Landing Là Gì, Nghĩa Của Từ Landing | Từ điển Anh - Việt

Toggle navigation Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến X
  • Trang chủ
  • Từ điển Anh - Việt
    • Từ điển Việt - Anh
    • Từ điển Anh - Anh
    • Từ điển Pháp - Việt
    • Từ điển Việt - Pháp
    • Từ điển Anh - Nhật
    • Từ điển Nhật - Anh
    • Từ điển Việt - Nhật
    • Từ điển Nhật - Việt
    • Từ điển Hàn - Việt
    • Từ điển Trung - Việt
    • Từ điển Việt - Việt
    • Từ điển Viết tắt
  • Hỏi đáp
  • Diễn đàn
  • Tìm kiếm
  • Kỹ năng
    • Phát âm tiếng Anh
    • Từ vựng tiếng Anh
  • Học qua Video
    • Học tiếng Anh qua Các cách làm
    • Học tiếng Anh qua BBC news
    • Học tiếng Anh qua CNN
    • Luyện nghe tiếng Anh qua video VOA
TRA TỪ: Từ điển Anh - Việt Từ điển Việt - Anh Từ điển Anh - Anh Từ điển Pháp - Việt Từ điển Việt - Pháp Từ điển Anh - Nhật Từ điển Nhật - Anh Từ điển Việt - Nhật Từ điển Nhật - Việt Từ điển Hàn - Việt Từ điển Trung - Việt Từ điển Việt - Việt Từ điển Viết tắt Từ điển Anh - Việt Tra từ Landing
  • Từ điển Anh - Việt
Landing

Mục lục

  • 1 /'lændiŋ/
  • 2 Thông dụng
    • 2.1 Danh từ
      • 2.1.1 Sự đổ bộ, sự ghé vào bờ (tàu biển, thuyền bè); sự hạ cánh (máy bay)
      • 2.1.2 Bến, nơi đổ
      • 2.1.3 Đầu cầu thang
  • 3 Chuyên ngành
    • 3.1 Giao thông & vận tải
      • 3.1.1 chỗ cập bến
      • 3.1.2 sự lên bờ
    • 3.2 Xây dựng
      • 3.2.1 đầu cầu thang
    • 3.3 Điện lạnh
      • 3.3.1 sự đỗ
    • 3.4 Kỹ thuật chung
      • 3.4.1 chiếu nghỉ
      • 3.4.2 bãi
      • 3.4.3 mối hàn chồng
      • 3.4.4 quảng trường
      • 3.4.5 sự cập bến
      • 3.4.6 sự đổ bộ
      • 3.4.7 sự hạ cánh
      • 3.4.8 sân
    • 3.5 Kinh tế
      • 3.5.1 bến tàu
      • 3.5.2 cầu tàu
      • 3.5.3 chỗ dỡ hàng tại bến tàu
      • 3.5.4 đáp xuống đất
      • 3.5.5 đáp xuống đất (của máy bay)
      • 3.5.6 dỡ hàng lên bờ
      • 3.5.7 dỡ hàng lên bờ (từ tàu)
      • 3.5.8 hạ cánh
      • 3.5.9 sự hạ cánh
      • 3.5.10 sự lên bờ
      • 3.5.11 sự vận chuyển
    • 3.6 Địa chất
      • 3.6.1 sân tiếp nhận
  • 4 Các từ liên quan
    • 4.1 Từ đồng nghĩa
      • 4.1.1 noun
/'lændiŋ/

Thông dụng

Danh từ

Sự đổ bộ, sự ghé vào bờ (tàu biển, thuyền bè); sự hạ cánh (máy bay)
Bến, nơi đổ
Đầu cầu thang

Chuyên ngành

Giao thông & vận tải

chỗ cập bến
sự lên bờ

Xây dựng

đầu cầu thang

Giải thích EN: A platform connecting two flights of stairs.

Giải thích VN: Thềm nối 2 dãy bậc cầu thang.

Điện lạnh

sự đỗ

Kỹ thuật chung

chiếu nghỉ
elevator landingchiếu nghỉ thang máyhalf landingnửa chiếu nghỉhalf landing (halfspace landing)nửa chiếu nghỉhalfspace landingchiếu nghỉ trung gianinterfloor landingchiếu nghỉ giữa các tầngintermediate landingchiếu nghỉ giữa cầu thangintermediate landingchiếu nghỉ trung gianlanding beamdầm chiếu nghỉlanding between flightschiếu nghỉ giữa các đợt thanglanding carriagechiếu nghỉ cầu thanglanding carriagedầm chiếu nghỉlanding doorcửa ra chiếu nghỉlanding joistchiếu nghỉ (cầu thang)landing joistdầm chiếu nghỉlanding joistrầm chiếu nghỉ (cầu thang)landing platformchiếu nghỉ thang máylanding tread stepbậc cầu thang lên chiếu nghỉquarter landingchiếu nghỉ ở khoảng 1quarter landingchiếu nghỉ trung gianquarter landing (quarter-space landing)chiếu nghỉ ở khoảng 1quarter-space landingchiếu nghỉ ở khoảng 1staircase landingchiếu nghỉ (cầu thang)
bãi
mối hàn chồng
quảng trường
sự cập bến
sự đổ bộ
sự hạ cánh
beacons and blind landing (BBL)sự hạ cánh theo pha vô tuyến và mòbelly landingsự hạ cánh bằng bụngblind landingsự hạ cánh mòcrosswind landingsự hạ cánh ngang gióforced landingsự hạ cánh bắt buộchard landingsự hạ cánh bắt buộchard landingsự hạ cánh cứnghard landingsự hạ cánh khẩn cấphard landingsự hạ cánh thôinstrument landingsự hạ cánh mòlanding on watersự hạ cánh trên mặt nướclateral drift landingsự hạ cánh trôi ngangrough landingsự hạ cánh bắt buộcrough landingsự hạ cánh cứngrough landingsự hạ cánh thô
sân

Kinh tế

bến tàu
cầu tàu
chỗ dỡ hàng tại bến tàu
đáp xuống đất
đáp xuống đất (của máy bay)
dỡ hàng lên bờ
date of landingngày dỡ (hàng) lên bờlanding agentđại lý dỡ hàng lên bờlanding bargetàu nhỏ dỡ hàng lên bờlanding booksổ dỡ hàng lên bờlanding chargesphí dỡ hàng lên bờlanding expenseschi phí dỡ hàng lên bờlanding expresseschi phí dỡ hàng lên bờlanding permitgiấy phép (dỡ hàng) lên bờlanding pierbến dỡ hàng lên bờlanding qualitychất lượng dỡ hàng lên bờlanding quality termsđiều kiện về chất lượng dỡ hàng lên bờlanding quality termsđiều kiện chất lượng dỡ hàng lên bờlanding stagechất lượng dỡ hàng lên bờ
dỡ hàng lên bờ (từ tàu)
hạ cánh
forced landingsự hạ cánh bắt buộclanding orderchỉ thị hạ cánhsoft landinghạ cánh mềmsoft landingtiếp đất (hạ cánh) nhẹ nhàng
sự hạ cánh
forced landingsự hạ cánh bắt buộc
sự lên bờ
sự vận chuyển
annual landingsự vận chuyển cá hàng nămdouble-rail landingsự vận chuyển con thịt ray đôisingle rail landingsự vận chuyển con thịt ray đơn

Địa chất

sân tiếp nhận

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
anchorage , berth , dock , jetty , landing place , marina , pier , platform , quay , slip , wharf

Thuộc thể loại

Giao thông & vận tải, Kinh tế, Kỹ thuật chung, Thông dụng, Từ điển oxford, Từ điển đồng nghĩa tiếng anh, Xây dựng, điện lạnh,

Xem thêm các từ khác

  • Landing-beam transmitter

    đèn pha hướng dẫn hạ cánh,
  • Landing-gear boot retainer

    vòng hãm cốp càng máy bay, vòng hãm thân càng máy bay,
  • Landing-gear compensation rod

    thanh bù càng máy bay,
  • Landing-gear control unit

    bộ điều khiển càng máy bay,
  • Landing-gear diagonal truss

    giàn chéo càng máy bay,
  • Landing-gear door latch

    chốt cửa càng máy bay,
  • Landing-gear door latching box

    hộp chốt cửa càng máy bay,
  • Landing-gear down latch

    then chốt càng máy bay,
  • Landing-gear drop test

    sự thử hạ càng máy bay,
  • Landing-gear fork rod

    thanh chạc càng máy bay,
  • Landing-gear indicator

    cái chỉ báo vị trí càng (máy bay),
  • Landing-gear leg

    chân càng máy bay, trụ càng máy bay, cấu trượt hạ cánh,
  • Landing-gear lock pin

    chốt khóa càng máy bay,
  • Landing-gear main shock strut

    cột giảm chấn chính càng máy bay,
  • Landing-gear retraction lock

    khóa thu càng máy bay,
  • Landing-gear safe lock

    khóa an toàn càng máy bay,
  • Landing-gear shaft

    trục càng máy bay,
  • Landing-gear sliding valve

    van trượt càng máy bay,
  • Landing-gear track

    vết càng máy bay,
  • Landing-gear trunk retainer

    vòng hãm cốp càng máy bay, vòng hãm thân càng máy bay,
Điều khoản Nhóm phát triển Rừng Từ điển trực tuyến © 2024 DMCA.com Protection Status có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé) Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
  • Tueanh Tueanh 22/05/24 02:10:33 Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!

    Chi tiết

    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn rungvn Trong đoạn văn bạn đưa ra, "typology of people" có thể được hiểu là phân loại các nhóm người bị ảnh hưởng bởi dự án. Cụ thể hơn, việc "establishment of a typology of people" nghĩa là... Trong đoạn văn bạn đưa ra, "typology of people" có thể được hiểu là phân loại các nhóm người bị ảnh hưởng bởi dự án. Cụ thể hơn, việc "establishment of a typology of people" nghĩa là thiết lập một hệ thống phân loại để nhận diện và phân loại các nhóm người khác nhau dựa trên các đặc điểm hoặc tình huống cụ thể của họ.Trong ngữ cảnh này, mục đích của việc phân loại này là để hiểu rõ hơn về các nhóm người bị ảnh hưởng bởi dự án, từ đó đưa ra các phương án di dời, bồi thường và khôi phục hoạt động kinh tế phù hợp cho từng nhóm cụ thể.Ví dụ, các nhóm người có thể được phân loại dựa trên:Loại hình kinh tế mà họ tham gia (nông nghiệp, công nghiệp, dịch vụ, v.v.).Mức độ bị ảnh hưởng bởi dự án (mất đất, mất nhà, mất công việc, v.v.).Đặc điểm dân số (tuổi tác, giới tính, trình độ học vấn, v.v.).Việc phân loại này giúp cho việc lập kế hoạch và thực hiện các biện pháp hỗ trợ trở nên hiệu quả và công bằng hơn. Xem thêm. 0 · 03/06/24 01:20:04
  • Bói Bói Bói Bói 01/02/24 09:10:20 Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ

    Chi tiết

    Huy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent Ngocmai94ent How to study English as well as Boi Boi????? 1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender Thienn89_tender Dạ. em xin comment 1 chút ạ. Để Tiếng Anh sang một bên. Thật sự em cảm thấy hoạt động thiện nguyện của bọn anh rất ý nghĩa ạ. Em mong anh tiếp tục lan tỏa hành động tử tế của mình và có nhiều người tham... Dạ. em xin comment 1 chút ạ. Để Tiếng Anh sang một bên. Thật sự em cảm thấy hoạt động thiện nguyện của bọn anh rất ý nghĩa ạ. Em mong anh tiếp tục lan tỏa hành động tử tế của mình và có nhiều người tham gia hơn. Hơn nữa, anh cứ liên tục đăng các bài viết như vậy anh ạ vì em or maybe nhiều bạn khác luôn ủng hộ xem bài viết của anh đó ạ. Xem thêm. 0 · 26/05/24 10:27:33
  • Bói Bói Bói Bói 26/12/23 03:32:46 Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1

    Chi tiết

    Tây Tây, Huy Quang và 1 người khác đã thích điều này Xem thêm 2 bình luận
    • Mèo Méo Meo Mèo Méo Meo thầy Like dạo ni sao rầu, thấy có đi dạy lại r hử? 0 · 06/01/24 03:08:21
      • Bói Bói Bói Bói lạy chúa, em ít vào nên ko thấy cmnt của chế mèo. Dạ đi dạy chơi 2 tháng thôi, thay cho con bạn thân lâm bồn á ^^ Ko kịp thu xếp để đi dạy thêm á chị ơi, vì còn ngựa bà gym, jogging các thứ Trả lời · 01/02/24 09:08:23
    • Dreamer Dreamer Ể, em có một thắc mắc. Wine chỉ dành cho rượu vang thôi chứ ạ? 0 · 08/01/24 08:49:31
      • Bói Bói Bói Bói [uncountable, countable] an alcoholic drink made from plants or fruits other than grapeselderberry/rice winehttps://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/wine_1?q=wine wine_1 noun - Definition, pictures, pronunciation and usage notes | Oxford Advanced Learner's Dictionary at OxfordLearnersDictionaries.com wine_1 noun - Definition, pictures, pronunciation and usage notes | Oxford Advanced Learner's Dictionary at OxfordLearnersDictionaries.com www.oxfordlearnersdictionaries.com

        Definition of wine_1 noun in Oxford Advanced Learner's Dictionary. Meaning, pronunciation, picture,...

        Trả lời · 01/02/24 09:07:22
  • Bói Bói Bói Bói 26/01/24 01:32:27 Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1:

Từ khóa » Hạ Cánh Mềm Tiếng Anh Là Gì