LẤY NÓ VỀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
LẤY NÓ VỀ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch lấy nó về
take it back
lấy lạimang nó trở lạiđưa nó trở lạirút lạiđem trả lạilấy nó vềđem lạiđoạt lại saomang nó vềto get it back
để lấy lạiđể có được nó trở lạinó trở lạilại đượcđể giành lại nólấy nó về
{-}
Phong cách/chủ đề:
Please take it back.Hãy bước ra ngoài và lấy nó về.
Go out and take it back.Lấy nó về đi, Mr. Johnson.
Go get them, Mr. Johnson.Giờ tôi lấy nó về.”.
Now I take it back.".Hãy lấy nó về tay chúng ta.".
Let's take it in our hands.”.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từvề nhà bằng chứng vềvề khách sạn em vềchính sách vềcon vềquyển sách vềgiá trị trả vềngày vềchi phí vềHơnSử dụng với trạng từquay vềvề lại lại vềthu vềcũng vềvề đúng về nhì về rồi về muộn về nữa HơnSử dụng với động từquay trở vềquyết định vềvề quản lý về kinh doanh về thành công về xây dựng về giao dịch về sử dụng tải về miễn phí về làm việc HơnThôi nào chúng ta cần lấy nó về.
Come on. We need to get it back.Chị sẽ đi lấy nó về ngay, nên hãy nhắm mắt lại nhé.
I will go get it right away, so please close your eyes.Bây giờ chúng ta sẽ lấy nó về local.
We're gonna bring it local.Ta đã nói chuyện này rồi, tôi sẽ lấy nó về.
We have talked about this, and I'm taking it back.Chúng ta không thể lấy nó về thử nghiệm.
We can't beat it in testing.Mẹ không thích, bọn con sẽ lấy nó về.
You don't like it, we will take it back.Chúng ta sẽ lấy nó về rồi cùng trốn đi nơi khác?
We will take it and leave together, just the two of us, OK?Bây giờ chúng ta sẽ lấy nó về local.
We're going to bring it locally.Tôi không những chả sợ, tôi còn cố lấy nó về.
Not only am I unthreatened by it, I was trying to get it back.Chứ em nghĩ sao anh lại cố lấy nó về như thế nào?
Why do you think I have been trying so hard to get it back?Ta sẽ lấy nó về, ngay khi ta trở về phân khu.
We will get it back, right when we get to the precinct.Nhưng trước tiên, ngươi phải lấy nó về cho ta.
But first, you will fetch it for me.Cứ lấy nó về nhà đi mất cả năm ấy.
I would just take it home. Cops keep it in evidence for, like, a year.Tôi bảo này bảo vật do tôi làm mất tôi sẽ chịu trách nhiệm lấy nó về từ giờ.
Young men I lost the treasure So I will be responsible for getting it back.Đây là một bổ sung preworkout, và lấy nó về 45 phút trước khi tập luyện là những gì nhà sản xuất khuyến cáo.
This is a pre-workout supplement, and taking it about 45 minutes before a workout is what the manufacturer recommends.Nếu trong tương lai có đòi bạo lực, hãy cứ nhớ rằng mày đã bê lấy nó về.
If in the future it requires violence just remember you brought it on.Kira gãy mộtchiếc răng sau tai nạn. Leekie lấy nó về từ bệnh viện.
Kira lost a tooth in her accident and Leekie procured it from the hospital.Nếu đúng như những lời ông ta nói thì với bản lĩnh của côlàm sao có thể đi lấy nó về?.
If what you say is so,how could he have gotten away with it?Sau khi chụp ảnh, họ đã chia sẻ nó ra giữa 15 người, người lấy nó về nhà để nấu ăn.
After taking some photos, they shared it out among 15 people, who took it home to cook.Vâng, bao bì cần phải được an toàn trong các cửa hàng để không ai có thể mở nó ra và ăn cắp tương đối nhỏ( dễ dàng bỏ túi) máy ảnh nhưng tương đối dễ dàng đểmở sau khi mua sản phẩm và lấy nó về nhà.
Well, the packaging needs to be secure in the stores so nobody can open it and steal the relatively small(easily pocketable)camera yet relatively easy to open after purchasing the product and taking it home.Khi lá này bị hủy bởi hiệu ứng của bài" Scrap" và đưa vào Mộ bài, bạn có thể chọn 1 quái thú" Scrap" trong Mộ bài của bạn,trừ" Scrap Kong", và lấy nó về tay bạn.
If this card is destroyed by the effect of a"Scrap" card and sent to the Graveyard, you can select 1"Scrap" monster in your Graveyard,except"Scrap Soldier", and add it to your hand.Tùy thuộc vào nhiệm vụ, chúng ta có thể chỉ cần nói,' Tôi muốn quả bóng kia',thế là robot tự biết đi lấy nó về.".
Depending on the task, we may just have to say,‘I want that ball' andthe robot goes and gets it itself.”.Để tôi lấy nó gửi về phòng xét nghiệm.
Let me swab it and get it back to the lab.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 28, Thời gian: 0.0246 ![]()
lấy nó đilấy nó lại

Tiếng việt-Tiếng anh
lấy nó về English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Lấy nó về trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
lấyđộng từtakegetretrievemarrylấydanh từgrabnóđại từitheitsshehimvềgiới từaboutofonvềhạttovềtrạng từbackTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Nó Về
-
Hoa Nở Về Đêm - Lưu Ánh Loan (MV OFFICIAL) - YouTube
-
Răng Anh Nỏ Về || Thanh Quý Oficial - YouTube
-
Hoa Nở Về Đêm | Lệ Quyên | Lời Tình Mùa Đông 2017 - YouTube
-
Hương Lan & Giang Tử - Hoa Nở Về Đêm (Mạnh Phát) PBN 109
-
TÁC PHẨM MỚI: RĂNG ANH NỎ VỀ - YouTube
-
Hát "Hoa Nở Về đêm", Phan Đinh Tùng được Hồ Việt Trung Nhận Ra ...
-
Mai Nó Về - Mít Đọt - NhacCuaTui
-
Em Nó Về Rồi Nha Các Chế-nét Chuẩn | Shopee Việt Nam
-
Mùa Hè đến Rồi. Hãy Rinh Ngay Em Nó Về. Chất Liệu Mát, Nhẹ, đem ...
-
Mixtape Răng Anh Nó Về - Nhiều Nghệ Sĩ - Zing MP3
-
Gunny - Facebook
-
II Các Vua 4:20 - Kinh Thánh Tiếng Việt 1925 (VIE1925)