Landscape | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
landscape
noun /ˈlӕndskeip/ Add to word list Add to word list ● the area of land that a person can look at all at the same time phong cảnh He stood on the hill surveying the landscape. ● a picture showing a view of the countryside bức tranh miêu tả vùng nông thôn He paints landscapes.landscape
verb ● to do landscape gardening on tô điểm về cảnh đẹp We are having our back garden landscaped.Xem thêm
landscape gardening landscape gardener(Bản dịch của landscape từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của landscape
landscape Romances may embody the hopes of their young lovers in spring landscapes of blossom, sunlit greensward and birdsong among young leaves. Từ Cambridge English Corpus I explore how these monuments were incorporated into a spatial narrative of imperial landscapes that was constructed through textual accounts, visual representations and architectural practice. Từ Cambridge English Corpus Biological diversity: the coexistence of species on changing landscapes. Từ Cambridge English Corpus In this sense, landscapes may be found hanging on the walls of the mansions of the well-to-do, and of city art galleries around the world. Từ Cambridge English Corpus The establishment of these new courts altered the landscapes of power by providing new opportunities for disputants to seek resolution of their grievances. Từ Cambridge English Corpus There are more mythical elements in our landscapes left than many of us perhaps would realize. Từ Cambridge English Corpus In conclusion, for over a decade now, and in a range of disciplines, researchers have been challenging our accepted notion of landscapes and spatiality. Từ Cambridge English Corpus Pictures donated to an art exhibition in support of the movement showed mainly allegorical symbols and apocalyptic landscapes. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. B1Bản dịch của landscape
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 鄉間,野外, (尤指鄉村的)風景,景色, 鄉村風景… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 乡间,野外, (尤指乡村的)风景,景色, 乡村风景… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha paisaje, paisaje [masculine, singular]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha paisagem, cenário, ajardinar… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý लॅंडस्केप, सृष्टीचा देखावा, सृष्टीचा देखावा किंवा त्याचे चित्र किंवा अशी चित्र काढायची कला.… Xem thêm 風景, 景色(けしき), 風景画(ふうけいが)… Xem thêm manzara, peyzaj, kır manzarası… Xem thêm paysage [masculine], paysage, aménager… Xem thêm paisatge… Xem thêm landschap, landschapschilderij, verfraaien door middel van tuinarchitectuur… Xem thêm கிராமப்புறங்களின் ஒரு பெரிய பகுதி, குறிப்பாக அதன் தோற்றம் தொடர்பாக, கிராமப்புறங்களின் பார்க்கக்கூடிய இடம் அல்லது படம்… Xem thêm परिदृश्य, दृश्यावली, प्राकृतिक दृश्य… Xem thêm પ્રકૃત્તિ દૃશ્ય, પ્રકૃત્તિ ચિત્ર બનાવવાની કળા… Xem thêm landskab, anlægge… Xem thêm landskap, landskap[småleri], anlägga… Xem thêm pandangan darat, landskap, membuat seni taman… Xem thêm die Landschaft, die Landschaftsmalerei, Kunstgärtnerei machen… Xem thêm landskap [neuter], landskapsmaleri [neuter], liggende format [neuter]… Xem thêm ارضی منظر, لینڈ اسکیپ, مضافات کے منظر کی تصویر… Xem thêm ландшафт, пейзаж, упорядковувати ділянку… Xem thêm пейзаж… Xem thêm గ్రామీణ ప్రాంతం యొక్క పెద్ద ప్రాంతం, ముఖ్యంగా దాని రూపానికి సంబంధించి, గ్రామీణ ప్రాంతాల దృశ్యం లేదా చిత్రం లేదా అలాంటి చిత్రాలను రూపొందించే కళ… Xem thêm مَنْظَر طَبيعي… Xem thêm ল্যান্ডস্কেপ, গ্রামীণ প্রাকৃতিক দৃশ্যের প্রকাশের ধরনের সঙ্গে সম্পর্কিত, গ্রামীণ প্রাকৃতিক দৃশ্য অথবা এইধরনের ছবি আঁকার শিল্প… Xem thêm krajina, upravit parkově… Xem thêm panorama, lukisan pemandangan, merancang… Xem thêm ภูมิประเทศ, ทิวทัศน์, ทำพื้นดินใหม่… Xem thêm krajobraz, pejzaż, kształtować przestrzennie (teren zielony)… Xem thêm 경치… Xem thêm paesaggio, progettare giardini… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của landscape là gì? Xem định nghĩa của landscape trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
landmark landmine landowner Landrover landscape landscape gardener landscape gardening landslide landslide (victory) {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của landscape trong tiếng Việt
- landscape gardener
- landscape gardening
Từ của Ngày
box lunch
UK /ˈbɒks ˌlʌntʃ/ US /ˈbɑːks ˌlʌntʃ/a light meal put in a container, that you take with you to be eaten later, for example at school or work
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Bit by bit (Ways of saying ‘gradually’)
December 25, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
healthwashing December 23, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD NounVerb
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add landscape to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm landscape vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Cảnh đẹp Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
Cảnh đẹp Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Cảnh đẹp In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Cảnh đẹp Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
PHONG CẢNH RẤT ĐẸP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ : View | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'cảnh đẹp' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Cảnh đẹp Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Cảnh đẹp Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
PHONG CẢNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Top 20 Cảnh đẹp Trong Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2021 - Beatwiki
-
Top 20 Những Cảnh đẹp Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Beatwiki
-
“Danh Lam Thắng Cảnh” Trong Tiếng Anh: Định Nghĩa, Ví Dụ
-
"Ngắm Cảnh" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt