Laugh - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- (Úc)IPA(ghi chú):/laːf/
- (phát âm giọng Anh chuẩn)IPA(ghi chú):/lɑːf/
- (Anh Mỹ thông dụng)enPR: lăf, IPA(ghi chú):/læf/
Âm thanh (Mỹ): (tập tin)
- Vần: -ɑːf, -æf
Danh từ
laugh /ˈlæf/
- Tiếng cười. to burst into a laugh — cười phá lên to have a good laugh at somebody — được cười ai một trận thoả thích to have (get) the laugh of (at, on) somebody; to have (get) the laugh on someone's side — cười lại ai (nghĩa bóng) quật lại thắng thế ai to force a laugh — gượng cười
Động từ
laugh /ˈlæf/
- Cười, cười vui, cười cợt. to laugh oneself into fits (convulsions) — cười đau cả bụng to burst out laughing — cười phá lên to laugh a bitter laugh — cười cái cười chua chát to laugh oneself helpless — cười phát sặc lên, cười phát ho lên
Thành ngữ
- to laugh at: Cười, cười nhạo, cười coi thường.
- to laugh away:
- Cười để xua đuổi, cười để gạt bỏ (cái gì). to laugh away one's fears and anxiety — cười để xua đuổi những nỗi lo âu sợ hãi
- to laugh down: Cười át đi.
- to laugh off: Cười mà tránh đi (khó khăn... ), cười xoà.
- to laugh over: Cười khi xem xét, cười khi thảo luận (vấn đề gì).
- to laugh in someone's face: Cười vào mặt ai, chế diễu ai, chế nhạo ai.
- to laugh in one's sleeve: Cười thầm.
- to laugh on the other side (corner) of the mouth
- to laugh on the wrong side of one's mouth (face): Đang vui trở nên buồn, đang cười lại mếu.
- to laugh somebody out of court: Bêu rếu ai để mọi người cười làm cho toà không còn nghe được người người ấy khai nữa.
- to laugh somebody out of some habit: Cười người nào để cho bỏ một thói gì đi.
- he laughs best who laughts last: (Tục ngữ) Cười người chớ khá cười lâu, cười người hôm trước hôm sau người cười.
Chia động từ
laugh| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to laugh | |||||
| Phân từ hiện tại | laughing | |||||
| Phân từ quá khứ | laughed | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | laugh | laugh hoặc laughest¹ | laughs hoặc laugheth¹ | laugh | laugh | laugh |
| Quá khứ | laughed | laughed hoặc laughedst¹ | laughed | laughed | laughed | laughed |
| Tương lai | will/shall²laugh | will/shalllaugh hoặc wilt/shalt¹laugh | will/shalllaugh | will/shalllaugh | will/shalllaugh | will/shalllaugh |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | laugh | laugh hoặc laughest¹ | laugh | laugh | laugh | laugh |
| Quá khứ | laughed | laughed | laughed | laughed | laughed | laughed |
| Tương lai | weretolaugh hoặc shouldlaugh | weretolaugh hoặc shouldlaugh | weretolaugh hoặc shouldlaugh | weretolaugh hoặc shouldlaugh | weretolaugh hoặc shouldlaugh | weretolaugh hoặc shouldlaugh |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | laugh | — | let’s laugh | laugh | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “laugh”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 1 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/ɑːf
- Vần:Tiếng Anh/ɑːf/1 âm tiết
- Vần:Tiếng Anh/æf
- Vần:Tiếng Anh/æf/1 âm tiết
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Cách Phát âm Của Laughed
-
Bí Quyết Cách Phát âm ED Không Bao Giờ Sai - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Cách Phát âm đuôi -ed - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
Cách Phát âm Laughed Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Cách Phát âm đuôi ED Của động Từ Quá Khứ - Anh Ngữ Ms Hoa
-
LAUGH | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Ed Trong Tiếng Anh - StudyPhim
-
Cách Phát âm ED Trong Tiếng Anh: “BÍ KÍP” Dễ Nhớ Không Bao Giờ Sai
-
CÁCH PHÁT ÂM –S / ES VÀ -ED - THPT Phú Tâm
-
CÁCH PHÁT ÂM ED Khi Gặp 1 động Từ... - Hàng Gia Dụng Giá Rẻ
-
Tổng Hợp : Cách Phát âm- S, -es , -ed ( Cả Trong Plural Và V ) [Lưu Trữ]
-
Cách Phát âm đuôi Ed Chuẩn Nhất Trong Tiếng Anh
-
Cách Phát âm Chuẩn đuôi Ed Trong Tiếng Anh - Hayhochoi
-
CÁCH PHÁT ÂM ĐUÔI ED CỦA ĐỘNG TỪ QUÁ KHỨ