LẤY VÍ DỤ VỀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

LẤY VÍ DỤ VỀ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Slấy ví dụ vềtake the example oflấy ví dụ vềlấy thí dụ vềmột ví dụ vềtake for examplelấy ví dụmột ví dụlấy thí dụhãy ví dụ nhưtaking the example oflấy ví dụ vềlấy thí dụ vềmột ví dụ về

Ví dụ về việc sử dụng Lấy ví dụ về trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Lấy ví dụ về vàng.Take for example gold.Tôi lấy ví dụ về tài xế uber hoặc grab.Let me take example of uber or grab drivers.Lấy ví dụ về thời gian.Take for example time.Lấy ví dụ về cửa hàng.Take for example a shop.Lấy ví dụ về Hong Kong.Take for example Hong Kong.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từlấy cảm hứng lấy mẫu lấy tiền lấy ví dụ lấy chồng lấy tên lấy thông tin lấy trộm lấy dữ liệu lấy nước HơnSử dụng với trạng từlấy lại lấy ra cũng lấyđừng lấythường lấyluôn lấylấy đủ lấy quá nhiều lấy càng lấy từng HơnSử dụng với động từcố gắng lấyquyết định lấylấy đi khỏi bắt đầu lấynắm bắt lấybắt đầu nắm lấybao gồm lấytrao đổi lấymuốn nắm lấymuốn ôm lấyHơnLấy ví dụ về Pinterest.Take for example, Pinterest.Lấy ví dụ về bão lớn.Take for example, a heavy storm.Lấy ví dụ về Bill Gates.Take an example of Bill Gates.Lấy ví dụ về nato.Take, for example, the Nato question.Lấy ví dụ về New Zealand.Take, for example, New Zealand.Lấy ví dụ về quyền tài sản.Take for example property rights.Lấy ví dụ về cây sống đời.Take for example the Tree of LIfe.Lấy ví dụ về quyền bầu cử.Take for example the Right to Vote.Lấy ví dụ về cuộc đời chính mình.Take for example my own life.Lấy ví dụ về vấn đề tiền bạc.Take for example the issue of money.Lấy ví dụ về cuộc chiến ở Syria.Take, for example, the war in Syria.Lấy ví dụ về vấn đề không gian vũ trụ.Take for example, the issue of space.Lấy ví dụ về những vấn đề môi trường.Take, for example, environmental issues.Lấy ví dụ về trang phục mà em sử dụng.Take, for example, the clothes you wear.Lấy ví dụ về ngành công nghiệp ô tô Mỹ.Take for example the American auto industry.Lấy ví dụ về biến đổi khí hậu, một bài toán đơn giản.Take, for example, climate change: The math is simple.Lấy ví dụ về Trận chiến Tsushima năm 1905.Taking the example of the Battle of Tsushima in 1905.Lấy ví dụ về sự tăng và giảm giá đột ngột của giá nhà.Take, for example, the precipitous rise and fall of housing prices.Lấy ví dụ về người phụ nữ bị kẻ giết người truy đuổi.Take the example about the woman being chased by the killer.Lấy ví dụ về dịch vụ tài liệu trực tuyến như Evernote hoặc Google Docs.Take for example online document services such as Evernote or Google Docs.Lấy ví dụ về tình huống khi sếp đang nổi giận với bạn về một điều gì đó.Take for example a situation where you are angry with a friend.Lấy ví dụ về bệnh nhân đến xin chụp X- quang hoặc chụp MRI cho đau lưng dưới.Take the example of patient who does come in asking for an x-ray or an MRI scan for lower back pain.Lấy ví dụ về John Little( không phải tên thật của anh ấy), một giám đốc điều hành cao cấp mà tôi đã làm việc trong một chương trình.Take the example of John Little(not his real name), a very senior operating executive I worked with in a programme.Lấy ví dụ về Zimbabwe, chính phủ nước này phải đối mặt với vấn đề đồng nội tệ của họ được“ thổi phồng” gấp hàng ngàn lần chỉ trong vòng một vài tuần.Take the example of Zimbabwe, who saw their local currency inflate by thousands of times in just a few weeks.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 109, Thời gian: 0.0268

Từng chữ dịch

lấyđộng từtakegetretrievemarrylấydanh từgrabdanh từwalletpursedụdanh từexampleinstancedụđộng từlure S

Từ đồng nghĩa của Lấy ví dụ về

một ví dụ lấy thí dụ về lấy vật liệulấy video

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh lấy ví dụ về English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Ví Dụ Về Which