Lạnh Lẽo - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Tính từ
    • 1.3 Phó từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
la̰ʔjŋ˨˩ lɛʔɛw˧˥la̰n˨˨ lɛw˧˩˨lan˨˩˨ lɛw˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
lajŋ˨˨ lɛ̰w˩˧la̰jŋ˨˨ lɛw˧˩la̰jŋ˨˨ lɛ̰w˨˨

Tính từ

lạnh lẽo

  1. Như lạnh Tiết thu lạnh lẽo.
  2. Không ấm cúng, thiếu thân mật. Gian phòng lạnh lẽo. Sống lạnh lẽo.

Phó từ

lạnh lẽo

  1. Như tính từ

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “lạnh lẽo”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=lạnh_lẽo&oldid=1870752” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Phó từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Tính từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Mục từ chỉ đến mục từ chưa viết
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục lạnh lẽo 5 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Phiên âm Tiếng Việt Lạnh Lẽo