"lề Mề" Là Gì? Nghĩa Của Từ Lề Mề Trong Tiếng Trung. Từ điển Việt-Trung

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Trung"lề mề" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

lề mề

làm lề mề; lết chậm chạp
磨蹭
nhanh đi, đừng có lề mề nữa!
快點別蹭了!
耗 ; 拖延。
曠日持久
邋遢
làm việc thật là lề mề.
辦事真邋遢。
蘑菇
anh cứ lề mề mãi như thế này, chắc chắn sẽ bị lỡ tàu cho mà xem.
你再這麼蘑菇下去, 非誤了火車不可!
磨煩
không được lề mề, nói làm thì làm đi.
不必磨煩了, 說辦就辦吧。
爬行
婆婆媽媽
拖拉
tác phong lề mề
拖拉作風
làm việc lề mề
工作拖沓
拖欠
拖沓
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

lề mề

- t. Chậm chạp, không khẩn trương, để kéo dài công việc. Tác phong lề mề. Họp hành lề mề.

nt. Chậm chạp, để kéo dài công việc. Họp hành lề mề. Tác phong lề mề.

Từ khóa » đi Lề Mề Là Gì