Lbs Sang Kg | Chuyển đổi Pound Sang Kilôgam - RT

Chuyển đổi từ Pound sang kg
  • Bảng
  • Pounds + Ounce
Bảng: lb
Bảng + Ounce:
lb
oz
Đổi Cài lại Hoán đổi
Kg: kg
Kilôgam + Gam:
kg
g
Phép tính:

Kg sang Pound ►

Làm thế nào để chuyển đổi Pound sang Kilôgam

1 pound (lb) tương đương với 0,45359237 kilôgam (kg).

1 lb = 0,45359237 kg

Khối lượng m tính bằng ki-lô-gam (kg) bằng khối lượng m tính bằng pound (lb) lần 0,45359237:

m (kg) = m (lb) × 0,45359237

Thí dụ

Chuyển từ 5 lb sang kilôgam:

m (kg) = 5 lb × 0,45359237 = 2,268 kg

Bảng chuyển đổi Pound sang Kilôgam

Bảng Anh (lb) Kg (kg) Kilôgam + Gam (kg + g)
0 lb 0 kg 0 kg 0 g
0,1 lb 0,045 kg 0 kg 45 g
1 lb 0,454 kg 0 kg 454 g
2 lb 0,907 kg 0 kg 907 g
3 lb 1,361 kg 1 kg 361 g
4 lb 1,814 kg 1 kg 814 g
5 lb 2.268 kg 2 kg 268 g
6 lb 2,722 kg 2 kg 722 g
7 lb 3,175 kg 3 kg 175 g
8 lb 3,629 kg 3 kg 629 g
9 lb 4,082 kg 4 kg 82 g
10 lb 4,536 kg 4 kg 536 g
20 lb 9,072 kg 9 kg 72 g
30 lb 13,608 kg 13 kg 608 g
40 lb 18,144 kg 18 kg 144 g
50 lb 22,680 kg 22 kg 680 g
60 lb 27,216 kg 27 kg 216 g
70 lb 31,751 kg 31 kg 751 g
80 lb 36,287 kg 36 kg 287 g
90 lb 40,823 kg 40 kg 823 g
100 lb 45,359 kg 45 kg 359 g
1000 lb 453,592 kg 453 kg 592 g

Kilôgam sang Pound ►

Xem thêm

  • Công cụ chuyển đổi Kilôgam sang Pound
  • Làm thế nào để chuyển đổi Pound sang Kilôgam
  • Máy tính BMI
  • Chuyển đổi độ dài
  • Chuyển đổi nhiệt độ
  • Chuyển đổi điện
  • Chuyển hóa điện năng

Từ khóa » đổi Lbs Sang Kgs