Lào Mã Vùng
Có thể bạn quan tâm
Kinh doanhMọi ngườiMã Bưu ChínhĐịa ChỉĐiện thoạiTrang webEmailKinh doanhMọi ngườiĐiện thoạiMã Bưu ChínhĐịa ChỉWebEmailChào mừng đến với CyboTrở lạiĐăng nhậpĐăng kíThêm doanh nghiệpDuyệt trang webCác Quốc GiaMã vùngMã Bưu ChínhCác Hạng MụcDUYỆT:Các Quốc GiaMã vùngMã Bưu ChínhCác Hạng MụcThêm doanh nghiệp
Gần
- LA
Thành phố đông dân nhất trong Lào
Viêng ChănPakxeKaysone Phomvihane (thành phố)Luangprabang (huyện)ThakhekPakxanePhôngsaliXayabury (huyện)Champasak (thị trấn)Saravane (thị xã)Attapeu (thị trấn)Louang NamthaCác khu vực hoặc các bang theo quản lý hành chính ở Lào
AttapeuBokeoBorikhamxayChampasackHuaphanhKhammuaneLuangnamthaLuangprabang (tỉnh)OudomxayPhongsalySaravaneSavannakhetVientiane PrefectureXayaburyXiengkhuangMã Cuộc Gọi Quốc Gia: +856
Mã Vùng | Thành phố | Vùng theo quản lý hành chính | Quốc gia hoặc Vùng | Dân số của thành phố | Múi giờ | Thời gian | UTC |
---|---|---|---|---|---|---|---|
202 | ETL | Di động | Lào | — | Giờ Lào | 20:36 CN | UTC+07 |
205 | Lao Telecom | Di động | Lào | — | Giờ Lào | 20:36 CN | UTC+07 |
207 | Tigo | Di động | Lào | — | Giờ Lào | 20:36 CN | UTC+07 |
209 | Unitel | Di động | Lào | — | Giờ Lào | 20:36 CN | UTC+07 |
21 | Viêng Chăn | Vientiane Prefecture | Lào | 196731 | Giờ Lào | 20:36 CN | UTC+07 |
23 | Viêng Chăn | Vientiane Prefecture | Lào | 196731 | Giờ Lào | 20:36 CN | UTC+07 |
31 | Pakxe | Champasack | Lào | 88332 | Giờ Lào | 20:36 CN | UTC+07 |
34 | — | Saravane | Lào | — | Giờ Lào | 20:36 CN | UTC+07 |
36 | Attapeu (thị trấn) | Attapeu | Lào | 4297 | Giờ Lào | 20:36 CN | UTC+07 |
41 | Kaysone Phomvihane (thành phố) | Savannakhet | Lào | 66553 | Giờ Lào | 20:36 CN | UTC+07 |
51 | Thakhek | Khammuane | Lào | 26200 | Giờ Lào | 20:36 CN | UTC+07 |
54 | Pakxane | Borikhamxay | Lào | 21967 | Giờ Lào | 20:36 CN | UTC+07 |
61 | — | Xiengkhuang | Lào | — | Giờ Lào | 20:36 CN | UTC+07 |
64 | — | Huaphanh | Lào | — | Giờ Lào | 20:36 CN | UTC+07 |
71 | Luangprabang (huyện) | Luangprabang (tỉnh) | Lào | 47378 | Giờ Lào | 20:36 CN | UTC+07 |
74 | Xayabury (huyện) | Xayabury | Lào | 13500 | Giờ Lào | 20:36 CN | UTC+07 |
81 | — | Oudomxay | Lào | — | Giờ Lào | 20:36 CN | UTC+07 |
84 | — | Bokeo | Lào | — | Giờ Lào | 20:36 CN | UTC+07 |
86 | Louang Namtha | Luangnamtha | Lào | 3225 | Giờ Lào | 20:36 CN | UTC+07 |
88 | Phôngsali | Phongsaly | Lào | 13500 | Giờ Lào | 20:36 CN | UTC+07 |
Trang 1 |
Từ khóa » Số điện Thoại Của Nước Lào
-
Mã Vùng Lào (đầu Số) - Ma-quoc
-
Bảng Mã Vùng Điện Thoại Lào - Mã Nước Lào Mới Nhất 2020
-
Mã Vùng điện Thoại Lào - Mã Quốc Gia Lào
-
Mã Vùng Vientiane (Capital) - Lào - Mã Quốc Gia
-
Mã Vùng Lào Và Cách Gọi điện Sang Lào - Tra Số Điện Thoại
-
[PDF] Các đầu Số điện Thoại Lào, Campuchia, Việt Nam - Viettel
-
Bảng Mã Vùng điện Thoại Lào - Chia Sẻ Tài Nguyên
-
Lào Mã Gọi điện Thoại
-
Danh Sách Các Số điện Thoại Hỗ Trợ Khẩn Cấp Tại Lào
-
Liên Lạc Từ Việt Nam Sang Lào - Tinhte
-
Gọi Quốc Tế Giá Rẻ đến Lào | GọiLào Từ12.0 ¢/phút - Viber Out
-
Mã Số điện Thoại Quốc Tế – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tin Tức Mới Nhất Về Lào
-
Lưu ý Chuyển Vùng Quốc Tế - VNPT VinaPhone
-
Dịch Vụ Chuyển Tiền Trong Nước - Ngân Hàng Liên Doanh Lào - Việt
-
Mã đầu Số điện Thoại +855; +856 Là Của Các Quốc Gia Nào?