Landing Là Gì, Nghĩa Của Từ Landing | Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation
X
có bài viết mới ↑
![Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến](https://static.rung.vn/images/logo.png)
- Trang chủ
- Từ điển Anh - Việt
- Từ điển Việt - Anh
- Từ điển Anh - Anh
- Từ điển Pháp - Việt
- Từ điển Việt - Pháp
- Từ điển Anh - Nhật
- Từ điển Nhật - Anh
- Từ điển Việt - Nhật
- Từ điển Nhật - Việt
- Từ điển Hàn - Việt
- Từ điển Trung - Việt
- Từ điển Việt - Việt
- Từ điển Viết tắt
- Hỏi đáp
- Diễn đàn
- Tìm kiếm
- Kỹ năng
- Phát âm tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh
- Học qua Video
- Học tiếng Anh qua Các cách làm
- Học tiếng Anh qua BBC news
- Học tiếng Anh qua CNN
- Luyện nghe tiếng Anh qua video VOA
- Từ điển Anh - Việt
Mục lục
|
/'lændiŋ/
Thông dụng
Danh từ
Sự đổ bộ, sự ghé vào bờ (tàu biển, thuyền bè); sự hạ cánh (máy bay)
Bến, nơi đổ
Đầu cầu thang
Chuyên ngành
Giao thông & vận tải
chỗ cập bến
sự lên bờ
Xây dựng
đầu cầu thang
Giải thích EN: A platform connecting two flights of stairs.
Giải thích VN: Thềm nối 2 dãy bậc cầu thang.
Điện lạnh
sự đỗ
Kỹ thuật chung
chiếu nghỉ
elevator landingchiếu nghỉ thang máyhalf landingnửa chiếu nghỉhalf landing (halfspace landing)nửa chiếu nghỉhalfspace landingchiếu nghỉ trung gianinterfloor landingchiếu nghỉ giữa các tầngintermediate landingchiếu nghỉ giữa cầu thangintermediate landingchiếu nghỉ trung gianlanding beamdầm chiếu nghỉlanding between flightschiếu nghỉ giữa các đợt thanglanding carriagechiếu nghỉ cầu thanglanding carriagedầm chiếu nghỉlanding doorcửa ra chiếu nghỉlanding joistchiếu nghỉ (cầu thang)landing joistdầm chiếu nghỉlanding joistrầm chiếu nghỉ (cầu thang)landing platformchiếu nghỉ thang máylanding tread stepbậc cầu thang lên chiếu nghỉquarter landingchiếu nghỉ ở khoảng 1quarter landingchiếu nghỉ trung gianquarter landing (quarter-space landing)chiếu nghỉ ở khoảng 1quarter-space landingchiếu nghỉ ở khoảng 1staircase landingchiếu nghỉ (cầu thang)bãi
mối hàn chồng
quảng trường
sự cập bến
sự đổ bộ
sự hạ cánh
beacons and blind landing (BBL)sự hạ cánh theo pha vô tuyến và mòbelly landingsự hạ cánh bằng bụngblind landingsự hạ cánh mòcrosswind landingsự hạ cánh ngang gióforced landingsự hạ cánh bắt buộchard landingsự hạ cánh bắt buộchard landingsự hạ cánh cứnghard landingsự hạ cánh khẩn cấphard landingsự hạ cánh thôinstrument landingsự hạ cánh mòlanding on watersự hạ cánh trên mặt nướclateral drift landingsự hạ cánh trôi ngangrough landingsự hạ cánh bắt buộcrough landingsự hạ cánh cứngrough landingsự hạ cánh thôsân
Kinh tế
bến tàu
cầu tàu
chỗ dỡ hàng tại bến tàu
đáp xuống đất
đáp xuống đất (của máy bay)
dỡ hàng lên bờ
date of landingngày dỡ (hàng) lên bờlanding agentđại lý dỡ hàng lên bờlanding bargetàu nhỏ dỡ hàng lên bờlanding booksổ dỡ hàng lên bờlanding chargesphí dỡ hàng lên bờlanding expenseschi phí dỡ hàng lên bờlanding expresseschi phí dỡ hàng lên bờlanding permitgiấy phép (dỡ hàng) lên bờlanding pierbến dỡ hàng lên bờlanding qualitychất lượng dỡ hàng lên bờlanding quality termsđiều kiện về chất lượng dỡ hàng lên bờlanding quality termsđiều kiện chất lượng dỡ hàng lên bờlanding stagechất lượng dỡ hàng lên bờdỡ hàng lên bờ (từ tàu)
hạ cánh
forced landingsự hạ cánh bắt buộclanding orderchỉ thị hạ cánhsoft landinghạ cánh mềmsoft landingtiếp đất (hạ cánh) nhẹ nhàngsự hạ cánh
forced landingsự hạ cánh bắt buộcsự lên bờ
sự vận chuyển
annual landingsự vận chuyển cá hàng nămdouble-rail landingsự vận chuyển con thịt ray đôisingle rail landingsự vận chuyển con thịt ray đơnĐịa chất
sân tiếp nhận
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
anchorage , berth , dock , jetty , landing place , marina , pier , platform , quay , slip , wharfThuộc thể loại
Giao thông & vận tải, Kinh tế, Kỹ thuật chung, Thông dụng, Từ điển oxford, Từ điển đồng nghĩa tiếng anh, Xây dựng, điện lạnh,Xem thêm các từ khác
-
Landing-beam transmitter
đèn pha hướng dẫn hạ cánh, -
Landing-gear boot retainer
vòng hãm cốp càng máy bay, vòng hãm thân càng máy bay, -
Landing-gear compensation rod
thanh bù càng máy bay, -
Landing-gear control unit
bộ điều khiển càng máy bay, -
Landing-gear diagonal truss
giàn chéo càng máy bay, -
Landing-gear door latch
chốt cửa càng máy bay, -
Landing-gear door latching box
hộp chốt cửa càng máy bay, -
Landing-gear down latch
then chốt càng máy bay, -
Landing-gear drop test
sự thử hạ càng máy bay, -
Landing-gear fork rod
thanh chạc càng máy bay, -
Landing-gear indicator
cái chỉ báo vị trí càng (máy bay), -
Landing-gear leg
chân càng máy bay, trụ càng máy bay, cấu trượt hạ cánh, -
Landing-gear lock pin
chốt khóa càng máy bay, -
Landing-gear main shock strut
cột giảm chấn chính càng máy bay, -
Landing-gear retraction lock
khóa thu càng máy bay, -
Landing-gear safe lock
khóa an toàn càng máy bay, -
Landing-gear shaft
trục càng máy bay, -
Landing-gear sliding valve
van trượt càng máy bay, -
Landing-gear track
vết càng máy bay, -
Landing-gear trunk retainer
vòng hãm cốp càng máy bay, vòng hãm thân càng máy bay,
![DMCA.com Protection Status](http://images.dmca.com/Badges/dmca-badge-w150-5x1-02.png?ID=b7b012db-8b0a-42d9-80d2-88f720ea7949)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé) Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.-
Tueanh 22/05/24 02:10:33 Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
Chi tiết
bolttuthan đã thích điều này-
rungvn Trong đoạn văn bạn đưa ra, "typology of people" có thể được hiểu là phân loại các nhóm người bị ảnh hưởng bởi dự án. Cụ thể hơn, việc "establishment of a typology of people" nghĩa là... Trong đoạn văn bạn đưa ra, "typology of people" có thể được hiểu là phân loại các nhóm người bị ảnh hưởng bởi dự án. Cụ thể hơn, việc "establishment of a typology of people" nghĩa là thiết lập một hệ thống phân loại để nhận diện và phân loại các nhóm người khác nhau dựa trên các đặc điểm hoặc tình huống cụ thể của họ.Trong ngữ cảnh này, mục đích của việc phân loại này là để hiểu rõ hơn về các nhóm người bị ảnh hưởng bởi dự án, từ đó đưa ra các phương án di dời, bồi thường và khôi phục hoạt động kinh tế phù hợp cho từng nhóm cụ thể.Ví dụ, các nhóm người có thể được phân loại dựa trên:Loại hình kinh tế mà họ tham gia (nông nghiệp, công nghiệp, dịch vụ, v.v.).Mức độ bị ảnh hưởng bởi dự án (mất đất, mất nhà, mất công việc, v.v.).Đặc điểm dân số (tuổi tác, giới tính, trình độ học vấn, v.v.).Việc phân loại này giúp cho việc lập kế hoạch và thực hiện các biện pháp hỗ trợ trở nên hiệu quả và công bằng hơn. Xem thêm. 0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Bói Bói 01/02/24 09:10:20 Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
Chi tiết
Huy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này Xem thêm 3 bình luận-
Ngocmai94ent How to study English as well as Boi Boi????? 1 · 24/04/24 08:11:15
-
Thienn89_tender Dạ. em xin comment 1 chút ạ. Để Tiếng Anh sang một bên. Thật sự em cảm thấy hoạt động thiện nguyện của bọn anh rất ý nghĩa ạ. Em mong anh tiếp tục lan tỏa hành động tử tế của mình và có nhiều người tham... Dạ. em xin comment 1 chút ạ. Để Tiếng Anh sang một bên. Thật sự em cảm thấy hoạt động thiện nguyện của bọn anh rất ý nghĩa ạ. Em mong anh tiếp tục lan tỏa hành động tử tế của mình và có nhiều người tham gia hơn. Hơn nữa, anh cứ liên tục đăng các bài viết như vậy anh ạ vì em or maybe nhiều bạn khác luôn ủng hộ xem bài viết của anh đó ạ. Xem thêm. 0 · 26/05/24 10:27:33
-
-
Bói Bói 26/12/23 03:32:46 Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
Chi tiết
Tây Tây, Huy Quang và 1 người khác đã thích điều này Xem thêm 2 bình luận-
Mèo Méo Meo thầy Like dạo ni sao rầu, thấy có đi dạy lại r hử? 0 · 06/01/24 03:08:21
-
Bói Bói lạy chúa, em ít vào nên ko thấy cmnt của chế mèo. Dạ đi dạy chơi 2 tháng thôi, thay cho con bạn thân lâm bồn á ^^ Ko kịp thu xếp để đi dạy thêm á chị ơi, vì còn ngựa bà gym, jogging các thứ Trả lời · 01/02/24 09:08:23
-
-
Dreamer Ể, em có một thắc mắc. Wine chỉ dành cho rượu vang thôi chứ ạ? 0 · 08/01/24 08:49:31
-
Bói Bói [uncountable, countable] an alcoholic drink made from plants or fruits other than grapeselderberry/rice winehttps://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/wine_1?q=wine
wine_1 noun - Definition, pictures, pronunciation and usage notes | Oxford Advanced Learner's Dictionary at OxfordLearnersDictionaries.com www.oxfordlearnersdictionaries.com
Definition of wine_1 noun in Oxford Advanced Learner's Dictionary. Meaning, pronunciation, picture,...
Trả lời · 01/02/24 09:07:22
-
-
-
Bói Bói 26/01/24 01:32:27 Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1:
Từ khóa » Hạ Cánh Mềm Tiếng Anh Là Gì
-
Hạ Cánh Mềm (Soft Landing) Là Gì? Đặc điểm Và ý Nghĩa - VietnamBiz
-
HẠ CÁNH MỀM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Hạ Cánh Mềm Là Gì? Đặc điểm, ý Nghĩa Và Ví Dụ Thực Tế
-
"hạ Cánh Mềm" Là Gì? Nghĩa Của Từ Hạ Cánh Mềm Trong Tiếng Anh ...
-
Hạ Cánh In English - Glosbe Dictionary
-
Hạ Cánh Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
"Hạ Cánh" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Hạ Cánh Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
"Sự Hạ Cánh Cứng Là Gì Khi Máy Bay Rẽ Mây Hạ Cánh? Hard ...
-
Nói Về Môn Bóng đá Bằng Tiếng Anh Tải Xuống
-
Chủ Tịch Fed: Không Thể Hứa Hẹn Về Cái Gọi Là Hạ Cánh Mềm Cho Nền ...
-
Tt Bong đá Hôm Nay
-
Kinh Tế Mỹ Vẫn Có Thể “hạ Cánh Mềm” Dù Lạm Phát Tăng Cao Nhất ...