Láu Cá Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "láu cá" thành Tiếng Anh
cunning, crafty, dodgy là các bản dịch hàng đầu của "láu cá" thành Tiếng Anh.
láu cá + Thêm bản dịch Thêm láu cáTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
cunning
adjective FVDP Vietnamese-English Dictionary -
crafty
adjectiveCon nai này láu cá lắm.
This is one crafty stag.
GlosbeMT_RnD -
dodgy
adjective FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- insidious
- craftily
- devious
- downy
- foxlike
- foxy
- leery
- pawky
- roguish
- slippery
- sly
- smart
- snide
- tricksy
- tricky
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " láu cá " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "láu cá" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Kẻ Láu Cá Tiếng Anh Là Gì
-
Kẻ Láu Cá«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
LÁU CÁ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
LÁU CÁ - Translation In English
-
'láu Cá' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Láu Cá Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"láu Cá" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ Tricker, Từ Tricker Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Trickers Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Tricker Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ 'láu Cá' Trong Tiếng Việt
-
Người Việt Khôn Vặt, Láu Cá Hay Sáng Tạo? - VietNamNet
-
Từ Điển - Từ Láu Cá Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm