Láp Inox 304 Phi 42, Láp 316 Inox Phi 42 - Kim Loại G7 0888 316 304

Skip to content Inox
Giảm giá!
Láp Inox 304 Phi 42, Láp 316 Inox Phi 42

60.000 50.000

DANH MỤC SẢN PHẨM LUÔN CÓ SẴN TRONG KHO VÀ CÓ LOẠI INOX GIÁ RẺ

Cuộn INOX 304 Lục Giác INOX 304 Vuông Đặc INOX 304
Tấm INOX 304 Phụ Kiện INOX 304 Hộp Vuông INOX 304
Ống INOX 304 Dây INOX 304 Lưới INOX 304
Ống Đúc INOX 304 Dây Cáp INOX 304 Xích INOX 304
Láp INOX 304 Giá INOX 304 Shim Chêm INOX 304
Láp Inox 304 Phi 42, Láp 316 Inox Phi 42 số lượng Thêm vào giỏ hàng Danh Mục Sản phẩm
  • Bi Titan
  • Bulong Titan
  • Các loại khác
  • Cuộn Đồng
  • Cuộn Inox
  • CUỘN INOX 310S
  • Cuộn Inox 316
  • Cuộn Nhôm
  • Cuộn Ống Titan
  • Cuộn Titan
  • Dây Cáp Inox
  • DÂY INOX 310S
  • Đồng
  • Đồng Tấm
  • Gia Công Ti Tan
  • Hộp titan
  • Inox
  • Khác
  • LÁ LÒ XO 301
  • Láp Inox
  • LÁP INOX 310S
  • Láp Inox 316
  • Lục Giác Inox
  • Lục Giác Inox 316
  • Nhôm
  • Nhôm Ống
  • Nhôm Tấm
  • Niken
  • Ống Đúc inox
  • Ống Inox
  • ỐNG INOX 310S
  • Ống Inox 316
  • Ống Titan
  • Phụ Kiện Inox
  • PHỤ KIỆN INOX 310S
  • Phụ Kiện Inox 316
  • Phụ Kiện Titan
  • QUE HÀN INOX 310S
  • Sản phẩm
    • Đồng
      • DÂY ĐỒNG
      • LÁP ĐỒNG
      • LỤC GIÁC ĐỒNG
      • ỐNG ĐỒNG
      • ỐNG ĐÚC ĐỒNG
      • PHỤ KIỆN ĐỒNG
      • TẤM ĐỒNG
      • VUÔNG ĐẶC ĐỒNG
    • Inox
      • Cuộn Inox
      • DÂY CÁP INOX
      • DÂY ĐAI INOX
      • DÂY INOX
      • HỘP VUÔNG INOX
      • LÁP INOX
      • LỤC GIÁC INOX
      • ỐNG ĐÚC INOX
      • ỐNG INOX
      • PHỤ KIỆN INOX
      • TẤM INOX
      • VUÔNG ĐẶC INOX
    • Nhôm
      • DÂY NHÔM
      • LÁP NHÔM
      • LỤC GIÁC NHÔM
      • ỐNG ĐÚC NHÔM
      • ỐNG NHÔM
      • TẤM NHÔM
    • Niken
    • Thép
      • DÂY THÉP
      • LÁP THÉP
      • LỤC GIÁC THÉP
      • ỐNG THÉP
      • TẤM THÉP
      • VUÔNG ĐẶC THÉP
    • Titan
      • DÂY TITAN
      • LÁP TITAN
      • ỐNG ĐÚC TITAN
      • ỐNG TITAN
      • PHỤ KIỆN TITAN
      • TẤM TITAN
      • VUÔNG ĐẶC TITAN
  • Tấm Inox
  • TẤM INOX 310S
  • Tấm Inox 316
  • Thép
  • Titan
  • U Đúc Inox
  • V Đúc Inox
  • Vuông Đặc Inox
  • Vuông Đặc Inox 316
Láp Inox 304 Phi 42

Láp Inox 304 phi 5 thông tin chi tiết như sau:

Tìm hiểu thêm: Inox 304 là gì?

BẢNG ĐỐI CHIẾU SỐ KG CỦA LÁP INOX 304
19 Láp Inox 304 Phi 22                          3.01                     68,000 22
20 Láp Inox 304 Phi 24                          3.59                     68,000 24
21 Láp Inox 304 Phi 26                          4.21                     68,000 26
22 Láp Inox 304 Phi 28                          4.88                     68,000 28
23 Láp Inox 304 Phi 30                          5.60                     68,000 30
24 Láp Inox 304 Phi 32                          6.38                     68,000 32
25 Láp Inox 304 Phi 34                          7.20                     68,000 34
26 Láp Inox 304 Phi 36                          8.07                     68,000 36
27 Láp Inox 304 Phi 38                          8.99                     68,000 38
28 Láp Inox 304 Phi 40                          9.96                     68,000 40
29 Láp Inox 304 Phi 42                       10.99                     68,000 42
30 Láp Inox 304 Phi 44                       12.06                     68,000 44
31 Láp Inox 304 Phi 46                       13.18                     68,000 46
32 Láp Inox 304 Phi 48                       14.35                     68,000 48
33 Láp Inox 304 Phi 50                       15.57                     68,000 50
Các chủng loại chúng tôi cung cấp
INOX 201, INOX 304, INOX 316, INOX 310S, INOX 430, inox 630,
Cuộn Inox, Cuộn INOX 201, Cuộn INOX 304, Cuộn INOX 316, Cuộn INOX 310S, Cuộn INOX 430,
Tấm Inox, Tấm INOX 201, Tấm INOX 304, Tấm INOX 316, Tấm INOX 310S, Tấm INOX 430, Tấm inox 630,
Ống Inox, Ống INOX 201, Ống INOX 304, Ống INOX 316, Ống INOX 310S,
Ống Đúc Inox, Ống Đúc INOX 304, Ống Đúc INOX 316, Ống Đúc INOX 310S,
Láp Inox, Láp INOX 201, Láp INOX 304, Láp INOX 316, Láp INOX 310S, Láp INOX 430, Láp inox 630,
Lục Giác Inox, Lục Giác INOX 201, Lục Giác INOX 304, Lục Giác INOX 316, Lục Giác inox 630,
Phụ Kiện Inox, Phụ Kiện INOX 201, Phụ Kiện INOX 304, Phụ Kiện INOX 316, Phụ Kiện INOX 310S,
Dây Inox, Dây INOX 201, Dây INOX 304, Dây INOX 316, Dây INOX 310S,
Dây Cáp Inox, Dây Cáp INOX 201, Dây Cáp INOX 304, Dây Cáp INOX 316,
Dây Đai Inox, Dây Đai INOX 201, Dây Đai INOX 304, Dây Đai INOX 316,
Vuông Đặc Inox, Vuông Đặc INOX 201, Vuông Đặc INOX 304, Vuông Đặc INOX 316,
Hộp Vuông Inox, Hộp Vuông INOX 201, Hộp Vuông INOX 304, Hộp Vuông INOX 316, Hộp Vuông INOX 310S,
Lưới Inox, Lưới INOX 201, Lưới INOX 304, Lưới INOX 316, Lưới INOX 310S,
Xích Inox, Xích INOX 201, Xích INOX 304, Xích INOX 316, Xích INOX 310S,
Gia Công Inox, Gia Công INOX 201, Gia Công INOX 304, Gia Công INOX 316, Gia Công INOX 310S, Gia Công INOX 430,
Que Hàn Inox, Que Hàn INOX 304, Que Hàn INOX 316, Que Hàn INOX 310S,
Shim Chêm Inox, Shim Chêm INOX 304, Shim Chêm INOX 316,
u đúc Inox, u đúc INOX 304, u đúc INOX 316,
v đúc Inox, v đúc INOX 304, v đúc INOX 316,
la đúc Inox, la đúc INOX 304, la đúc INOX 316,
 Inox INOX MÀU VÀNG, INOX MÀU ĐEN, INOX MÀU ĐỒNG, GIA CÔNG INOX, CẮT LASER INOX,
Các loại Inox chúng tôi cung cấp
TIÊU CHUẨN ANH TIÊU CHUẨN TƯƠNG ĐƯƠNG / THAY THẾ
Tên Inox Số hiệu AISI UNS Other US BS Generic/Brand

Dòng Ferritic – Các mác tiêu chuẩn

X2CrNi12 1.4003 S40977 3CR12
X2CrTi12 1.4512 Inox 409 S40900 409S19
X6CrNiTi12 1.4516
X6Cr13 1.4 Inox 410S S41008 403S17
X6CrAl13 1.4002 Inox 405 S40500 405S17
X6Cr17 1.4016 Inox 430 S43000 430S17
X3CrTi17 1.451 Inox 439 S43035
X3CrNb17 1.4511 Inox 430Nb
X6CrMo17-1 1.4113 Inox 434 S43400 434S17
X2CrMoTi18-2 1.4521 Inox 444 S44400

Dòng Ferritic – Các mác đặc biệt

X2CrMnTi12 1.46
X2CrSiTi15 1.463
X2CrTi17 1.452
X1CrNb15 1.4595
X2CrMoTi17-1 1.4513
X6CrNi17-1 1.4017
X5CrNiMoTi15-2 1.4589 S42035
X6CrMoNb17-1 1.4526 Inox 436 S43600
X2CrNbZr17 1.459
X2CrTiNb18 1.4509 Inox 441 S43932 18CrCb
X2CrNbTi20 1.4607
X2CrTi21 1.4611
X2CrTi24 1.4613
X2CrMoTi29-4 1.4592 S44700 29-Apr
X2CrNbCu21 1.4621 S44500
X2CrTiNbVCu22 1.4622 S44330

Dòng Ferritic – Các mác chịu nhiệt

X10CrAlSi7 1.4713
X10CrAlSi13 1.4724
X10CrAlSi18 1.4742
X18CrN28 1.4749 Inox 446
X10CrAlSi25 1.4762

Dòng Martensitic – Các mác tiêu chuẩn

X12Cr13 1.4006 Inox 410 S41000 410S21
X15Cr13 1.4024 Inox 420 S42000
X20Cr13 1.4021 Inox 420 S42000 420S29
X30Cr13 1.4028 Inox 420 S42000 420S45
X39Cr13 1.4031 Inox 420 S42000 420S45
X46Cr13 1.4034 Inox 420 S42000
X38CrMo14 1.4419
X55CrMo14 1.411
X50CrMoV15 1.4116
X39CrMo17-1 1.4122
X3CrNiMo13-4 1.4313 S41500 F6NM
X4CrNiMo16-5-1 1.4418 248 SV

Dòng Martensitic và Hàng gia công độ cứng cao – Các mác đặc biệt

X1CrNiMoCu12-5-2 1.4422
X1CrNiMoCu12-7-3 1.4423
X5CrNiCuNb16-4 1.4542 S17400 17-4 PH
X7CrNiAl17-7 1.4568 S17700 17-7 PH

Dòng Austenitic – Các mác tiêu chuẩn

X10CrNi18-8 1.431 Inox 301 S30100 301S21
X2CrNiN18-7 1.4318 Inox 301LN S30153
X2CrNi18-9 1.4307 Inox 304L S30403 304S11
X2CrNi19-11 1.4306 Inox 304L S30403
X2CrNiN18-10 1.4311 Inox 304LN S30453 304S51
X5CrNi18-10 1.4301 Inox 304 S30400 304S15
X8CrNiS18-9 1.4305 Inox 303 S30300 303S31
X6CrNiTi18-10 1.4541 Inox 321 S32100 321S31
X4CrNi18-12 1.4303 Inox 305 S30500 305S19
X2CrNiMo17-12-2 1.4404 Inox 316L S31603 316S11
X2CrNiMoN17-11-2 1.4406 Inox 316LN S31653 316S61
X5CrNiMo17-12-2 1.4401 Inox 316 S31600 316S31
X6CrNiMoTi17-12-2 1.4571 Inox 316Ti S31635 320S31
X2CrNiMo17-12-3 1.4432 Inox 316L S31603 316S13
X2CrNiMo18-14-3 1.4435 Inox 316L S31603 316S13
X2CrNiMoN17-13-5 1.4439 Inox 317LMN
X1NiCrMoCu25-20-5 1.4539 N08904 904S13  904L

Dòng Austenitic – Các mác đặc biệt

X5CrNi17-7 1.4319
X5CrNiN19-9 1.4315
X5CrNiCu19-6-2 1.464
X1CrNi25-21 1.4335 Inox 310L
X6CrNiNb18-10 1.455 Inox 347 S34700 347S31
X1CrNiMoN25-22-2 1.4466 Inox 310MoLN S31050
X6CrNiMoNb17-12-2 1.458
X2CrNiMoN17-3-3 1.4429 Inox 316LN S31653
X3CrNiMo17-13-3 1.4436 Inox 316 S31600 316S33
X2CrNiMoN18-12-4 1.4434 Inox 317LN S31753
X2CrNiMo18-15-4 1.4438 Inox 317L 317S12
X1CrNiMoCuN24-22-8 1.4652
X1CrNiSi18-15-4 1.4361 Inox 306 S30600
X11CrNiMnN19-8-6 1.4369
X6CrMnNiCuN18-12-4-2 1.4646
X12CrMnNiN17-7-5 1.4372 Inox 201 S20100
X2CrMnNiN17-7-5 1.4371 Inox 201L S20103
X9CrMnNiCu17-8-5-2 1.4618
X12CrMnNiN18-9-5 1.4373 Inox 202 S20200
X9CrMnCuNB17-8-3 1.4597 Inox 204Cu S20430
X8CrMnNi19-6-3 1.4376
X1NiCrMo31-27-4 1.4563 N08028 Sanicro 28
X1CrNiMoCuN25-25-5 1.4537
X1CrNiMoCuN20-18-7 1.4547 S31254 F44 254SMO
X1CrNiMoCuNW24-22-6 1.4659
X1NiCrMoCuN25-20-7 1.4529 N08925 1925hMo
X2CrNiMnMoN25-18-6-5 1.4565
X9CrMnNiCu 17-8-5-2 1.4618
1.3964 Nitronic 50

Dòng Austenitic – Các mác chịu nhiệt

X8CrNiTi18-10 1.4878 Inox 321 S32100
X15CrNiSi20-12 1.4828
X9CrNiSiNCe21-11-2 1.4835 S30815 253 MA
X12CrNi23-13 1.4833 Inox 309 S30900 309S24
X8CrNi25-21 1.4845 Inox 310S S31000 310S24
X15CrNiSi25-21 1.4841 Inox 314 S31400
X6CrNiSiNCe19-10 1.4818 S30415 153 MA
X10NiCrSi35-19 1.4886 330

Dòng Austenitic – Creep Resisting Grades

X6CrNi18-10 1.4948 Inox 304H S30409 304S51
X6CrNiMoB17-12-2 1.4919 Inox 316H S31635 316S51
Dòng Duplex tiêu chuẩn
X2CrNiN22-2 1.4062 S32202 DX 2202
X2CrMnNiMoN21-5-3 1.4482 S32001
X2CrMnNiN21-5-1 1.4162 S32101 2101 LDX
X2CrNiN23-4 1.4362 S32304 2304
X2CrNiMoN12-5-3 1.4462 S31803/  F51 318S13 2205
S32205

Dòng Super Duplex

X2CrNiCuN23-4 1.4655
X2CrNiMoN29-7-2 1.4477
X2CrNiMoCuN25-6-3 1.4507  F61 Ferrinox 255
X2CrNiMoN25-7-4 1.441 S32750  F53 2507
X2CrNiMoCuWN25-7-4 1.4501 S32760  F55 Zeron 100
X2CrNiMoSi18-5-3 1.4424
Thông tin nhà cung cấp Công ty Kim Loại G7 Phone/Zalo: 0909 304 310 vs 0902 303 310 - 0888 316 304 vs 0898316 304. Kiến thức Vật Liệu tại: https://vatlieu.edu.vn/ và https://g7m.vn Chuyên hàng inox 316 tại: https://inox316.vn Chuyên hàng inox 310s tại: https://inox310s.vn Đặt hàng online tại: https://kimloaig7.com/
Tìm hiểu Inox 304, Inox 316 và Inox 201

Giới thiệu chung Không thể phủ nhận hiện nay, trong mọi ngành nghề lĩnh vực [...]

10 Th4
Bảng Giá Inox 304 mới nhất

Bảng Giá Inox 304 mới nhất Bảng Giá Inox 304 mới nhất là gì? Như [...]

10 Th4
Inox 304 Bảng Giá và Nhà Cung Cấp

Giá Inox 304 Đối với các mặt hàng sản phẩm INOX TẤM nói chung và [...]

10 Th4
Inox 316 Trong Ngành Kiến Trúc và Hóa Học

INOX 316 TRONG NGÀNH KIẾN TRÚC Xu hướng phổ biến nhất hiện nay được áp [...]

10 Th4
Titan và Hợp Kim Titan là gì?

Titan và Hợp Kim Titan là gì? Titan và Hợp Kim Titan là gì? Sau [...]

07 Th4
Tính chất Cơ học Ống Inox Chịu Áp loại hàn theo tiêu chuẩn BS EN 10217-7

Tính chất Cơ học Ống Inox Chịu Áp loại hàn theo tiêu chuẩn BS EN [...]

07 Th12
Thành Phần Hóa Học Ống Hàn Chịu Áp

Thành Phần Hóa Học Ống Hàn Chịu Áp BS EN 10217-7 2014 là phiên bản [...]

06 Th12
Ống Inox Chịu Áp Thành Phần Hóa Học theo tiêu chuẩn EN 10216-5

Ống Inox Chịu Áp Thành Phần Hóa Học theo tiêu chuẩn EN 10216-5 BS EN [...]

06 Th12

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Láp Inox 304 Phi 42, Láp 316 Inox Phi 42” Hủy

Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.

Sản phẩm tương tự

Giảm giá! Quick View

Inox

Cuộn Inox 304 0.75mm bề mặt BA/2B/HL/No1

60.000 50.000 Thêm vào giỏ hàng Giảm giá! Quick View

Inox

Cuộn Inox 304 2.2mm, Cuộn Inox 316 2.2mm

60.000 50.000 Thêm vào giỏ hàng Giảm giá! Quick View

Inox

Cuộn Inox 304 0.1mm bề mặt BA/2B/HL/No1

60.000 50.000 Thêm vào giỏ hàng Giảm giá! Quick View

Inox

Cuộn Inox 304 1.5mm, Cuộn Inox 316 1.5mm

60.000 50.000 Thêm vào giỏ hàng Giảm giá! Quick View

Inox

Tấm Inox 304 dày 0.01MM (Tấm Inox Siêu Mỏng)

60.000 50.000 Thêm vào giỏ hàng Giảm giá! Quick View

Inox

Cuộn Inox 304 0.6mm bề mặt BA/2B/HL/No1

60.000 50.000 Thêm vào giỏ hàng Giảm giá! Quick View

Inox

Cuộn Inox 304 dày 0.03MM

60.000 50.000 Thêm vào giỏ hàng Giảm giá! Quick View

Inox

Cuộn Inox 304 4.5mm, Cuộn Inox 316 4.5mm

60.000 50.000 Thêm vào giỏ hàng Giảm giá! Quick View

Inox

Ống Inox 304 Phi 1, Ống Inox Siêu Nhỏ

60.000 50.000 Thêm vào giỏ hàng Giảm giá! Quick View

Inox

Cuộn Inox 304 1.2mm bề mặt BA/2B/HL/No1

60.000 50.000 Thêm vào giỏ hàng Giảm giá! Quick View

Inox

Cuộn Inox 304 dày 0.02MM (Inox Siêu Mỏng 0.02ly)

60.000 50.000 Thêm vào giỏ hàng Giảm giá! Quick View

Inox

Cuộn Inox 304 dày 0.09mm BA/2B/No4

60.000 50.000 Thêm vào giỏ hàng Giảm giá! Quick View

Inox

Cuộn Inox 304 dày 0.01MM (Inox Siêu Mỏng)

60.000 50.000 Thêm vào giỏ hàng Giảm giá! Quick View

Inox

Cuộn Inox 304 0.35mm bề mặt BA/2B/HL/No1

60.000 50.000 Thêm vào giỏ hàng Giảm giá! Quick View

Inox

Cuộn Inox 304 dày 0.04MM

60.000 50.000 Thêm vào giỏ hàng Giảm giá! Quick View

Inox

Cuộn Inox 304 0.55mm bề mặt BA/2B/HL/No1

60.000 50.000 Thêm vào giỏ hàng Giảm giá! Quick View

Inox

Cuộn Inox 304 0.4mm bề mặt BA/2B/HL/No1

60.000 50.000 Thêm vào giỏ hàng Giảm giá! Quick View

Inox

Cuộn Inox 304 1.8mm, Cuộn Inox 316 1.8mm

60.000 50.000 Thêm vào giỏ hàng Giảm giá! Quick View

Inox

Cuộn Inox 304 5.0mm, Cuộn Inox 316 5mm

60.000 50.000 Thêm vào giỏ hàng Giảm giá! Quick View

Inox

Cuộn Inox 304 dày 0.05MM

60.000 50.000 Thêm vào giỏ hàng Giảm giá! Quick View

Inox

Cuộn Inox 304 0.8mm bề mặt BA/2B/HL/No1

60.000 50.000 Thêm vào giỏ hàng Giảm giá! Quick View

Inox

Cuộn Inox 304 0.2mm bề mặt BA/2B/HL/No1

60.000 50.000 Thêm vào giỏ hàng Giảm giá! Quick View

Inox

Cuộn Inox 304 dày 0.08mm

60.000 50.000 Thêm vào giỏ hàng Giảm giá! Quick View

Inox

Cuộn Inox 304 dày 0.06MM

60.000 50.000 Thêm vào giỏ hàng
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
  • SẢN PHẨM
  • TIN TỨC
  • Chính sách
  • LIÊN HỆ
  • Đăng nhập

NHẬP SỐ ZALO

—Vui lòng chọn—InoxNhômĐồngThépTitanNikenKhác

×

Đăng nhập

Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *

Mật khẩu *

Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập

Quên mật khẩu?

Từ khóa » Giá Inox Phi 42