Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:lao
Tiếng Việt
[sửa]
Cách phát âm
IPA theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
laːw˧˧
laːw˧˥
laːw˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
laːw˧˥
laːw˧˥˧
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “lao”
崂: lao
澇: lão, lao, lạo
撈: liệu, lao
栎: lao, lịch, dược
鐒: lao
嶗: lao
犖: lao, lạc
涝: lão, lao, lạo
唠: lao, lạo
憥: lao
憦: lao, lạo
簩: lao
醪: lao, giao, dao, liêu
嘮: lao, lạo
劳: lao, lạo
労: lao
勞: lao, lạo
癆: lao
轑: liệu, lao, liêu
僗: lao
櫟: lao, lịch, dược, lạc
捞: liệu, lao
牢: lao
蟧: lao, bão, liêu
潦: lao, lạo, liêu
痨: lao
狫: lão, lao
嫪: liệu, lao, lạc, hông
荦: lao, lạc
哰: lao
浶: lao
铹: lao
Phồn thể
牢: lao
澇: lao, lão, lạo
潦: lao, lạo
撈: lao, liệu
醪: lao, dao
嘮: lao
癆: lao
櫟: lao, lịch
勞: lao
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
澇: lạo, rạo, lao
撈: lạo, lao, lau, trau
鐒: lao
嶗: lao
犖: lạc, lao
唠: lạo, lao
憥: lao
𦰤: lô, lao, lau
憦: lảo, lao
簩: lao, lau
醪: lao
𨦭: lao
嘮: lạo, lao
劳: lạo, lao
労: lao
勞: lạo, rạo, lao, lau
癆: lao
轑: lao, liệu, liêu
僗: lao
捞: lao, lau, trao, trau
牢: lào, sao, sau, lao
蟧: lao, liêu
㗦: lao
痨: lao
潦: lạo, lao, lẻo, liêu
荦: lạc, lao
哰: sao, xao, lao, ráo, rao
浶: lao, trau
铹: lao
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Lào
lão
lào
láo
Danh từ
lao
Bệnh lây do trực khuẩn Koch gây ra, thường phá hoại phổi hoặc các bộ phận khác như hạch, xương, v. V. Lao phổi.Lao hạch.Phòng chống lao.
Nhà lao (nói tắt). Bị nhốt trong lao.
Binh khí thời xưa hình cái gậy dài, có đầu sắt nhọn. Đâm lao.
Dụng cụ thể thao, hình cái lao, dùng để tập phóng đi xa. Kỉ lục phóng lao.
Động từ
lao
Phóng mạnh một vật dài. sào. Mũi tên lao đi vun vút.
Di chuyển rất nhanh, rất mạnh thẳng về phía trước. Chiếc xe lao xuống dốc.Chạy lao theo.
Dốc toàn bộ sức lực, tâm trí vào việc gì. Lao vào công tác.
(Chm.) . Đưa rầm cầu ra đặt lên mố và trụ. Lao cầu.
Tham khảo
Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “lao”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Anh
Cách phát âm
IPA: /ˈlɑʊ/
Tính từ
lao n; số nhiều laos, lao /ˈlɑʊ/
(Thuộc) Người Lào.
(Thuộc) Tiếng Lào.
Tham khảo
Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “lao”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=lao&oldid=2272618” Thể loại: