Lè Nhè - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| lɛ̤˨˩ ɲɛ̤˨˩ | lɛ˧˧ ɲɛ˧˧ | lɛ˨˩ ɲɛ˨˩ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| lɛ˧˧ ɲɛ˧˧ | |||
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- lẻ nhẻ
Động từ
lè nhè
- (Nói hoặc khóc) Kéo dài dai dẳng với giọng rè, trầm nghe không rõ tiếng, gây cảm giác khó chịu. Khóc lè nhè mãi. Say rượu rồi cứ nói lè nhè . Giọng hắn lè nhè và tiếng đã gần như méo mó (Nam Cao)
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “lè nhè”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Nhè Có Nghĩa
-
Từ điển Tiếng Việt "nhè" - Là Gì?
-
Nhè Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Nhè Nhè Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ Điển - Từ Nhè-nhẹ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Nhé - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nhè Là Gì, Nghĩa Của Từ Nhè | Từ điển Việt
-
Nghĩa Của Từ Nhẹ - Từ điển Việt
-
Nhè Có Nghĩa Là Gì - LuTrader
-
Xét Nghiệm C19-9 Tăng Nhẹ Có ý Nghĩa Gì? | Vinmec
-
Bệnh Viện đa Khoa MEDLATEC | Lấy Mẫu Xét Nghiệm Tại Nhà
-
Xây Dựng đội Ngũ Cán Bộ Trong Bộ Máy Nhà Nước Pháp Quyền Xã ...