROFL, LOL Nghĩa Là Gì? Viết Tắt Của Từ Tiếng Anh Nào? - Hỏi Gì?
-
Cười Lăn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Lauging My Ass Off (LMAO) Là Gì? Định Nghĩa, Khái Niệm - LaGi.Wiki
-
Cười Lăn Lộn Với Màn Dạy Tiếng Anh Của Duy Nam Với Mẹ Con Vân ...
-
VieBuzz - Cười Lăn Lộn Với Những Màn Bắn Tiếng Anh "quá Cồng ...
-
Cười Lăn Lộn Với ảnh Chế Khá Bảnh đầy Tính Hài...
-
Cười Bò Lăn Bò Càng Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Việt-Trung
-
7 ROFL Là Gì? Viết Tắt Của Từ Gì Và Có ý Nghĩa Như Thế Nào Mới Nhất