Lay - Chia Động Từ - ITiengAnh
Có thể bạn quan tâm
Jannah Theme License is not validated, Go to the theme options page to validate the license, You need a single license for each domain name.
0 Email
Cách chia động từ lay rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ lay ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì. |
Chia Động Từ: LAY
Nguyên thể | Động danh từ | Phân từ II |
to lay | laying | laid |
Bảng chia động từ | ||||||
Số | Số it | Số nhiều | ||||
Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
Hiện tại đơn | lay | lay | lays | lay | lay | lay |
Hiện tại tiếp diễn | am laying | are laying | is laying | are laying | are laying | are laying |
Quá khứ đơn | laid | laid | laid | laid | laid | laid |
Quá khứ tiếp diễn | was laying | were laying | was laying | were laying | were laying | were laying |
Hiện tại hoàn thành | have laid | have laid | has laid | have laid | have laid | have laid |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been laying | have been laying | has been laying | have been laying | have been laying | have been laying |
Quá khứ hoàn thành | had laid | had laid | had laid | had laid | had laid | had laid |
QK hoàn thành Tiếp diễn | had been laying | had been laying | had been laying | had been laying | had been laying | had been laying |
Tương Lai | will lay | will lay | will lay | will lay | will lay | will lay |
TL Tiếp Diễn | will be laying | will be laying | will be laying | will be laying | will be laying | will be laying |
Tương Lai hoàn thành | will have laid | will have laid | will have laid | will have laid | will have laid | will have laid |
TL HT Tiếp Diễn | will have been laying | will have been laying | will have been laying | will have been laying | will have been laying | will have been laying |
Điều Kiện Cách Hiện Tại | would lay | would lay | would lay | would lay | would lay | would lay |
Conditional Perfect | would have laid | would have laid | would have laid | would have laid | would have laid | would have laid |
Conditional Present Progressive | would be laying | would be laying | would be laying | would be laying | would be laying | would be laying |
Conditional Perfect Progressive | would have been laying | would have been laying | would have been laying | would have been laying | would have been laying | would have been laying |
Present Subjunctive | lay | lay | lay | lay | lay | lay |
Past Subjunctive | laid | laid | laid | laid | laid | laid |
Past Perfect Subjunctive | had laid | had laid | had laid | had laid | had laid | had laid |
Imperative | lay | Let′s lay | lay |
Leave a Reply
Your email address will not be published. Required fields are marked *
Comment *
Name
Website
This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.
Nên đọc Close- Chia Động Từ Quarter April 17, 2015
- Verb + ing hay To + verb ? – Các động từ theo sau là Gerund và Infinitive December 3, 2013
- Nội Động Từ Và Ngoại Động Từ May 30, 2014
- Tại sao lại Gonna, Wanna, Gotta… September 1, 2015
- Cách Dùng Giới Từ AT, ON, IN Để Chỉ Nơi Bạn Sống June 3, 2019
- Từ Vựng Về Thịt Lợn/Heo – Các Loại Thịt Lợn/Heo December 25, 2019
Bài viết liên quan
Emit
April 17, 2015Sing
April 17, 2015Conjecture
April 17, 2015Spark
April 17, 2015 Back to top button CloseTừ khóa » Thì Hiện Tại Hoàn Thành Của Từ Lay
-
Hiện Tại Hoàn Thành Lay
-
Quá Khứ Của Lay Là Gì? - .vn
-
Thì Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect) - Giải Mã Từ A đến Z
-
Ngữ Pháp - Hiện Tại Hoàn Thành - TFlat
-
Thì Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect) - Công Thức Và Bài Tập Có ...
-
Thì Hiện Tại Hoàn Thành Ví Dụ Theo Từng Cách Dùng [Top 105+ Ví Dụ Hay]
-
Phân Biệt Rõ Thì Hiện Tại Hoàn Thành Và Quá Khứ Hoàn Thành - Monkey
-
Hình Thức Và Cách Dùng Thì Hiện Tại Hoàn Thành | Ngữ Pháp Tiếng Anh
-
Thì Hiện Tại Hoàn Thành: Cấu Trúc, Cách Dùng [Ngữ Pháp Tiếng Anh Cơ ...
-
Thì Hiện Tại Hoàn Thành | EF | Du Học Việt Nam
-
Thì Hiện Tại Hoàn Thành: Trọn Bộ Khái Niệm, Cấu Trúc & Cách Dùng ...
-
Thì Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect Tense) - Anh Ngữ AMA
-
Thì Hiện Tại Hoàn Thành (the Present Perfect) Trong Tiếng Anh
-
Thì Hiện Tại Hoàn Thành (tiếng Anh) - Wikipedia