Lệ Phí Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "lệ phí" thành Tiếng Anh
fee, cost, expenses là các bản dịch hàng đầu của "lệ phí" thành Tiếng Anh.
lệ phí + Thêm bản dịch Thêm lệ phíTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
fee
nounChính chúng ta, qua hình thức thuế và những lệ phí khác.
Ultimately, we do, in the form of taxes and other fees.
GlosbeMT_RnD -
cost
noun FVDP Vietnamese-English Dictionary -
expenses
verb noun FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- fees
- costs
- toll
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " lệ phí " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "lệ phí" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Fee Lệ Phí
-
Lệ Phí (fees) Là Gì ? - Luật Minh Khuê
-
Phí Và Lệ Phí (Fees And Charges) Là Gì? Đặc Trưng Của ... - VietnamBiz
-
Từ điển Việt Anh "lệ Phí" - Là Gì?
-
LỆ PHÍ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
LỆ PHÍ LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Lệ Phí - Wiktionary
-
'lệ Phí' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Fees - Postgraduate Admissions | - University Of Cambridge
-
Lệ Phí Học & Thi | ACCA Global
-
Acquisition Fee / Lệ Phí Mua
-
Lệ Phí Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
[PDF] School Fees Notice K-6
-
Báo Cáo Xem Trước Lệ Phí - Amazon Seller Central
-
[PDF] ĐƠN LỆ PHÍ AN NINH VÀ ẨM THỰC Xin điền đầy đủ Những Chi Tiết ...