Lập Quẻ Lục Hào - Bốc Dịch - Trang Dịch Quái - Cổ Học

TỬ VI CỔ HỌC Nhóm nghiên cứu huyền học chuyên sâu. Hotline tư vấn dịch vụ: 0817.505.493. Email: Tuvancohoc@gmail.com.
  • Trang chủ
  • Kinh dịch
Nhập thông tin GIEO QUẺ LỤC HÀO - BỐC DỊCH

Bạn vui lòng nhập thông tin đầu vào, sau đó nhấn nút Gieo Quẻ

Lần gieoHàoÂm dươngĐộng
6Hào thượng ——— — —
5Hào ngũ ——— — —
4Hào tứ ——— — —
3Hào tam ——— — —
2Hào nhị ——— — —
1Hào sơ ——— — —
Ngày toán (DL): Ngày 1 Ngày 2 Ngày 3 Ngày 4 Ngày 5 Ngày 6 Ngày 7 Ngày 8 Ngày 9 Ngày 10 Ngày 11 Ngày 12 Ngày 13 Ngày 14 Ngày 15 Ngày 16 Ngày 17 Ngày 18 Ngày 19 Ngày 20 Ngày 21 Ngày 22 Ngày 23 Ngày 24 Ngày 25 Ngày 26 Ngày 27 Ngày 28 Ngày 29 Ngày 30 Ngày 31 Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12 Năm 1800 Năm 1801 Năm 1802 Năm 1803 Năm 1804 Năm 1805 Năm 1806 Năm 1807 Năm 1808 Năm 1809 Năm 1810 Năm 1811 Năm 1812 Năm 1813 Năm 1814 Năm 1815 Năm 1816 Năm 1817 Năm 1818 Năm 1819 Năm 1820 Năm 1821 Năm 1822 Năm 1823 Năm 1824 Năm 1825 Năm 1826 Năm 1827 Năm 1828 Năm 1829 Năm 1830 Năm 1831 Năm 1832 Năm 1833 Năm 1834 Năm 1835 Năm 1836 Năm 1837 Năm 1838 Năm 1839 Năm 1840 Năm 1841 Năm 1842 Năm 1843 Năm 1844 Năm 1845 Năm 1846 Năm 1847 Năm 1848 Năm 1849 Năm 1850 Năm 1851 Năm 1852 Năm 1853 Năm 1854 Năm 1855 Năm 1856 Năm 1857 Năm 1858 Năm 1859 Năm 1860 Năm 1861 Năm 1862 Năm 1863 Năm 1864 Năm 1865 Năm 1866 Năm 1867 Năm 1868 Năm 1869 Năm 1870 Năm 1871 Năm 1872 Năm 1873 Năm 1874 Năm 1875 Năm 1876 Năm 1877 Năm 1878 Năm 1879 Năm 1880 Năm 1881 Năm 1882 Năm 1883 Năm 1884 Năm 1885 Năm 1886 Năm 1887 Năm 1888 Năm 1889 Năm 1890 Năm 1891 Năm 1892 Năm 1893 Năm 1894 Năm 1895 Năm 1896 Năm 1897 Năm 1898 Năm 1899 Năm 1900 Năm 1901 Năm 1902 Năm 1903 Năm 1904 Năm 1905 Năm 1906 Năm 1907 Năm 1908 Năm 1909 Năm 1910 Năm 1911 Năm 1912 Năm 1913 Năm 1914 Năm 1915 Năm 1916 Năm 1917 Năm 1918 Năm 1919 Năm 1920 Năm 1921 Năm 1922 Năm 1923 Năm 1924 Năm 1925 Năm 1926 Năm 1927 Năm 1928 Năm 1929 Năm 1930 Năm 1931 Năm 1932 Năm 1933 Năm 1934 Năm 1935 Năm 1936 Năm 1937 Năm 1938 Năm 1939 Năm 1940 Năm 1941 Năm 1942 Năm 1943 Năm 1944 Năm 1945 Năm 1946 Năm 1947 Năm 1948 Năm 1949 Năm 1950 Năm 1951 Năm 1952 Năm 1953 Năm 1954 Năm 1955 Năm 1956 Năm 1957 Năm 1958 Năm 1959 Năm 1960 Năm 1961 Năm 1962 Năm 1963 Năm 1964 Năm 1965 Năm 1966 Năm 1967 Năm 1968 Năm 1969 Năm 1970 Năm 1971 Năm 1972 Năm 1973 Năm 1974 Năm 1975 Năm 1976 Năm 1977 Năm 1978 Năm 1979 Năm 1980 Năm 1981 Năm 1982 Năm 1983 Năm 1984 Năm 1985 Năm 1986 Năm 1987 Năm 1988 Năm 1989 Năm 1990 Năm 1991 Năm 1992 Năm 1993 Năm 1994 Năm 1995 Năm 1996 Năm 1997 Năm 1998 Năm 1999 Năm 2000 Năm 2001 Năm 2002 Năm 2003 Năm 2004 Năm 2005 Năm 2006 Năm 2007 Năm 2008 Năm 2009 Năm 2010 Năm 2011 Năm 2012 Năm 2013 Năm 2014 Năm 2015 Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024 Năm 2025 Năm 2026 Năm 2027 Năm 2028 Năm 2029 Năm 2030 Năm 2031 Năm 2032 Năm 2033 Năm 2034 Năm 2035 Năm 2036 Năm 2037 Năm 2038 Năm 2039 Năm 2040 Năm 2041 Năm 2042 Năm 2043 Năm 2044 Năm 2045 Năm 2046 Năm 2047 Năm 2048 Năm 2049 Năm 2050 Năm 2051 Năm 2052 Năm 2053 Năm 2054 Năm 2055 Năm 2056 Năm 2057 Năm 2058 Năm 2059 Năm 2060 Năm 2061 Năm 2062 Năm 2063 Năm 2064 Năm 2065 Năm 2066 Năm 2067 Năm 2068 Năm 2069 Năm 2070 Năm 2071 Năm 2072 Năm 2073 Năm 2074 Năm 2075 Năm 2076 Năm 2077 Năm 2078 Năm 2079 Giờ toán: Tí (23g - 1g) Sửu (1g - 3g) Dần (3g - 5g) Mão (5g - 7g) Thìn (7g - 9g) Tị (9g - 11g) Ngọ (11g - 13g) Mùi (13g - 15g) Thân (15g - 17g) Dậu (17g - 19g) Tuất (19g - 21g) Hợi (21g - 23g) Dùng lịch tiết khí: Cách gieo quẻ: Ngẫu nhiên Nhập tay Tiên thiên (Mai hoa) Từ khóa: Trang Dịch Quái, Lập Quẻ Lục Hào, Lập Quẻ Dịch, Quẻ Kinh Dịch, Quẻ Mai Hoa, Quẻ Bốc Dịch Copyright © 2015 cohoc.netLá số tứ trụ - Lá số tử vi - Tử vi bắc phái - Tử vi nam phái

Từ khóa » Bốc Dich