Lệ Làng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
lệ làng
by(e) law, village custom, local laws
phép vua thua lệ làng the ruling of the king has to yield to village custom



Từ liên quan- lệ
- lệ bộ
- lệ sử
- lệ án
- lệ chi
- lệ khí
- lệ khệ
- lệ phí
- lệ châu
- lệ dịch
- lệ liễu
- lệ luật
- lệ làng
- lệ ngôn
- lệ nông
- lệ chung
- lệ duyến
- lệ ngoại
- lệ ngạch
- lệ thuộc
- lệ trước
- lệ thường
- lệ thuộc vào
- lệ tuyến viêm
- lệ phí đăng ký
- lệ phí chứng từ
- lệ phí cầu đường
- lệ thuộc hoàn toàn
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Phép Vua Thua Lệ Làng Tiếng Anh Là Gì
-
"Phép Vua Thua Lệ Làng" Tiếng Anh Dịch Thế Nào? - EnglishTestStore
-
"phép Vua Thua Lệ Làng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ Phép Vua Thua Lệ Làng Bằng Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh - Từ Phép Vua Thua Lệ Làng Dịch Là Gì
-
THÀNH NGỮ TIẾNG VIỆT TRONG TIẾNG... - English Is Your Future
-
Một Số Câu Thành Ngữ Tiếng Anh [Lưu Trữ]
-
Từ điển Việt Anh "phép Vua Thua Lệ Làng" - Là Gì?
-
Phép Vua Thua Lệ Làng Là Gì? - Từ điển Thành Ngữ Tiếng Việt
-
Phép Vua Thua Lệ Làng Là Gì? Tìm Hiểu Về “Hương ước” Lệ Làng - BkViet
-
• Phép Vua, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe