Lao - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Phiên âm Hán–Việt
      • 1.2.1 Phồn thể
    • 1.3 Chữ Nôm
    • 1.4 Từ tương tự
    • 1.5 Danh từ
    • 1.6 Động từ
    • 1.7 Tham khảo
  • 2 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Tính từ
    • 2.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:lao

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
laːw˧˧laːw˧˥laːw˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
laːw˧˥laːw˧˥˧

Phiên âm Hán–Việt

Các chữ Hán có phiên âm thành “lao”
  • 崂: lao
  • 澇: lão, lao, lạo
  • 撈: liệu, lao
  • 栎: lao, lịch, dược
  • 鐒: lao
  • 嶗: lao
  • 犖: lao, lạc
  • 涝: lão, lao, lạo
  • 唠: lao, lạo
  • 憥: lao
  • 憦: lao, lạo
  • 簩: lao
  • 醪: lao, giao, dao, liêu
  • 嘮: lao, lạo
  • 劳: lao, lạo
  • 労: lao
  • 勞: lao, lạo
  • 癆: lao
  • 轑: liệu, lao, liêu
  • 僗: lao
  • 櫟: lao, lịch, dược, lạc
  • 捞: liệu, lao
  • 牢: lao
  • 蟧: lao, bão, liêu
  • 潦: lao, lạo, liêu
  • 痨: lao
  • 狫: lão, lao
  • 嫪: liệu, lao, lạc, hông
  • 荦: lao, lạc
  • 哰: lao
  • 浶: lao
  • 铹: lao

Phồn thể

  • 牢: lao
  • 澇: lao, lão, lạo
  • 潦: lao, lạo
  • 撈: lao, liệu
  • 醪: lao, dao
  • 嘮: lao
  • 癆: lao
  • 櫟: lao, lịch
  • 勞: lao

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 澇: lạo, rạo, lao
  • 撈: lạo, lao, lau, trau
  • 鐒: lao
  • 嶗: lao
  • 犖: lạc, lao
  • 唠: lạo, lao
  • 憥: lao
  • 𦰤: lô, lao, lau
  • 憦: lảo, lao
  • 簩: lao, lau
  • 醪: lao
  • 𨦭: lao
  • 嘮: lạo, lao
  • 劳: lạo, lao
  • 労: lao
  • 勞: lạo, rạo, lao, lau
  • 癆: lao
  • 轑: lao, liệu, liêu
  • 僗: lao
  • 捞: lao, lau, trao, trau
  • 牢: lào, sao, sau, lao
  • 蟧: lao, liêu
  • 㗦: lao
  • 痨: lao
  • 潦: lạo, lao, lẻo, liêu
  • 荦: lạc, lao
  • 哰: sao, xao, lao, ráo, rao
  • 浶: lao, trau
  • 铹: lao

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • Lào
  • lão
  • lào
  • láo

Danh từ

lao

  1. Bệnh lây do trực khuẩn Koch gây ra, thường phá hoại phổi hoặc các bộ phận khác như hạch, xương, v. V. Lao phổi. Lao hạch. Phòng chống lao.
  2. Nhà lao (nói tắt). Bị nhốt trong lao.
  3. Binh khí thời xưa hình cái gậy dài, có đầu sắt nhọn. Đâm lao.
  4. Dụng cụ thể thao, hình cái lao, dùng để tập phóng đi xa. Kỉ lục phóng lao.

Động từ

lao

  1. Phóng mạnh một vật dài. sào. Mũi tên lao đi vun vút.
  2. Di chuyển rất nhanh, rất mạnh thẳng về phía trước. Chiếc xe lao xuống dốc. Chạy lao theo.
  3. Dốc toàn bộ sức lực, tâm trí vào việc gì. Lao vào công tác.
  4. (Chm.) . Đưa rầm cầu ra đặt lên mố và trụ. Lao cầu.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “lao”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈlɑʊ/

Tính từ

lao n; số nhiều laos, lao /ˈlɑʊ/

  1. (Thuộc) Người Lào.
  2. (Thuộc) Tiếng Lào.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “lao”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=lao&oldid=2272618” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ Hán-Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Mục từ tiếng Anh
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Việt
  • Tính từ tiếng Anh
  • Động từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục lao 27 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Cái Lao Là Gì